1 |
Thiết kế, chế tạo mô hình gara ôtô tự động |
Bùi Văn Hoan
Tạ Quang Hiền
Bùi Duy Huân
Nguyễn Quang Hữu
Khương Đức Hạnh |
ĐS-ĐTĐ3
ĐS-ĐTĐ3
ĐS-ĐTĐ3
ĐK-ĐTĐ3A
ĐK-ĐTĐ3A |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Đ-ĐT |
2011-2012 |
2 |
Nghiên cứu, thiết kế bộ điều khiển xe dành cho người khuyết tật bằng giọng nói |
Phạm Quốc Dũng
Nguyễn Văn Hoàng
Lê Duy Thực
Nguyễn Thanh Bình
Ngô Văn Phái |
ĐK- ĐĐT4
ĐK-ĐĐT3B
ĐK-ĐĐT3B
ĐK- KTĐ3
ĐK- KTĐ3 |
ThS. Vũ Ngọc Tuấn |
Khoa Đ-ĐT |
2011-2012 |
3 |
Chế tạo mô hình nhà rửa xe tự động |
Nguyễn Tri Sơn
Phạm Sơn Tùng
Phạm Nguyễn Thiệu
Lê Hồng Duy
Lê Thanh Hải |
ĐS-ĐTĐ3
ĐS-ĐTĐ3
ĐS-ĐTĐ3
ĐK-ĐTĐ3A
ĐK-ĐTĐ3A |
ThS. Trần Gia Khánh |
Khoa Đ-ĐT |
2011-2012 |
4 |
Chế tạo robot tự hành |
Vũ Khánh Duy
Nguyễn Ngọc Hải
Trần Văn Huấn
Trần Công Lợi
Trần Công Toàn |
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐĐT3B |
TS. Nguyễn Đức Hỗ |
Khoa Đ-ĐT |
2011-2012 |
5 |
Thiết kế chế tạo mô hình chiết rót và đóng nắp chai C2 tự động |
Nguyễn Đức Anh
Phạm Minh Đức
Trần Quyết Thắng
Vũ Văn Khoa
Đào Minh Chiến |
ĐS-ĐTĐ3
ĐS-ĐTĐ3
ĐS-ĐTĐ3
ĐK-ĐTĐ3A
ĐK-ĐTĐ3A |
ThS. Trần Văn Biên |
Khoa Đ-ĐT |
2011-2012 |
6 |
Xây dựng mô hình điều khiển máy xúc ứng dụng PLC |
Trần Văn Hải
Phạm Ngọc Thuân
Phạm Thanh Tùng
Cà Văn Mai
Đỗ Trường Vương |
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3B
ĐS-ĐTĐ3
ĐK-ĐTĐ3A |
ThS. Trần Văn Biên |
Khoa Đ-ĐT |
2011-2012 |
7 |
Chế tạo mô hình ngôi nhà thông minh |
Khiếu Thị Chanh
Nguyễn Văn Dũng
Nguyễn Thị Nguyệt
Nguyễn Đức Thanh
Nguyễn Văn Quyết |
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3B |
ThS. Lã Văn Trưởng |
Khoa Đ-ĐT |
2011-2012 |
8 |
Thiết kế hệ thống chỉ báo đèn giao thông ngã 5 |
Ngô Văn Tráng Lê Văn Linh |
ĐS-ĐTĐ4
ĐS-ĐTĐ4 |
ThS. Nghiêm Thị Thúy Nga |
Khoa Đ-ĐT |
2011-2012 |
9 |
Tính toán thiết kế trang bị điện mô hình điều khiển cầu trục dò đường dùng PLC |
Lê Hữu Khoái
Trần Thị Loan
Nguyễn Văn Nghĩa
Phan Văn Cường
Nguyễn Văn Nguyên |
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3A |
ThS. Hà Thị Thịnh |
Khoa Đ-ĐT |
2011-2012 |
10 |
Xây dựng hệ thống đếm và phân loại sản phẩm trong công nghiệp |
Lê Tiến Hán
Nguyễn Văn Hưng
Nguyễn Văn Huy
Nguyễn Thị Hoà
Trần Thị Hảo |
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3B
ĐK-ĐTĐ3B |
ThS. Nguyễn Hùng Khôi |
Khoa Đ-ĐT |
2011-2012 |
11 |
Xây dựng chương trình quản lý vật tư Trường ĐH SPKT Nam Định |
Trần Trọng Hiếu
Hoàng Thị Diệp |
ĐS Tin 3
ĐS Tin 3 |
ThS. Phạm Hùng Phú
ThS. Nguyễn Văn Thẩm |
Khoa CNTT |
2011-2012 |
12 |
Xây dựng chương trình quản lý văn bản tại Khoa CNTT Trường ĐHSPKT Nam Định |
Trần Thị Đào
Vũ Phương Thúy
Đặng Thị Xanh |
ĐS Tin 3
ĐS Tin 3
ĐS Tin 3 |
ThS. Tô Đức Nhuận |
Khoa CNTT |
2011-2012 |
13 |
Nghiên cứu công nghệ lập trình J2ME và ứng dụng xây dựng phần mềm tra cứu từ điển Anh - Việt trên điện thoại di động |
Đỗ Văn Quản |
ĐK Tin 3A |
ThS. Nguyễn Văn Vũ |
Khoa CNTT |
2011-2012 |
14 |
Tìm hiểu kỹ thuật giấu tin trong ảnh |
Nguyễn Văn Duy
Vũ Thị Thủy |
ĐK Tin 3C
ĐK Tin 3C |
ThS. Nguyễn Thị Lệ
ThS. Nguyễn Thế Vinh |
Khoa CNTT |
2011-2012 |
15 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo máy đóng nắp chai tự động |
Trần Mạnh Nghĩa
Trần Văn Hùng |
ĐLC-ĐKTĐ5
ĐLC-ĐKTĐ5 |
ThS. Lưu Quốc Cường |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
16 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành RB-10 |
Nguyễn Viết Lãm |
ĐS-ĐĐT3 |
ThS. Vũ Ngọc Tuấn |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
17 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành RB-08 |
Nguyễn Văn Uyên |
ĐS-ĐĐT3 |
ThS. Phạm Xuân Bách |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
18 |
Thiết kế mô hình thực hành điều khiển hệ thống động cơ điện |
Bùi Văn Thiện
Nguyễn Thị Hải |
ĐLC-ĐKTĐ5
ĐLC-ĐKTĐ5 |
ThS. Hà Thị Thịnh |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
19 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành RB-05 |
Đặng Đức Anh
Trần Văn Bình
Mai Văn Chung
Dương Quang Dự
Lưu Văn Dũng |
ĐK-KTĐ4
ĐK-KTĐ4
ĐK-KTĐ4
ĐK-KTĐ4
ĐK-KTĐ4 |
TS. Nguyễn Đức Hỗ |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
20 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành RB-03 |
Ngô Văn Bắc |
ĐLC-ĐĐT5 |
TS. Nguyễn Đức Hỗ |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
21 |
Nghiên cứu lập trình điều khiển và giám sát hệ thống lò sấy nhiệt tuần hoàn trong công nghiệp |
Đặng Thị Thúy
Phạm Văn Hà |
ĐLC-ĐKTĐ5
ĐLC-ĐKTĐ5 |
ThS. Nguyễn Tiến Đức |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
22 |
Nghiên cứu xây dựng mô hình điều khiển bám cho thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời |
Ninh Xuân Đông |
ĐLC-ĐKTĐ5 |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
23 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành RB-06 |
Đỗ Trung Đức
Dương Tuấn Tùng |
ĐS-ĐĐT 3
ĐS-ĐĐT 3 |
ThS. Trần Hiếu |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
24 |
Thiết kế hệ thống chỉ báo đèn giao thông ngã tư |
Nguyễn Văn Toản
Ngô Văn Tráng
Nguyễn Thành Trung
Tạ Tuấn Mạnh
Vũ Trường Thành |
ĐS-ĐTĐ4
ĐS-ĐTĐ4
ĐS-ĐTĐ4
ĐS-ĐTĐ4
ĐS-ĐTĐ4 |
ThS. Lã Văn Trưởng |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
25 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành RB-07 |
Phạm Văn Khang
Vũ Văn Thành |
ĐLC-ĐĐT5
ĐLC-ĐĐT5 |
ThS. Nghiên Thị Thúy Nga |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
26 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành RB-09 |
Trần Văn Minh
Nguyễn Quốc Cường |
ĐLC-KTĐ5
ĐLC-KTĐ5 |
ThS. Đoàn Ngọc Sỹ |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
27 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành RB-02 |
Trần Ngọc Tiến
Nguyễn Ngọc Tịnh
Nguyễn Văn Tới
Phạm Văn Thơ
Phạm Văn Thiện |
ĐK-ĐTĐ4
ĐK-ĐTĐ4
ĐK-ĐTĐ4
ĐK-ĐTĐ4
ĐK-ĐTĐ4 |
ThS. Hà Thị Thịnh |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
28 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành ĐLC-KTĐ5 |
Nguyễn Đình Hưng
Trần Hạnh Phúc |
ĐLC-KTĐ5
ĐLC-KTĐ5 |
ThS. Hoàng Thị Phương |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
29 |
Thiết kế băng tải đếm và phân loại sản phẩm theo kích thước dùng vi điều khiển |
Đoàn Văn Ngọc |
ĐK-ĐTĐ4 |
ThS. Nguyễn Hùng Khôi |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
30 |
Thiết kế băng tải đếm và phân loại sản phẩm theo kích thước dùng PLC |
Trần Bá Tùng
Nguyễn Văn Trọng
Trần Quốc Trị
Vũ Trí Dũng
Trần Đình Cường |
ĐK-ĐTĐ4
ĐK-ĐTĐ4
ĐK-ĐTĐ4
ĐS-ĐTĐ4
ĐS-ĐTĐ4 |
ThS. Phạm Thị Hoa |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
31 |
Điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ bằng bộ biến tấn Toshiba VF-S9 |
Nguyễn Văn Huấn |
ĐLC-ĐKTĐ5 |
ThS. Phạm Văn Chính |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
32 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot tự hành TN-01 |
Hà Thanh Nguyên |
ĐLN-ĐĐT1A |
ThS. Phạm Văn Phi |
Khoa Đ-ĐT |
2012-2013 |
33 |
Tìm hiểu một số kỹ thuật xử lý nâng cao chất lượng ảnh |
Trần Trường Ninh
Phan Thị Hằng
Nguyễn Đắc Giang
Hoàng Đức Thắng |
ĐK-Tin 4A
ĐK-Tin 4A
ĐK-Tin 4A
ĐK-Tin 4A |
ThS. Nguyễn Thế Vinh |
Khoa CNTT |
2012-2013 |
34 |
Tìm hiểu một số cấu trúc dữ liệu nâng cao và cài đặt chương trình ứng dụng |
Đặng Việt Quang
Bùi Thị Trang
Trần Thị Tuyết Minh |
ĐK-Tin 4A
ĐK-Tin 4A
ĐS-Tin 4 |
ThS. Tô Đức Nhuận |
Khoa CNTT |
2012-2013 |
35 |
Nghiên cứu mô hình MVC trong lập trình .Net ứng dụng xây dựng website thương mại điện tử |
Nguyễn Thị Kiều Trang
Đặng Xuân Hồng
Nguyễn Văn Sơn
Bùi Hương Giang
Phạm Hải Anh |
ĐS-Tin 4
ĐS-Tin 4
ĐS-Tin 4
ĐS-Tin 4
ĐS-Tin 4 |
ThS. Nguyễn Văn Trung |
Khoa CNTT |
2012-2013 |
36 |
Nghiên cứu và xây dựng phần mềm quản lý thư viện Trường ĐHSPKT Nam Định |
Nguyễn Văn Thanh
Vũ Thị Hằng
Đặng Đình Phú
Kim Thị Hường |
ĐK-Tin 4B
ĐK-Tin 4B
ĐK-Tin 4B
ĐK-Tin 4B |
ThS. Phạm Hùng Phú |
Khoa CNTT |
2012-2013 |
37 |
Thiết kế và chế tạo phần điện - điện tử điều khiển cho robot tự động gắp sản phẩm |
Ngô Hanh Đức
Trần Huyền Trang
Vũ Đình Tú
Trần Văn Cơ |
ĐK-CTM 4
ĐK-CTM 4
ĐK-CTM 4
ĐK-CTM 4 |
ThS. Trần Quang Huy |
Khoa Cơ khí |
2012-2013 |
38 |
Thiết kế và chế tạo phần cơ khí cho robot tự động gắp sản phẩm |
Đinh Trần Tuấn
Phạm Văn Truyền
Nguyễn Văn Chiến
Lương Văn Thiêm |
ĐS-CTM 4
ĐS-CTM 4
ĐK-CTM 4
ĐK-CTM 4 |
ThS. Trần Xuân Thảnh |
Khoa Cơ khí |
2012-2013 |
39 |
Xây dựng phần mềm hỗ trợ biên soạn đề thi từ ngân hàng các câu hỏi thi |
Lưu Đức Thành |
ĐK Tin5B |
ThS. Phạm Hùng Phú |
Khoa CNTT |
2013-2014 |
40 |
Xây dựng Website lấy ý kiến phản hồi của sinh viên Khoa CNTT |
Mai Bá Đăng
Bùi Thanh Bình
Trần Văn Việt
Hoàng Trọng Tiệp |
ĐK Tin5B
ĐK-Tin 5A
ĐK-CNTT 6
ĐK-CNTT 6 |
ThS. Trần Đình Tùng |
Khoa CNTT |
2013-2014 |
41 |
Tìm hiểu lý thuyết trò chơi và cài đặt chương trình thử nghiệm |
Phạm Ngọc Ban
Dương Đình Vương
Trần Duy Đạt
Đỗ Đức Hiếu |
ĐS Tin5
ĐK-Tin 5A
ĐS-Tin 5
ĐS-Tin 5 |
ThS. Tô Đức Nhuận |
Khoa CNTT |
2013-2014 |
42 |
Ứng dụng công nghệ Multipoint Mouse xây dựng chương trình hỗ trợ học tập cho học sinh |
Bùi Thanh Bình
Nhữ Văn Giang
Đinh Thị Bích
Ngô Thị Lan |
ĐK Tin5A
ĐK-Tin 5A
ĐS-Tin 5
ĐK-CNTT 6 |
ThS. Nguyễn Văn Thẩm |
Khoa CNTT |
2013-2014 |
43 |
Xây dựng chương trình hướng dẫn giải bài tập môn học Bảo mật thông tin |
Trần Thị Thu Hiền
Đỗ Đức Thiện
Trương Ngọc Phúc |
ĐS KHMT5
ĐK KHMT5
ĐK KHMT5 |
Th.S. Nguyễn Thị Thu Thủy |
Khoa CNTT |
2013-2014 |
44 |
Xây dựng Website đoàn thanh niên Trường ĐHSPKT Nam Định bằng công nghệ .Net |
Phạm Thị Tươi
Nguyễn Thị Sim
Đặng Thị Bẩy
Đinh Thị Hương |
ĐK Tin5A
ĐK-Tin 5A
ĐS-Tin 5
ĐK-CNTT 6 |
ThS. Nguyễn Văn Trung |
Khoa CNTT |
2013-2014 |
45 |
Tìm hiểu một số kỹ thuật phân loại văn bản tiếng Việt |
Nguyễn Ích Hoàn
Nguyễn Thị Huê
Hà Quang Huy |
DLC-CNTT6B
ĐLC-CNTT 6B
ĐLC-CNTT 6B |
ThS. Nguyễn Thế Vinh |
Khoa CNTT |
2013-2014 |
46 |
Tìm hiểu về mạng Neural và xây dựng chương trình ứng dụng mạng Neural nhận dạng kí tự |
Nguyễn Thị Nguyệt
Trần Thị Phượng Kiều
Nguyễn Thị Lan |
ĐK Tin5B
ĐK-Tin 5B
ĐK-Tin 5A |
ThS. Vũ Thị Phương |
Khoa CNTT |
2013-2014 |
47 |
Xây dựng chương trình tra lịch giảng dạy trên hệ điều hành ANDROID |
Trần Thị Nga |
ĐK CNTT 6 |
ThS. Đinh Gia Trường |
Khoa CNTT |
2013-2014 |
48 |
Xây dựng chương trình hỗ trợ học tiếng anh qua hình ảnh trên hệ điều hành Android |
Trần Phương Nga
Bùi Thị Hương Trang
Trần Huy Hoàng
Nguyễn Thị Phượng
Mai Trọng Tấn |
ĐS Tin5
ĐS-Tin 5
ĐS-Tin 5
ĐS-CNTT 6
ĐK-CNTT 6 |
ThS. Nguyễn Văn Vũ |
Khoa CNTT |
2013-2014 |
49 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot tự động Freedom |
Ngô Văn Tráng |
ĐS-ĐTĐ 4 |
ThS. Phạm Văn Phi |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
50 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot bằng tay Independent |
Trần Sơn Tùng
Nguyễn Đức Nam
Nguyễn Văn Phi |
ĐS-ĐTĐ 4
CK-ĐTĐ 14
CK-ĐTĐ 14 |
ThS. Phạm Thị Hoa |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
51 |
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo mô hình trạm trộn bê tông kết hợp máy trát tường tự động |
Nguyễn Thế Tín
Trần Hồng Phương
Nguyễn Văn Tòng
Nguyễn Văn Tưởng |
ĐLC-ĐKTĐ 6 |
ThS.Nguyễn Tiến Đức |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
52 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot tự hành RTĐ_ĐS402 |
Nguyễn Quang Trung
Phan Văn Quý
Lưu Hoàng Phong |
ĐS-ĐĐT 4
CK-ĐĐT 14
CK-ĐĐT 14 |
ThS. Phạm Xuân Bách |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
53 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot tự hành RTĐ_ĐS401 |
Phạm Đức Năm
Lương Thế Công
Lê Minh Đường
Phạm Văn Đồng |
ĐS-ĐĐT 4
CK-ĐĐT 14
CK-ĐĐT 14
CK-ĐĐT 14 |
ThS. Hoàng Thị Phương |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
54 |
Nghiên cứu, ứng dụng PLC S7-300 và hệ thống khí nén xây dựng mô hình máy chặt sắt tự động ứng dụng trong sản xuất cọc bê tông |
Triệu Văn Nghĩa
Ngô Đức Cường
Phạm Tuấn Duy
Trần Trọng Sinh
Phạm Huyền Thanh |
ĐLC-ĐKTĐ 6 |
ThS. Lã Văn Trưởng |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
55 |
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống điều khiển giám sát trên cơ sở xử lý ảnh |
Nguyễn Đông Hưng
Bùi Ngọc Cương
Nguyễn Đình Tú
Vũ Hồng Công |
ĐS-KTĐ 4
ĐK-ĐKTĐ 8
ĐK-ĐKTĐ 8
ĐS-ĐKTĐ 8 |
ThS. Vũ Ngọc Tuấn |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
56 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot tự hành DS4.1 |
Đàm Thị Luyến |
ĐS-ĐĐT 4 |
ThS. Giản Quốc Anh |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
57 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot bằng tay DS4.2 |
Ngô Văn Phúc |
ĐS-ĐĐT 4 |
ThS. Nguyễn Thị Hòa |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
58 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot bằng tay FRIENDS- 01 |
Nguyễn Mạnh Tuấn
Đào Đức Dũng
Nguyễn Trường Xuân
Vũ Tiến Đạt
Bùi Văn Hải |
ĐS-ĐĐT 5
ĐS-ĐĐT 5
ĐK-ĐĐT 5
ĐK-ĐĐT 5
ĐK-ĐĐT 5 |
ThS. Phạm Xuân Bách |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
59 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot TĐ-KT4 |
Trần Ngọc Xuân
Vũ Thị Thảo
Trần Văn Vĩnh
Trịnh Thị Hằng |
ĐS-ĐTĐ 4
ĐS-KTĐ 4
ĐS-ĐTĐ 4
ĐS-ĐTĐ 4 |
ThS. Hà Thị Thịnh |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
60 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot K5 |
Nguyễn Văn Cường
Lâm Quang Đức
Lương Văn Hoàng
Trần Trung Hiếu
Tống Minh Hải |
ĐK-KTĐ 5 |
TS. Nguyễn Đức Hỗ |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
61 |
Chiếu sáng đèn đường sử dụng năng lượng mặt trời hướng sáng |
Phạm Kỳ Nam
Vũ Bình Nguyên
Nguyễn Mạnh Linh
Nguyễn Hoàng Linh
Vũ Văn Mạnh |
ĐK-KTĐ 5 |
ThS. Nguyễn Hùng Khôi |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
62 |
Hệ thống cung cấp điện sử dụng năng lượng mặt trời |
Nguyễn Việt Tiệp
Chu Việt Dũng
Vũ Mạnh Huy
Lê Thị Nga
Trần Hữu Quyết |
ĐS-KTĐ 5 |
ThS. Lưu Quốc Cường |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
63 |
Tính toán thiết kế mô hình thang máy 5 tầng sử dụng PLC S7-300 |
Trần Hữu Hiệu
Phạm Văn Bình
Lê Ngọc Bình
Lưu Thanh Hải
Tạ Văn Huy |
ĐLN-ĐKTĐ 2 |
ThS. Phạm Văn Chính |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
64 |
Thiết kế Website Khoa Điện - Điện tử |
Đặng Quốc Đại
Dương Văn Chinh
Phạm Trọng Đại
Trần Quang Đạo |
ĐK-ĐTĐ 5 |
TS. Nguyễn Đức Hỗ |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
65 |
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo mô hình công viên xanh và hệ thống báo cháy tự động |
Nguyễn Tuấn Phúc
Nguyễn Tiến Nhâm
Đào Đình Phán
Đặng Thị Quý
Vũ Xuân Quý |
ĐK-KTĐ 5 |
ThS. Hà Thị Thịnh |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
66 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot điều khiển bằng tay ĐĐT 5-PRO 01 |
Hoàng Đức Thiện
Lê Huy Dương
Vũ Đình Du
Vũ Văn Công
Bùi Văn Tú |
ĐK-ĐĐT 5 |
ThS. Hoàng Thị Phương |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
67 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot tự hành RF1 |
Vũ Văn Linh
Trần Đức Hiếu
Lê Thị Mơ |
ĐS-ĐĐT 5
ĐS-ĐĐT 5
ĐK-ĐĐT 5 |
ThS. Trần Hiếu |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
68 |
Tính toán thiết kế mô hình bình trộn sơn tự động |
Đỗ Hữu Trung
Đặng Xuân Lanh
Lữ Thị Thanh Mai
Nguyễn Văn Toàn
Xin Văn Thắng |
ĐLN-ĐKTĐ 2 |
ThS. Nguyễn Tiến Đức |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
69 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot tự hành First Bot |
Trần Công Huy
Đỗ Hữu Trọng
Nguyễn Mai Hương
Mai Anh Tuấn
Trần Thanh Sơn |
ĐLN-ĐĐT 2A |
ThS. Vũ Ngọc Tuấn |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
70 |
Mô hình Robot cổng chào |
Nguyễn Văn Tâm
Nguyễn Văn Quyết
Nguyễn Văn Quyết
Đặng Minh Tiến
Đồng Ngọc Thắng |
ĐK-KTĐ 5 |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
71 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot tự hành TN1 |
Lường Tú Dương
Nguyễn Văn Đợi
Đỗ Văn Vũ |
ĐS-ĐĐT 5
ĐK-ĐĐT 5
ĐK-ĐĐT 5 |
ThS. Lê Anh Tuấn |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
72 |
Thiết kế chế tạo mô hình thực tập kỹ thuật điều khiển |
Đinh Văn Luân
Phạm Văn Lâm
Ngô Tiến Khỏe
Bùi Văn Mạnh |
ĐK-ĐTĐ 5 |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
73 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot Sammurai |
Đặng Văn Quang
Trần Tuấn Thành
Bùi Tiến Đạt
Nguyễn Mạnh Cường
Nguyễn Hữu Cảnh |
ĐS-ĐĐT 5
ĐS-ĐĐT 5
ĐS-ĐĐT 5
ĐK-ĐĐT 5
ĐK-ĐĐT 5 |
ThS. Trần Thái Sơn |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
74 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot bằng tay RBT |
Nguyễn Duy Quý
Trần Đức Hoàng
Hoàng Văn Đông |
ĐK-ĐĐT 5 |
ThS. Lê Anh Tuấn |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
75 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot bằng tay RF2 |
Nguyễn Văn Hiếu
Nguyễn Lê Anh
Nguyễn Thành Chung
Nguyễn Minh Hiển |
ĐK-ĐĐT 5 |
ThS. Trần Văn Hạnh |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
76 |
Thiết kế mô hình băng tải tự động đếm và phân loại sản phẩm theo màu sắc. |
Nguyễn Văn Tuyên
Trần Quang Tuấn
Lê Thị Vân
Đinh Đăng Khương
Phạm Tấn Đạt |
ĐLC-ĐĐT 6
ĐLC-KTĐ 6
ĐLC-KTĐ 6
ĐLC-KTĐ 6
ĐLC-ĐĐT 6 |
ThS. Nguyễn Hùng Khôi |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
77 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mô hình máy sấy nông sản tự động |
Trần Xuân Vinh
Trần Ngọc Tú
Vũ Đức Vịnh
Đàm Thị Vụ |
ĐLN-ĐKTĐ 2 |
ThS. Lã Văn Trưởng |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
78 |
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo robot chuẩn bị sân bóng (Robot ĐTCN 5 - Group) |
Phạm Văn Ba
Lê Văn Chưởng
Đặng Văn An
Lê Văn Đông
Nguyễn Văn Tài |
CĐN-ĐTCN 5 |
ThS. Phạm Văn Phi |
Khoa Đ-ĐT |
2013-2014 |
79 |
Nghiên cứu chế tạo phần cứng của hệ thống nâng chuyển thủy lực dành cho người khuyết tật |
Nguyễn Văn Phu
Phạm Thanh Nam
Nguyễn Minh Thứ |
ĐLC-CTM 6
ĐS-CTM 6
ĐLN-CTM 2 |
ThS. Ngô Mạnh Hà |
Khoa Cơ khí |
2013-2014 |
80 |
Nghiên cứu chế tạo phần điều khiển cho hệ thống nâng chuyển thủy lực dành cho người khuyết tật |
Trần Xuân Vũ
Phạm Văn Truyền |
ĐS-CTM 4
ĐS-CTM 4 |
ThS. Trần Quang Huy |
Khoa Cơ khí |
2013-2014 |
81 |
Thiết kế quy trình công nghệ chế tạo phần khung và bàn gá phôi thiết bị hàn nguội áp lực VN01 |
Lê Trung Thành
Trần Văn Duy |
ĐLN-CK 2 |
TS. Vũ Ngọc Thương |
Khoa Cơ khí |
2013-2014 |
82 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo phần cơ khí cho robot tự động leo cột theo chủ đề ROBOCON 2014 |
Trần Tuấn Anh
Đinh Quang Tình
Phạm Thọ Tài
Lại Thế Quyền
Vũ Văn Đạt |
ĐLC-CTM 6
ĐK-CTM 6
ĐK-CTM 6
ĐK-CTM 6
ĐK-CTM 6 |
ThS. Bùi Đức Phương |
Khoa Cơ khí |
2013-2014 |
83 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mạch điều khiển cho robot tự động leo cột theo chủ đề ROBOCON 2014 |
Dương Anh Đạt
Phạm Đức Duy
Đỗ Văn Mạnh
Phạm Hữu Ái
Đoàn Mạnh Tuấn |
ĐK-CTM 5
ĐK-CTM 6
ĐK-CTM 6
ĐS-CTM 6
ĐK-CTM 6 |
ThS. Trần Quang Huy |
Khoa Cơ khí |
2013-2014 |
84 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo phần thủy lực - khí nén và mạch điều khiển thủy lực - khí nén cho Robot mẹ theo chủ đề Robocon 2014 |
Hoàng Văn Liêm
Trần Văn Công
Mai Trọng Hoàng
Nguyễn Việt Hùng
Nguyễn Thế Thường |
ĐK-ĐKTĐ 8
ĐLC-CTM 6
ĐK-CTM 6
ĐS-CTM 6
ĐK-CTM 6 |
ThS. Trần Xuân Thảnh |
Khoa Cơ khí |
2013-2014 |
85 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo phần cơ khí cho robot điều khiển bằng tay theo chủ đề ROBOCON 2014 |
Nguyễn Ngọc Doanh
Vũ Đình Dương
Nguyễn Văn Ba |
ĐK-CTM 5
ĐK-CTM 6
ĐK-CTM 6 |
ThS. Hoàng Xuân Huân |
Khoa Cơ khí |
2013-2014 |
86 |
Thiết kế quy trình công nghệ chế tạo phần cơ khí mô hình hệ thống hàn cấp phôi tự động |
Nguyễn Công Chính
Phạm Quang Tuấn
Phạm Văn Thất |
ĐLN-CK 2 |
TS. Vũ Ngọc Thương |
Khoa Cơ khí |
2013-2014 |
87 |
Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định trong việc thu hút nhu cầu người học |
Đặng Văn Đức Thắng
Nguyễn Thị Ngọc Thu
Nguyễn Thị Lụa |
ĐK-QTKD6
ĐK-QTKD6
ĐS-QTKD6 |
Phạm Thị Lê Hoa
Bùi Quốc Việt |
Khoa KT |
2014-2015 |
88 |
Giải pháp giảm gánh nặng chi phí hàng tồn kho tại công ty cổ phần may Nam Hà |
Phạm Thị Ngoan
Phạm Thị Thúy Lành |
ĐK-KT7A
ĐS-KT7 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
Khoa KT |
2014-2015 |
89 |
Một số giải pháp phát triển bền vững làng nghề đồ gỗ La Xuyên - Nam Định |
Vũ Minh Đức
Nguyễn Thị Kim Anh
Phạm Thị Thùy
Nguyễn Thị Anh |
ĐK-QTKD7
ĐK-QTKD7
ĐK-QTKD7
ĐK-QTKD7 |
Phạm Anh Bình |
Khoa KT |
2014-2015 |
90 |
Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần cơ khí Việt Triều |
Đinh Thị Ngọc Diệp
Trần Thị Huệ
Trần Thị Oanh |
ĐK-KT7B
ĐS-KT7
ĐS-KT7 |
Nguyễn Thị Thơm |
Khoa KT |
2014-2015 |
91 |
Hoàn thiện kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần may Nam Hà |
Vũ Thị Thu Huyền
Trịnh Thị Ngần |
ĐS - KT7
ĐS - KT7 |
Trần Thị Khánh Linh |
Khoa KT |
2014-2015 |
92 |
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động xúc tiến thương mại của siêu thị Micom Nam Định |
Khổng Thị Thu Hằng
Lê Thị Thúy Ngân
Trần Mỹ Hạnh
Triệu Thị Hồng |
ĐS - KT7
ĐS - KT7
ĐS - KT7
ĐK- KT7B |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Khoa KT |
2014-2015 |
93 |
Hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh của công ty cổ phần ôtô con đường mới Autonewway |
Nguyễn Thị Hiền
Vũ Thị Lan Anh |
ĐS - KT7
ĐK - KT7A |
Trần Thị Khánh Linh |
Khoa KT |
2014-2015 |
94 |
Tăng cường kiểm soát nội bộ chu trình hàng tồn kho tại công ty cổ phần bán lẻ kỹ thuật số FPT chi nhánh thành phố Nam Định |
Đỗ Thị Thu Thủy
Bùi Thùy Giang |
CK - KT15
CK - KT15 |
Nguyễn Thị Thơm |
Khoa KT |
2014-2015 |
95 |
Tìm hiểu Facebook Graph APIs và xây dựng ứng dụng hỗ trợ quảng cáo trên mạng xã hội Facebook |
Trần Thị Hồng Hạnh
Trần Doãn Đồng
Phan Văn Sơn
Vũ Thị Thảo
Phạm Duy Tùng |
ĐK-CNTT7
ĐS-CNTT7
ĐS-KHMT7
ĐK-CNTT7
ĐK-CNTT7 |
ThS. Đinh Gia Trường |
Khoa CNTT |
2014-2015 |
96 |
Xây dựng chương trình giới thiệu thông tin cho một số điểm du lịch ở miền Bắc Việt Nam trên nền hệ điều hành ANDROID bằng ngôn ngữ lập trình Java |
Nguyễn Thị Phượng |
ĐS-CNTT6 |
ThS. Nguyễn Văn Vũ |
Khoa CNTT |
2014-2015 |
97 |
Nghiên cứu và ứng dụng kỹ thuật mô phỏng 3dsmax trong thiết kế nội thất. |
Trịnh Duy Cường
Nguyễn Thị Liên-Thành viên |
ĐS CNTT 8 |
Ths. Phùng Thị Thu Hiền |
Khoa CNTT |
2014-2015 |
98 |
Xây dựng chương trình quản lý ký túc xá Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
Phạm Hữu Cảnh
Nguyễn Thị Hồng Mai
Phan Đức Huy
Chu Thị Thủy
Phạm Thị Hạnh |
ĐK-CNNT7
ĐS-CNTT7
ĐS-CNTT8
ĐS-CNTT8
ĐS-CNTT8 |
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
Khoa CNTT |
2014-2015 |
99 |
Tìm hiểu lập trình trên nền hệ điều hành ANDROID và xây dựng ứng dụng hỗ trợ đọc tin tức theo chủ đề |
Vũ Văn Tuyển
Đoàn Văn Pha
Nguyễn Thị Thắm |
ĐS CNTT 7
ĐS CNTT 7
ĐK KHMT 7 |
ThS. Nguyễn Văn Trung |
Khoa CNTT |
2014-2015 |
100 |
Bảo mật cho các thiết bị mạng Cisco trong hệ thống mạng máy tính trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Nam Định. |
Nguyễn Văn Tiện
Vũ Tiến Thức
Mai Tuấn Vũ |
ĐK CNTT 7
CK CNTT 15
CK CNTT 15 |
Th.S Nguyễn Thị Thu Hằng |
Khoa CNTT |
2014-2015 |
101 |
Xây dựng chương trình trò chơi ghép hình trên hệ điều hành Android bằng ngôn ngữ lập trình Java |
Mai Trọng Tấn |
ĐK-CNTT6 |
ThS Phạm Hùng Phú |
Khoa CNTT |
2014-2015 |
102 |
Ứng dụng mô hình cơ sở dữ liệu phân tán trong hệ thống quản lý điểm tại rường ĐHSPKT Nam Định |
Dương Huyền Trang
Đặng Xuân Ngọc |
ĐS-CNTT6 |
ThS. Phạm Hùng Phú |
Khoa CNTT |
2014-2015 |
103 |
Xây dựng phần mềm quản lý đồ án tốt nghiệp và đồ án chuyên môn tại Khoa CNTT-Trường ĐHSPKT Nam Định |
Phạm Thị Thanh Thùy
Trần Văn Việt |
ĐK-CNTT6 |
ThS. Trần Đình Tùng |
Khoa CNTT |
2014-2015 |
104 |
Nghiên cứu về Web Service và ứng dụng để xây dựng hệ thống quản lý điểm tuyển sinh đại học |
Hoàng Trọng Tiệp
Ngô Thị Lan |
ĐK-CNTT6
ĐS-CNTT6 |
ThS. Nguyễn Văn Thẩm |
Khoa CNTT |
2014-2015 |
105 |
Thiết kế Website giới thiệu các điểm du lịch của tỉnh Nam Định |
Nguyễn Phúc Thơm
Hoàng Việt
Trần Gia Trường
Trần Đức Anh |
CK-CNTT15
ĐK CNTT 8B
CK-CNTT15
CK-CNTT15 |
ThS. Nguyễn Thị Lệ |
Khoa CNTT |
2014-2015 |
106 |
Tìm hiểu và thiết kế mạng không dây cho Công ty may Sông Hồng Nam Định |
Nông Văn Tân
Nguyễn Thị Hằng
Vũ Thị Ánh
Nguyễn Thị Thu Hảo |
ĐK CNTT 7 |
Ths. Trần Văn Long |
Khoa CNTT |
2014-2015 |
107 |
Ứng dụng hàm băm, hệ phân phối khóa trong sơ đồ chữ ký điện tử |
Đinh Văn Toản
Hoàng Đức Hưng
Phạm Thị Thu Uyên |
ĐK-CNTT8A
ĐK-CNTT8A
ĐK-CNTT8B |
ThS. Nguyễn Thế Vinh |
Khoa CNTT |
2014-2015 |
108 |
Nghiên cứu kỹ thuật mô phỏng 3dsmax ứng dụng trong thiết kế đồ họa |
Trần Xuân Ngọc
Trần Thị Nga-Thành viên |
ĐS- CNTT6
ĐK- CNTT6 |
Ths. Đặng Thị Hiền |
Khoa CNTT |
2014-2015 |
109 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot bằng tay “Chiến Thắng” |
Phùng Mạnh Quyền
Trần Văn Du
Nguyễn Duy Hùng
Nguyễn Văn Dự
Vũ Trọng Quỳnh |
ĐK-ĐKTĐ6
CK-KTĐ15
CK-KTĐ15
CK-KTĐ15
ĐK-ĐKTĐ6 |
ThS. Nguyễn Thị Duyên |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
110 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot tự động 001 |
Phạm Văn Dũng
Trần Quang Nghĩa
Nguyễn Thị Kiều Trang
Triệu Quang Phát
Trần Đức Nam |
CK-ĐTĐ15
CK-ĐTĐ15
CK-ĐTĐ15
CK-ĐTĐ15
CK-ĐTĐ15 |
ThS. Nguyễn Hùng Khôi |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
111 |
Thiết kế , chế tạo Robot DQT-DAICHIEN |
Nguyễn Văn Diện
Nguyễn Văn Tuấn
Hoàng Trung Võ |
ĐS-ĐĐT7
ĐS-ĐĐT7
ĐK-ĐĐT7 |
ThS. Hoàng Thị Phương |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
112 |
Thiết kế , chế tạo Robot TTV-TAITAO |
Nguyễn Văn Quang
Nguyễn Thị Thanh
Trần Đình Tùng |
ĐK-ĐĐT7
ĐK-ĐĐT7
ĐK-ĐĐT7 |
ThS. Hoàng Thị Phương |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
113 |
Thiết kế và chế tạo Robot tự hành 002 |
Nguyễn Đức Huy
Trần Tuấn Long
Vũ Bá Trường |
ĐK-ĐKTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7 |
ThS. Trần Thị Nhung |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
114 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot điều khiển bằng tay K.L.M.P |
Trần Ngọc Linh
Trần Công Kiên
Lê Ngọc Minh
Trần Văn Phú |
ĐK-ĐĐT7
ĐK-ĐĐT7
ĐK-ĐĐT7
ĐK-ĐĐT7 |
TS. Nguyễn Thị Diệu Linh |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
115 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot CSB8001 và CSB8002 |
Trần Lê Nhật Quang
Đào Văn Phúc
Nguyễn Xuân Quyết
Hoàng Văn Liêm
Nguyễn Đức Hưng |
ĐS-KTĐ6
ĐS-KTĐ6
ĐS-KTĐ6
ĐK-ĐKTĐ8
ĐS-ĐKTĐ9 |
ThS. Hà Thị Thịnh |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
116 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot HBA1001 và HBA1002 |
Trần Thế Anh
Nguyễn Long Biên
Phạm Đức Huân
Nguyễn Đức Thành
Phạm Công Thức |
ĐS-KTĐ6
ĐS-KTĐ6
ĐS-KTĐ6
CK-KTĐ15
CK-KTĐ15 |
TS. Nguyễn Đức Hỗ |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
117 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot điều khiển bằng tay sử dụng nút bấm rời -K3H94 |
Phạm Duy Khánh
Nguyễn Ngọc Hưng
Phạm Văn Hoàn
Đỗ Ngọc Hảo |
ĐK-KTĐ7
ĐK-KTĐ7
ĐK-KTĐ7
ĐK-KTĐ7 |
ThS. Vũ Thị Thắng |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
118 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot điều khiển bằng tay NMC-NNH2014 |
Nguyễn Mạnh Cường
Nguyên Như Hùng
Nguyễn Văn Châu
Lê Văn Trường |
ĐLN-ĐKTĐ7
ĐLN-ĐKTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7 |
ThS. Nghiêm Thị Thúy Nga |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
119 |
Thiết kế và chế tạo Robot điều khiển bằng tay ĐKH194 |
Phan Thanh Hà
Bùi Duy Đoan
Nguyễn Trung Kiên |
ĐK-ĐĐT7
ĐK-ĐĐT7
ĐK-ĐĐT7 |
ThS. Giản Quốc Anh |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
120 |
Thiết kế và chế tạo Robot tự hành CHS194 |
Trần Quang Chung
Phạm Văn Hà
Vũ Văn Sơn |
ĐK-ĐĐT7
ĐK-ĐĐT7
ĐK-ĐĐT7 |
ThS. Giản Quốc Anh |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
121 |
Thiết kế và chế tạo Robot tự hành CVQ-2014 |
Chu Quốc Vương
Nguyễn Văn Anh
Nguyễn Thế Anh |
ĐK-ĐKTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7 |
ThS. Cao Văn Thế |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
122 |
Thiết kế và chế tạo Robot bằng tay NTA-2014 |
Nguyễn Tuấn Anh
Trần Văn Kiên
Vũ Ngọc Tùng |
ĐK-ĐKTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7 |
ThS. Cao Văn Thế |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
123 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot điều khiển bằng tay ĐK-ĐĐT7 HSTS-VN |
Vũ Thế Anh
Trần Hữu Chiến
Hoàng Duy Quang
Vũ Đình Định |
ĐK-ĐĐT7
ĐK-ĐĐT7
ĐK-ĐĐT7
ĐK-ĐĐT7 |
ThS. Nguyễn Thị Hòa |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
124 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot tự động “ Góp đá xây Hoàng Sa” |
Nguyễn Công Đoàn
Trần Thanh Trình
Phạm Thành Luân
Vũ Hữu Đắc |
CK-ĐTĐ15
CK-ĐTĐ15
CK-ĐTĐ15
CK-ĐTĐ15 |
ThS. Nghiêm Thị Thúy Nga |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
125 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot điều khiển bằng tay ADHM |
Đỗ Quang Dương
Tống Văn Mạnh
Vũ Văn Tuấn Anh
Nguyễn Quốc Huy |
ĐS-KTĐ7
ĐK-KTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7 |
ThS. Đào Thị Hằng |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
126 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot điều khiển bằng tay HUBIBA -06 |
Vũ Văn Hưng
Vũ Xuân Ba
Lương Viết Biên |
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6 |
ThS. Đoàn Ngọc Sỹ |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
127 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robocon điều khiển bằng tay 14 |
Trần Ích Bảo
Đỗ Tiến Lợi
Nguyễn Văn Quý
Trương Văn Trung |
ĐK-ĐKTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7
ĐS-ĐKTĐ7
ĐS-ĐKTĐ7 |
ThS. Trần Thái Sơn |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
128 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robocon tự động 005 |
Nguyễn Ngọc Ninh
Nguyễn Văn Cường
Trần Ích Bảo
Trần Quang Huy |
ĐS-ĐKTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7
ĐS-ĐKTĐ7 |
ThS. Trần Thái Sơn |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
129 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot điều khiển bằng tay -Rô bốt hải âu |
Trần Thế Quý
Đỗ Duy Thái |
ĐK-ĐKTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7 |
ThS. Vũ Hải Thượng |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
130 |
NC, thiết kế và chế tạo Robot điều khiển bằng tay công nghệ kỹ thuật điện 7 |
Trịnh Văn Trang
Phạm Văn Huyễn
Hoàng Quốc Huân
Trần Nhật Minh |
ĐK-KTĐ7
ĐK-KTĐ7
ĐK-KTĐ7
ĐK-KTĐ7 |
ThS. Nguyễn Thị Hòa |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
131 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot RRV điều khiển bằng tay |
Nguyễn Văn Tình
Phạm Đình Nam
Nguyễn Thành Nam
Đỗ Anh Tuấn |
ĐK-ĐKTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7
ĐK-ĐKTĐ7 |
ThS. Trần Ngọc Đức |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
132 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot bằng tay VN1993 |
Trần Văn Bình
Phạm Thành Trung
Phùng Mạnh Quyền
Trịnh Văn Khoa |
ĐS-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6 |
ThS. Trần Thị Hiền (B) |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
133 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot điều khiển bằng tay HS 15 |
Trần Đức Nam
Lại Văn Nam
Vũ Văn Năm
Vũ Văn Chuyên
Đỗ Văn Chinh |
CK-ĐTĐ15
CK-ĐTĐ15
CK-ĐTĐ15
CK-KTĐ15
CK-KTĐ15 |
ThS. Lã Văn Trưởng |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
134 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot tự hành Smartship THTT01 |
Vũ Xuân Thảo
Vũ Mạnh Hùng
Nguyễn Văn Thịnh |
ĐK-ĐĐT6
ĐK-ĐĐT6
ĐK-ĐĐT6 |
ThS. Vũ Ngọc Tuấn |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
135 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot điều khiển bằng tay 11 |
Phạm Văn Dũng
Đoàn Văn Chiến
Nguyễn Văn Dương |
CK-ĐTĐ15
CK-ĐTĐ15
CK-ĐTĐ15 |
TS. Nguyễn Đức Hỗ |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
136 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot tự hành HDM |
Ngô Thị Huế
Đoàn Tiến Đạt
Nguyễn Duy Hưng
Ngô Ngọc Minh |
CK-ĐĐT15
CK-ĐĐT15
CK-ĐĐT15
CK-ĐĐT15 |
ThS. Khúc Ngọc Khoa |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
137 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot tự hành CK-15TĐ |
Đinh Gia Minh
Đặng Trường Nhân
Nguyễn Mạnh Hùng |
CK-ĐĐT15
CK-ĐĐT15
CK-ĐĐT15 |
ThS. Phạm Văn Phi |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
138 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot điều khiển bằng tay ĐSĐK-07BT |
Vũ Đình Phong
Trần Văn Thạch
Đặng Phúc Cương
Trần Quyết Tiến |
ĐS-KTĐ7
ĐK-KTĐ7
ĐK-KTĐ7
ĐK-KTĐ7 |
ThS. Khúc Ngọc Khoa |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
139 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot điều khiển bằng tay CK-15BT |
Phạm Đức Biên
Vũ Văn Quỳnh |
CK-ĐĐT15
CK-ĐĐT15 |
ThS. Phạm Văn Phi |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
140 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot tự hành HG6 |
Trần Thị Hồng
Lê Văn Trung
Phạm Văn Đạt
Nguyễn Tùng Lâm |
ĐS-ĐĐT6 |
ThS. Phạm Xuân Bách |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
141 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot điều khiển bằng tay 17 |
Đỗ Hữu Hoạt
Nguyễn Gia Hùng |
ĐK-ĐKTĐ6 |
ThS. Phạm Thị Hoa |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
142 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot tự hành SMARTSHIP THTT010 |
Trần Minh Tiến
Hà Văn Thông
Nguyễn Tất Tú |
ĐS-ĐĐT6 |
ThS. Trần Hiếu |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
143 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot tự hành SMARTSHIP THTT011 |
Phạm Văn Tài
Trần Văn Giang
Dương Đức Huy |
ĐK-ĐĐT6 |
ThS. Trần Văn Hạnh |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
144 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo Robot điều khiển bằng tay P4T |
Nguyễn Thị Kiều Trang
Phan Thị Tuyết
Triệu Quang Phát
Lê Văn Trường
Phạm Văn Thiêm |
CK-ĐTĐ15 |
ThS. Mai Thị Thêm |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
145 |
Thiết kế chế tạo mô hình lắp ráp tự động |
Đinh Văn Đồng
Trần Duy Hải
Trần Hữu Dũng |
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6 |
ThS. Nguyễn Hùng Khôi |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
146 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo máy định hình sản phẩm nhiệt |
Bùi Văn Khánh
Nguyễn Quốc Hùng
Vũ Quang Lương
Nguyễn Xuân Trung
Vũ Văn Kiên |
CK-ĐTĐ15
CK-ĐTĐ15
CK-ĐTĐ15
CK-ĐTĐ15
CK-ĐTĐ15 |
Ths. Hà Thị Thịnh |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
147 |
Thiết kế mô hình báo giờ tự động và hút khói cho nhà C trường ĐHSPKT NĐ |
Vũ Văn Hưng
Trịnh Văn Khoa
Nguyễn Duy Khánh |
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6 |
ThS. Lưu Quốc Cường |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
148 |
Mô hình tủ điện điều khiển máy tiện CZ6240A |
Trần Văn Quang
Đoàn Văn Thuấn
Nguyễn Minh Thường
Giáp Ngọc Luân |
ĐK-KTĐ6
ĐK-KTĐ6
ĐK-KTĐ6
ĐK-KTĐ6 |
ThS. Phạm Văn Chính |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
149 |
Mô hình điều khiển tốc độ đông cơ Servo AC |
Vũ Văn Ba
Lương Viết Biên
Trần Trong Công
Đỗ Thị Thương Huyền |
|
ThS. Phạm Văn Chính |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
150 |
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo mô hình mạch đếm sản phẩm trong nhà máy bia |
Trần Thế Anh
Nguyễn Long Biên
Vũ Tùng
Trần Lê Nhật Quang |
ĐK-KTĐ6
ĐK-KTĐ6
ĐK-KTĐ5
ĐS-KTĐ6 |
ThS. Trần Thị Hiền (A) |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
151 |
Nghiên cứu, chế tạo quạt điện không cánh |
Trần Ngọc Anh
Khiếu Đình Dương
Trương Tuấn Mạnh |
ĐS-KTD6
ĐS-KTD6
ĐS-KTD6 |
ThS. Lã Văn Trưởng |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
152 |
Thiết kế, chế tạo mô hình điều khiển động cơ một pha dùng tia hồng ngoại |
Nguyễn Khắc Tuấn
Phạm Thành Trung |
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6 |
ThS. Trần Thị Kim Dung |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
153 |
Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống tưới cây trong nhà kính sử dụng năng lượng mặt trời |
Trần Quốc Việt
Nguyễn Quang Tuyên
Trần Văn Bình
Lê Minh Loan
Triệu Minh Phúc |
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6
CK-KTĐ15
CK-KTĐ15 |
ThS. Phí Văn Hùng |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
154 |
Thiết kế, thử nghiệm hệ thống sạc không dây thời gian nhanh |
Nguyễn Thế Mạnh
Đàm Văn Linh
Nguyễn Văn Lợi
Đỗ Hữu Hoạt
Nguyễn Gia Hùng |
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6 |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
155 |
Thiết kế chế tạo mô hình tự động chuyển đổi nguồn điện (ATS) |
Phạm Duy Tuấn
Phạm Văn Toàn
Nguyễn Ngọc Anh
Trần Việt Vũ
Trần Đức Vượng |
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6
ĐK-ĐKTĐ6 |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
156 |
Thiết kế chế tạo mô hình hệ thống cảnh báo giao thông tự động |
Nguyễn Văn Hòa
Trần Văn Hưng
Vũ Văn Mạnh |
CK-ĐTĐ15 |
ThS. Mai Thị Thêm |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
157 |
Mô hình quẹt thẻ quản lý suất ăn của công nhân |
Đỗ Văn Chinh
Nguyễn Văn Thao
Vũ Hoài Nam
Triệu Minh Phúc
Phạm Công Thức |
CK-ĐTĐ15 |
ThS. Nguyễn Tiến Đức |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
158 |
Nghiên cứu chế tạo thang máy 4 tầng sử dụng PLC |
Trần Quang Nghĩa
Bùi Đức Nhân
Trần Tiến Nhật
Trần Trong Tư
Vũ Thanh Tùng |
CK-ĐTĐ15 |
ThS. Nguyễn Tiến Đức |
Khoa Đ-ĐT |
2014-2015 |
159 |
Hoàn thiện kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH Dệt May Việt Hưng |
Phạm Thị Yến
Dương Thị Huyền Trang |
ĐK – KT7B
ĐK – KT7A |
CN. Đỗ Thu Trang |
Khoa KT |
2015-2016 |
160 |
Một số giải pháp nhằm triển khai kê khai và nộp thuế giá trị gia tăng điện tử tại tỉnh Nam Định. |
Phạm Thị Thu Hà
Nguyễn Thị Thu Ngân
Bùi Thị Phương Thảo
Phạm Thị Hà Trang |
ĐK – KT8C |
ThS. Lê Thị Hồng Tâm |
Khoa KT |
2015-2016 |
161 |
Hoàn thiện kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần ô tô Đa Quốc Gia. |
Ngô Thị Miền
Nguyễn Thị Lộc
Vũ Thị Mai
Hà Thị Hoài |
ĐK – KT8A |
ThS. Lê Thị Hồng Tâm |
Khoa KT |
2015-2016 |
162 |
Hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH thương mại và dịch vụ Thiên Hoàng. |
Đặng Lưu Mỹ Huyền
Ngô Thị Đào |
ĐK – KT7A |
ThS. Nguyễn Thị Phương Dung |
Khoa KT |
2015-2016 |
163 |
Xây dựng chương trình quản lý học viên của trung tâm tin học ngoại ngữ Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
Phan Đức Huy
Chu Thị Thủy |
ĐS-CNTT8 |
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
Khoa CNTT |
2015-2016 |
164 |
Nghiên cứu lập trình đồ họa trên Visual Studio.Net và ứng dụng xây dựng game cờ caro giữa người và máy tính |
Nguyễn Văn Tiện
Trần Doãn Đồng |
ĐS-CNTT7 |
ThS. Bùi Thu Hải |
Khoa CNTT |
2015-2016 |
165 |
Ứng dụng ORM(Object Relational Mapping) trên Java để xây dựng chương trình quản lý khách sạn |
Nguyễn Thị Hồng Mai
Vũ Thị Thảo |
ĐS-CNTT7
ĐK-CNTT7 |
ThS. Phạm Hùng Phú |
Khoa CNTT |
2015-2016 |
166 |
Tìm hiểu về html5, css3 và ứng dụng xây dựng phần mềm sổ tay học tin học cho các thiết bị di động |
Phạm Hữu Cảnh
Nguyễn Quang Huy
Phan Thị Xuân Quỳnh |
ĐK-CNTT7
ĐS-CNTT8
ĐS-CNTT8 |
ThS. Nguyễn Văn Vũ |
Khoa CNTT |
2015-2016 |
167 |
Xây dựng phần mềm quản lý sửa chữa và bảo dưỡng xe tại gara ô tô Mạnh Thắng |
Hà Thị Linh
Phạm Thị Trang
Nguyễn Thị Hồng Quế |
ĐS-CNTT8 |
ThS. Vũ Thị Phương |
Khoa CNTT |
2015-2016 |
168 |
Ứng dụng mẫu thiết kế hướng đối tượng MVC để xây dựng Website bán hàng qua mạng |
Phan Văn Sơn
Nguyễn Thị Thắm |
ĐS KHMT7
ĐS KHMT7 |
ThS. Nguyễn Văn Thẩm |
Khoa CNTT |
2015-2016 |
169 |
Xây dựng phần mềm phân công cán bộ coi thi, chấm thi tại Khoa Công nghệ Thông tin trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định. |
Trần Trọng Lưu
Lê Minh Tiến |
ĐK-CNTT7
CK-CNTT16 |
ThS. Trần Đình Tùng |
Khoa CNTT |
2015-2016 |
170 |
Tìm hiểu một số kỹ thuật giấu tin trong văn bản và cài đặt chương trình ứng dụng. |
Nguyễn Thị Hằng
Vũ Thị Ánh |
ĐK CNTT7 |
ThS. Nguyễn Thế Vinh |
Khoa CNTT |
2015-2016 |
171 |
Nghiên cứu ảnh hưởng của trình tự hàn đến ứng suất dư và biến dạng trong liên kết hàn chữ T hai tấm thép các bon thấp bằng phương pháp phần tử hữu hạn |
Trần Mạnh Hùng
Nguyễn Thanh Sang |
ĐL-CK8A
ĐHLT-CK9 |
ThS. Nguyễn Hồng Thanh |
Khoa Cơ khí |
2015-2016 |
172 |
Nghiên cứu về độ mòn điện cực khi xung định hình với vật liệu điện cực đồng đỏ |
Vũ Thành Duy
Nguyễn Văn Tuấn |
ĐK-CTM8
ĐS-CTM8 |
ThS. Trần Quang Huy |
Khoa Cơ khí |
2015-2016 |
173 |
Nghiên cứu ảnh hưởng của cường độ dòng điện đầu vào đến khe hở phóng điện trong quá trình gia công thép SKD11 trên máy cắt dây tia lửa điện CUP 20P |
Đặng Khắc Tình
Lê Văn Hòa |
ĐS-CTM8
ĐS-CTM8 |
ThS. Trần Quang Huy |
Khoa Cơ khí |
2015-2016 |
174 |
Nghiên cứu thiết kế chế tạo chi tiết trục ép trên máy chải FA201, thiết kế chế tạo hệ thống đồ gá gia công cho nguyên công phay rãnh then trên trục |
Nguyễn Văn Thiệu
Phạm Đình Trọng |
ĐK-CTM7
ĐK-CTM7 |
ThS. Trần Đình Tài |
Khoa Cơ khí |
2015-2016 |
175 |
Nghiên cứu chế tạo đồ gá gia công cho nguyên công gia công lỗ ren M10 của khớp nối 2 trục trong máy ép rác |
Phạm Đức Duy
Tô Thành Đô |
ĐK-CTM7
ĐS-CTM7 |
ThS. Trần Đình Tài |
Khoa Cơ khí |
2015-2016 |
176 |
Nghiên cứu và chế tạo robot điều khiển bằng tay VTCDH2015 |
Hoàng Minh Thương
Trần Văn Vinh
Nguyễn Đức Chính |
ĐL–KTĐ 8
ĐL–KTĐ 8
ĐS–ĐKTĐ 8 |
ThS. Nghiêm Thị Thúy Nga |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
177 |
Thiết kế, chế tạo Auto robot |
Lê Văn Thành
Nguyễn Duy Trung
Nguyễn Đức Duy
Đỗ Văn Tuấn
Nguyễn Văn Hưng |
CK–ĐĐT 16 |
ThS. Phạm Văn Phi |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
178 |
Nghiên cứu, ứng dụng kỹ thuật vi điều khiển trong điều khiển dẫn đường cho Fly–Robot |
Nguyễn Văn Quang
Khương Văn Tuất
Hoàng Trung Võ
Phan Thanh Hà |
ĐK–ĐĐT 7 |
ThS. Trần Hiếu |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
179 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot điều khiển giao thông |
Trần Hữu Quân
Đinh Văn Cương
Trần Văn Đức
Nguyễn Ngọc Cường
Đinh Mạnh Hiến |
CK–ĐĐT 16 |
ThS. Hoàng Thị Phương |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
180 |
Nghiên cứu, thiết kế Fish – Robot |
Nguyễn Văn Diện
Nguyễn Bá Quyết
Nguyễn Thị Thanh
Nguyễn Văn Tuấn |
ĐS–ĐĐT 7
ĐS–ĐĐT 7
ĐK–ĐĐT 7
ĐS–ĐĐT 7 |
ThS. Phạm Xuân Bách |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
181 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bộ điều khiển nhà thông minh |
Vũ Thế Anh
Trần Hữu Chiến
Lê Xuân Hải
Bùi Xuân Hưởng |
ĐK–ĐĐT 7
ĐK–ĐĐT 7
ĐL–ĐĐT 8B
ĐL–ĐĐT 8B |
ThS. Vũ Ngọc Tuấn |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
182 |
Thiết kế và chế tạo mô hình điều khiển máy trộn bê tông |
Trần Ích Bảo
Vũ Văn Tuấn Anh
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Văn Anh |
ĐK–ĐKTĐ 7 ĐK–ĐKTĐ 7 ĐK–ĐKTĐ 7 ĐK–ĐKTĐ 7 |
ThS. Phạm Văn Chính |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
183 |
Thiết kế và chế tạo mô hình tủ điện điều khiển chuyển đổi nguồn điện tự động |
Đoàn Anh Đức
Nguyễn Mạnh Cường
Nguyễn Như Hùng
Trần Văn Hòa |
ĐL–ĐKTĐ 8A
ĐL–ĐKTĐ 7
ĐL–ĐKTĐ 7
ĐL–ĐKTĐ 8A |
ThS. Phạm Văn Chính |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
184 |
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo băng tải đếm và phân loại sản phẩm theo kích thước |
Trần Thế Quý
Trần Tuấn Long
Nguyễn Duy Thái |
ĐK–ĐKTĐ 7 |
ThS. Nguyễn Hùng Khôi |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
185 |
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo băng tải đếm và phân loại sản phẩm theo màu sắc |
Đỗ Tiến Lợi
Nguyễn Thành Nam
Phạm Đình Nam |
ĐK–ĐKTĐ 7 |
ThS. Nguyễn Hùng Khôi |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
186 |
Thiết kế, chế tạo mô hình băng tải đếm và phân loại sản phẩm theo chiều cao |
Chu Quốc Vương
Đỗ Anh Tuấn
Vũ Ngọc Tùng |
ĐK–ĐKTĐ 7 |
ThS. Hà Thị Thịnh |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
187 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo module Led quay |
Phạm Ngọc Đăng
Vũ Hải Dương
Khúc Tiến Tài
Trần Quốc Huy |
CK–ĐĐT 16 |
ThS. Vũ Ngọc Tuấn |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
188 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo hệ thống điện năng lượng mặt trời |
Phạm Văn Huyễn
Đặng Phúc Cương
Đỗ Ngọc Hảo
Phạm Văn Hoàn
Hoàng Quốc Huân |
ĐK–KTĐ 7 |
ThS. Lưu Quốc Cường |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
189 |
Thiết kế và chế tạo mô hình điều khiển thông minh trong phòng triển lãm |
Nguyễn Ngọc Ninh
Trần Quang Huy |
ĐS–ĐKTĐ 7 |
ThS. Lã Văn Trưởng |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
190 |
Thiết kế và chế tạo mô hình máy pha mì tôm tự động |
Nguyễn Văn Cường
Nguyễn Thế Anh |
ĐK–ĐKTĐ 7 |
ThS. Lã Văn Trưởng |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
191 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình tự động sản xuất bánh kẹo |
Trần Trung Đức
Nguyễn Nam Khánh
Trần Văn Hoàng |
CK–KTĐ 16 |
ThS. Nguyễn Tiến Đức |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
192 |
Nghiên cứu,thiết kế, chế tạo mô hình giám sát tình trạng làm việc của công nhân cho phân xưởng sản xuất dùng cảm biến không dây và PLC |
Trần Đình Cương
Trần Quang Đạt
Bùi Mạnh Thắng
Bùi Thanh Tú |
CK– ĐTĐ 16 |
ThS. Nguyễn Tiến Đức |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
193 |
Thiết kế và chế tạo bộ chuyển đổi nguồn tự động |
Nguyễn Ngọc Hưng
Phạm Duy Khánh
Tống Văn Mạnh
Trần Nhật Minh
Trần Văn Thạch |
ĐK–KTĐ 7 |
ThS. Phạm Thị Hoa |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
194 |
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo mô hình bình trộn sơn |
Nguyễn Đức Huy
Nguyễn Quốc Huy
Trần Văn Kiên |
ĐK–ĐKTĐ 7 |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
195 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo hệ thống cảnh báo rò rỉ khí gas qua điện thoại di động |
Phạm Tiến Tùng
Đinh Xuân Thành
Nguyễn Thị Vân Anh
Phạm Văn Phúc
NguyễnVăn Đức |
ĐK–ĐĐT 8A |
ThS. Cao Văn Thế |
Khoa Đ-ĐT |
2015-2016 |
196 |
Xây dựng ứng dụng hỗ trợ tìm kiếm thông tin địa điểm máy ATM trong thành phố Nam Định trên nền tảng hệ điều hành ANDROID |
Lê Thanh Thảo |
ĐS - KHMT 8 |
ThS. Nguyễn Văn Trung |
Khoa CNTT |
2016-2017 |
197 |
Tìm hiểu mô hình 3 lớp (MVC) trong lập trình .NET ứng dụng xây dựng Website học ngoại ngữ trực tuyến |
Chu Thị Thủy |
ĐS – CNTT 8 |
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
Khoa CNTT |
2016-2017 |
198 |
Tìm hiểu về lập trình đồ họa 2D trên HTML 5 và ứng dụng xây dựng một chương trình Game 2D |
Lại Kim Hằng |
ĐK – CNTT 8B |
ThS. Nguyễn Văn Vũ |
Khoa CNTT |
2016-2017 |
199 |
Ứng dụng phương pháp phân tích tỷ số phân tích tình hình tài chính của Công ty cổ phần khử trùng Việt Nam. |
Trần Quý Bằng
Hoàng Văn Lượng
Hoàng Minh Tùng
Đàm Ngọc Khánh
Trần Xuân Bách |
ĐK – KT 9B
ĐK – KT 9B
ĐK – KT 9B
ĐK – KT 9B
ĐK – KT 9A |
ThS. Đỗ Thùy Linh |
Khoa KT |
2016-2017 |
200 |
Giải pháp phát triển thị trường sản phẩm nước mắm truyền thống của cơ sở sản xuất nước mắm Lâm Bão tại địa bàn Nam Định. |
Đoàn Mạnh Hưng
Trịnh Thị Huế
Nguyễn Thị Uyên |
ĐK – QTKD 9
ĐK – QTKD 9
ĐK – QTKD 9 |
ThS. Nguyễn Thị Huyền My |
Khoa KT |
2016-2017 |
201 |
Ứng dụng phần mềm Exel trong thực hiện nghiệp vụ ngoại thương. |
Trần Thị Thu Hương
Trần Thị Hạnh
Nguyễn Thị Ngân |
ĐK – QTKD 9
ĐK – QTKD 9
ĐK – QTKD 9 |
ThS. Phạm Anh Bình |
Khoa KT |
2016-2017 |
202 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mô hình hệ thống cảnh báo trộm qua điện thoại di động |
Phạm Văn Phúc
Đinh Xuân Thành
Nguyễn Thị Vân Anh
Phạm Tiến Tùng
Nguyễn Văn Đức |
ĐK - ĐĐT8A |
ThS. Cao Văn Thế |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
203 |
Thiết kế robot tự động tránh vật cản HĐTK |
Hoàng Đức Huấn
Đoàn Văn Đạt
Đinh Duy Trường
Phạm Văn Khôi
Hoàng Văn Đức |
ĐS - ĐĐT8
ĐS - ĐĐT8
ĐS - ĐĐT8
ĐS - ĐĐT8
ĐS - ĐĐT8 |
ThS. Đào Thị Hằng |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
204 |
Thiết kế Robot lau nhà mini |
Nguyễn Văn Quyết
Phùng Mạnh Đăng
Phạm Văn Ninh
Hoàng Đức Hải
Lê Duy Hiền |
ĐS - KTĐ8
ĐK - KTĐ8
ĐK - KTĐ8
ĐS - KTĐ8
ĐK - KTĐ8 |
ThS. Đào Thị Hằng |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
205 |
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo mô hình tự động chiếu sáng sân vận động |
Vũ Trường Đức
Phạm Đức Giang
Trịnh Đức Hiệp |
ĐS - ĐKTĐ8 |
ThS. Hà Thị Thịnh |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
206 |
Thiết kế, chế tạo rô bốt cứu hỏa |
Nguyễn Văn Tuấn
Nguyễn Văn Thắng
Nguyễn Văn Đạt
Nguyễn Xuân Tiến
Vũ Minh Thắng |
ĐK - ĐĐT8A |
ThS. Hoàng Thị Phương |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
207 |
Thiết kế, chế tạo mô hình tủ điều khiển 3 động cơ khởi động tuần tự, dừng tuần tự |
Dương Thị Thủy Trang
Nguyễn Văn Thóc
Vũ Văn Sự
Trần Đức Sơn |
ĐS - KTĐ 8 |
ThS. Mai Thị Thêm |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
208 |
Thiết kế và thi công mạch quang báo dùng ma trận led |
Vũ Văn Động
Nguyễn Quang Vinh
Phan Văn Bình
Trần Mạnh Dũng
Nguyễn Hồng Sơn |
ĐK - ĐĐT8A |
ThS. Nghiêm Thị Thúy Nga |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
209 |
Nghiên cứu và chế tạo robot điều khiển bằng tay 3T2Đ2015 |
Trần Văn Thắng
Nguyễn Thành Tâm
Phạm Xuân Trường
Vũ Viết Đoàn
Đỗ Văn Định |
ĐK - ĐĐT8B
ĐS - ĐĐT8
ĐS - ĐĐT8
ĐS - ĐĐT8
ĐS - ĐĐT8 |
ThS. Nghiêm Thị Thúy Nga |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
210 |
Nghiên cứu mô hình mạng truyền thông ASI - PLCS7 - 300 và Logo |
Vũ Đức Thắng
Trương Mạnh Quyền
Trần Minh Sơn |
ĐS- ĐKTĐ8 |
ThS. Nguyễn Thị Duyên |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
211 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo rô bốt tự hành MWP |
Lê Đức Chính
Nông Hữu Tú
Nguyễn Thanh Hiên
Phạm Mạnh Tiến |
ĐS - ĐĐT8 |
ThS. Nguyễn Thị Hòa |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
212 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo rô bốt dò đường CRT |
Lường Văn Sơn
Bùi Văn Hợp
Ngô Văn Linh
Phạm Xuân Lợi
Nguyễn Minh Tân |
ĐK- ĐKTĐ8 |
ThS. Nguyễn Thị Hòa |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
213 |
Thiết kế chế tạo mô hình điều khiển hệ thống xử lý khói trong lò đốt rác thải sinh hoạt |
Hoàng Minh Đức
Vũ Văn Đạt
Đinh Như Cương |
ĐK- ĐKTĐ8
ĐK- ĐKTĐ8
ĐK- ĐKTĐ8 |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
214 |
Nghiên cứu, thiết kế máy viết chữ |
Vũ Đình Khôi
Nguyễn Thị Luyến |
ĐS - ĐĐT8 |
ThS. Phạm Xuân Bách |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
215 |
Nghiên cứu, thiết kế chế tạo robot dò đường thông minh dùng vi điều khiển PIC 16F887 |
Nguyễn Toàn Thắng
Phạm Văn Chiếm
Lê Văn Điều
Trần Trọng Đạt
Lê Thị Huyền Trang |
ĐS - ĐĐT8
ĐK - ĐĐT8B
ĐK - ĐĐT8B
ĐS - ĐĐT8
ĐS - ĐĐT8 |
ThS. Trần Thị Hiền (A) |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
216 |
Thiết kế, chế tạo mô hình máy tự động thu rác trước miệng cống thoát nước khi trời mưa |
Đỗ Mạnh Tiến
Vũ Tiến Tuyến
Đào Trung Kiên
Mai Văn Xuân
Hoàng Hải Đăng |
ĐK - ĐKTĐ 8
ĐK - ĐKTĐ 8
ĐK - ĐKTĐ 8
ĐK - ĐKTĐ 8
ĐS - ĐKTĐ 8 |
ThS. Trần Thị Hiền (B) |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
217 |
Thiết kế mô hình LED quay, tạo hình, tạo chữ bằng LED đơn |
Ngô Ngọc Cường
Đặng Hoàng Sinh
Vũ Văn Sự |
ĐK - KTĐ 8
ĐK - KTĐ 8
ĐS - KTĐ 8 |
ThS. Trần Thị Kim Dung |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
218 |
Thiết kế và chế tạo mô hình chăm sóc cây tự động |
Nguyễn Văn Sử
Đỗ Văn Trình
Bùi Văn Duy
Nguyễn Trọng Đại |
ĐS - ĐĐT8
ĐS - ĐĐT8
ĐS - ĐĐT8
ĐK -ĐĐT8B |
ThS. Trần Thị Nhung |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
219 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình điều khiển giám sát hệ thống thang máy 4 tầng dùng PLC |
Lưu Minh Thành
Trần Văn Thiều
Trần Xuân Thịnh |
ĐK - ĐKTĐ8 |
ThS. Vũ Hải Thượng |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
220 |
Nghiên cứu, thiết kế chế tạo đồng hồ số thời gian thực ứng dụng vi điều khiển 8051 |
Phạm Quốc Duy
Đào Đại Duy
Phạm Tiến Dũng |
ĐK - ĐĐT8A |
ThS. Phạm Văn Phi |
Khoa Đ-ĐT |
2016-2017 |
221 |
Nghiên cứu ảnh hưởng của van điều hòa lực phanh (LSPV) đến hiệu quả phanh trên xe Toyota corolla |
Đinh Văn Thành
Nguyễn Văn Sự |
ĐS – Ô tô 8 |
ThS. Đặng Huy Cường |
Khoa Cơ khí |
2016-2017 |
222 |
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo mạch tự động điều khiển đèn đầu ô tô |
Chu Ngọc Nam
Lê Văn Huân
Nguyễn Đình Phú |
ĐS - Ô tô 8 |
ThS. Nguyễn Trung Kiên |
Khoa Cơ khí |
2016-2017 |
223 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mô hình máy xén cỏ |
Nguyễn Đình Thủy
Nguyễn Vũ Lợi
Nguyễn Duy Phong
Ninh Văn Linh
Hoàng Hồng Sơn |
ĐK – CTM 9
ĐK – CTM 9
ĐK – CTM 9
ĐK – CTM 9
ĐS – CTM 9 |
ThS. Trần Quang Huy |
Khoa Cơ khí |
2016-2017 |
224 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mô hình máy gom rác trên sông |
Nguyễn Văn Đạt
Trần Anh Tam
Vũ Minh Vương
Phạm Tuấn Hoàng
Nguyễn Văn Phòng |
ĐK – CTM 9
ĐS – CTM 9
ĐS – CTM 9
ĐS – CTM 9
ĐS – CTM 9 |
ThS. Trần Quang Huy |
Khoa Cơ khí |
2016-2017 |
225 |
Nghiên cứu, ứng dụng kỹ thuật CAD/CAM trong gia công, chế tác các sản phẩm đồ gỗ, mỹ nghệ |
Bạch Văn Cương |
ĐS – CTM 8 |
ThS. Hoàng Xuân Huân |
Khoa Cơ khí |
2016-2017 |
226 |
Thực trạng và giải pháp hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty cổ phần Khoái Lạc Phúc |
Nguyễn Thùy Linh
Đinh Thị Hiền
Đỗ Thị Huyền Trang
Trần Minh Hoàng |
ĐL -KT10 |
ThS. Nguyễn Thị Phương Dung |
Khoa KT |
2017-2018 |
227 |
Phân tích báo cáo tài chính Công ty
cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre. |
Phạm Minh Hằng
Vũ Thị Lan Anh
Nguyễn Ngọc Hương |
ĐK - KT10 |
ThS. Đỗ Thùy Linh |
Khoa KT |
2017-2018 |
228 |
Phân tích tình hình tài chính Công ty cổ phần sách và thiết bị trường học Đà Nẵng |
Lê Thị Thu Trà
Lê Thị Thu Trang
Nguyễn Thị Thảo
Trần Tiến Trung |
ĐK-KT11
ĐK-KT11
ĐK-KT11
ĐK-QTKD11 |
ThS. Đỗ Thùy Linh |
Khoa KT |
2018-2019 |
229 |
Lập kế hoạch kinh doanh dịch vụ ăn, uống tại thành phố Nam Định |
Trần Thị Thùy Linh
Vũ Thị Mai
Nguyễn Thị Bích Phương
Phạm Đình Khánh |
ĐK-QTKD11
ĐK-QTKD11
ĐK-QTKD11
ĐK-QTKD11 |
ThS. Nguyễn Thị Huyền My |
Khoa KT |
2018-2019 |
230 |
Hoàn thiện kế toán mua, bán hàng hóa và thanh toán tại Công ty TNHH MTV thương mại Hiếu Ngọc. |
Bùi Hùng Cường
Doãn Thị Huyền
Trần Thị Mỹ Anh
Phạm Thị Huyền Trang
Trần Thị Lan Hương |
ĐK-KT11
ĐK-KT11
ĐK-KT11
ĐK-KT11
ĐK-KT11 |
ThS. Trần Thị Khánh Linh |
Khoa KT |
2018-2019 |
231 |
Tìm hiểu về lập trình đa phương tiện trên Android và ứng dụng xây dựng trò chơi Find Me |
Hoàng Hữu Minh |
ĐS - CNTT 10 |
Nguyễn Văn Vũ |
Khoa CNTT |
2018-2019 |
232 |
Tìm hiểu lập trình Arduino và ứng dụng trong xây dựng phần mềm quản lý mầm non |
Lê Thị Hoài Phương |
ĐS - CNTT10 |
Nguyễn Thế Vinh |
Khoa CNTT |
2018-2019 |
233 |
Tìm hiểu lập trình java và ứng dụng xây dựng phần mềm quản lý bán cà phê |
Hà Bảo Linh |
ĐS - CNTT12 |
Bùi Thu Hải |
Khoa CNTT |
2018-2019 |
234 |
Ứng dụng mô hình MVC trong Java vào xây dựng chương trình quản lý cửa hàng bán máy tính TTP |
Phạm Trung Tuấn
Lê Văn Cảnh
Trần Hoàng Thương |
ĐK - CNTT11
ĐK - CNTT11
ĐS - CNTT11 |
Bùi Thị Thảo |
Khoa CNTT |
2018-2019 |
235 |
Tìm hiểu lập trình cơ sở dữ liệu với Java và ứng dụng xây dựng phần mềm quản lý thư viện |
Đặng Thị Lan Anh |
ĐS - CNTT 10 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
Khoa CNTT |
2018-2019 |
236 |
Tìm hiểu về Java và JSP-Serverlet xây dựng Website thương mại điện tử |
Nguyễn Thị Hằng |
ĐK - CNTT10 |
Nguyễn Văn Trung |
Khoa CNTT |
2018-2019 |
237 |
Tìm hiểu lập trình cơ sở dữ liệu với Java và ứng dụng xây dựng phần mềm quản lý nhân sự |
Đoàn Thị Thu Uyên |
ĐS - CNTT 12 |
Vũ Thị Phương |
Khoa CNTT |
2018-2019 |
238 |
Tìm hiểu về Java Swing và ứng dụng xây dựng chương trình quản lý cho thuê xe ô tô tự lái |
Trần Tiến Dũng
Đặng Thị Ngọc |
ĐS - CNTT 10
ĐS - CNTT 12 |
Phùng Thị Thu Hiền |
Khoa CNTT |
2018-2019 |
239 |
Tìm hiểu lập trình java ứng dụng xây dựng chương trình quản lý bán sách và văn phòng phẩm |
Phạm Huy Hoàng
Nguyễn Lương Hiếu |
ĐK - CNTT12B
ĐK - CNTT12B |
Phạm Thị Cúc |
Khoa CNTT |
2018-2019 |
240 |
Nghiên cứu phân tích ứng suất và biến dạng bằng phần mềm ANSYS |
Phạm Khắc Quang |
ĐS – CK 10 |
ThS. Nguyễn Hồng Thanh |
Khoa Cơ khí |
2018-2019 |
241 |
Nghiên cứu phân tích ứng suất và biến dạng bằng phần mềm SYSWELD |
Lê Văn Nghĩa |
ĐS – CK 10 |
ThS. Hoàng Trọng Ánh |
Khoa Cơ khí |
2018-2019 |
242 |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo bộ trục gá khoan lỗ sâu trên máy tiện CZ6240A tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
Phạm Bá Đạo
Nguyễn Văn Long
Cao Bội Bội
Nguyễn Văn Hào |
ĐS – CTM 10
ĐS – CTM 10
ĐS – CTM 10
ĐK – CTM 10 |
ThS. Trần Đình Tài |
Khoa Cơ khí |
2018-2019 |
243 |
Nghiên cứu, thiết kế bộ điều khiển thiết bị điện thông minh qua điện thoại di động |
Phạm Quốc Tuấn
Nguyễn Văn Lâm |
ĐK – ĐĐT 11A
ĐK – ĐĐT 11A |
Hoàng Thị Phương |
Khoa Đ-ĐT |
2018-2019 |
244 |
Thiết kế hệ thống điều khiển giám sát độ ẩm trong hệ thống tưới nước tự động cho nhà vườn |
Nguyễn Thị Thúy Nghiêm
Phạm Kim Lân
Trần Lê Tiến
Nguyễn Văn Thiện |
ĐHLT – ĐĐT 11A
ĐHLT – ĐĐT 11A
ĐHLT – ĐĐT 11A
ĐHLT – ĐĐT 11A |
Phạm Xuân Bách |
Khoa Đ-ĐT |
2018-2019 |
245 |
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống cảnh báo cháy qua điện thoại di động |
Nguyễn Đình Huy
Phạm Hồng Sơn |
ĐK – ĐĐT10
ĐK – ĐĐT10 |
Cao Văn Thế |
Khoa Đ-ĐT |
2018-2019 |
246 |
Điều khiển thiết bị điện gia đình qua Bluetooth dùng Arduino |
Nguyễn Đức Công
Vũ Mạnh Thiện |
ĐK – ĐĐT10
ĐK – ĐĐT11A |
Nguyễn Thị Hòa |
Khoa Đ-ĐT |
2018-2019 |
247 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình hệ thống điều khiển thiết bị sản xuất rau sạch |
Nguyễn Văn Hiếu
Trương Đình Kiên
Phạm Thanh Điều
Phạm Văn Trường
Phạm Văn Hiển |
ĐK – ĐKTĐ 11
ĐK – ĐKTĐ 11
ĐK – ĐKTĐ 11
ĐK – ĐKTĐ 11
ĐS – KTĐ 11 |
Đào Thị Hằng |
Khoa Đ-ĐT |
2018-2019 |
248 |
Nghiên cứu và thi công hệ thống điều khiển từ xa thiết bị điện dân dụng qua mạng Internet |
Hoàng Thọ Hiến
Hoàng Văn Quyền
Trần Xuân Lộc |
ĐL – ĐĐT 11A
ĐL – ĐĐT 11A
ĐL – ĐĐT 11A |
Phạm Văn Phi |
Khoa Đ-ĐT |
2018-2019 |
249 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình máy pha cà phê tự chọn |
Nguyễn Kim Thúy
Trần Minh Hoàng
Phạm Văn Lộc |
ĐS – KTĐ 10
ĐS – KTĐ 10
ĐS – KTĐ 10 |
Vũ Hải Thượng |
Khoa Đ-ĐT |
2018-2019 |
250 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình báo chuông tiết học theo thời gian thực tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
Đỗ Thanh Bình
Nguyễn Xuân Hiếu |
ĐS – ĐKTĐ 10
ĐS – ĐKTĐ 10 |
Vũ Hải Thượng |
Khoa Đ-ĐT |
2018-2019 |
251 |
Nghiên cứu, ứng dụng bộ điều khiển KG316 trong đóng cắt tự động hệ thống bơm tưới tự động theo thời gian |
Phạm Thế Anh
Nguyễn Minh Hiếu
Nguyễn Thị Minh Tâm |
ĐS – HTĐ 12
ĐK – ĐKTĐ 12B
ĐS – ĐKTĐ 12 |
Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Đ-ĐT |
2018-2019 |
252 |
Nghiên cứu, ứng dụng biến tần Delta trong điều khiển đa tốc độ động cơ điện xoay chiều 3 pha |
Phạm Văn Thắng
Lê Văn Quế
Dương Hoàng Anh |
ĐK – ĐKTĐ 11
ĐK – ĐKTĐ 11
ĐK – ĐKTĐ 11 |
Phí Văn Hùng |
Khoa Đ-ĐT |
2018-2019 |
253 |
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm EASY – ROB trong mô phỏng Rô bốt |
Phạm Trung Sơn
Vũ Hải Rật |
ĐK – ĐKTĐ 10
ĐK – ĐKTĐ 10 |
Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Đ-ĐT |
2018-2019 |
254 |
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống điều khiển các thiết bị điện trong gia đình thông qua Module SIM900 |
Nguyễn Mạnh Cường
Vũ Tiến Dũng
Trịnh Văn Kiên
Trịnh Văn Tùng |
ĐS – ĐKTĐ 11
ĐS – ĐKTĐ 11
ĐS – ĐKTĐ 11
ĐS – ĐKTĐ 11 |
Trần Thị Nhung |
Khoa Đ-ĐT |
2018-2019 |
255 |
Nghiên cứu, chế tạo thiết bị hỗ trợ cho người khiếm thị sử dụng sóng siêu âm |
Phạm Đức Mạnh
Vũ Tuấn Anh
Trần Đức Việt
Nguyễn Trọng Thường |
ĐK – ĐĐT 11A
ĐK – ĐĐT 11A
ĐK – ĐĐT 11A
ĐS – ĐĐT 11 |
Nghiêm Thị Thúy Nga |
Khoa Đ-ĐT |
2018-2019 |
256 |
Thiết kế, chế tạo mô hình đóng, mở cửa tự động sử dụng công nghệ RFID |
Nguyễn Văn Đình
Vũ Mạnh Thiện
Phạm Văn Đạt
Nguyễn Đức Khang |
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11A |
Vũ Tiến Lập |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
257 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình robot tự hành R2019 |
Vũ Công Khánh
Nguyễn Đình Phúc |
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11B |
Cao Văn Thế |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
258 |
Thiết kế lịch vạn niên hiển thị trên Led matrix 8x8 sử dụng vi điều khiển 8051 |
Bùi Tuấn Anh
Lê Xuân Doanh
Trần Việt Hà |
ĐK–ĐĐT 11B
ĐK–ĐĐT 11B
ĐK–ĐĐT 11B |
Khúc Ngọc Khoa |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
259 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình thực hành các bộ biến đổi phụ thuộc trong điện tử công suất |
Vũ Tuấn Anh
Nguyễn Văn Phượng
Nguyễn Văn Tuấn
Phạm Trọng Tùng |
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11B
ĐK–ĐĐT 11B |
Nghiêm Thị Thúy Nga |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
260 |
Thiết kế và chế tạo Robot tự hành điều khiển qua điện thoại |
Vũ Hưng Long
Nguyễn Văn Lâm
Lê Xuân Thịnh |
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11A |
Phạm Văn Phi |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
261 |
Nghiên cứu, thiết kế mạch quang báo ma trận led đa sắc |
Phạm Đức Mạnh
Trần Hoàng Sơn |
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11A |
Phạm Xuân Bách |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
262 |
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống điều khiển đèn tín hiệu giao thông tại ngã tư sử dụng năng lượng mặt trời |
Nguyễn Mạnh Cường
Nguyễn Thành Đạt
Khương Quốc Vương |
ĐS–ĐKTĐ 11
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11B |
Trần Thị Nhung |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
263 |
Nghiên cứu, thiết kế robot - RBK11 tự động dò đường, tránh vật cản |
Ngô Văn Đức
Trần Văn Phương |
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11A |
Trần Thị Hiền |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
264 |
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống điều khiển, giám sát cho nhà lên men trong nhà máy xử lý rác thải sử dụng PLC S7-300 |
Đặng Nguyên Hưng
Trương Hoàng Đức
Nguyễn Văn Sỹ
Phạm Đình Phong |
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11A |
Trần Hiếu |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
265 |
Thiết kế mô hình cung cấp nước tự động cho khu vực trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
Phùng Huy Hoàng
Vương Nhật Cường
Trần Huy Hoàng |
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11A |
Trần Văn Biên |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
266 |
Nghiên cứu và chế tạo mạch điều khiển cổng điện thông minh |
Phạm Quốc Cường
Hoàng Kim Chung
Phan Duy Tùng
Bùi Tuấn Việt |
ĐK–ĐĐT 11B
ĐK–ĐĐT 11B
ĐK–ĐĐT 11A
ĐK–ĐĐT 11A |
Đào Thị Hằng |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
267 |
Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống điều khiển điện gia đình dùng ESP8266 |
Trần Đức Đạt
Lê Mạnh Cường
Nguyễn Xuân Thành
Nguyễn Thanh Tùng
Hứa Mạnh Hiếu |
ĐK-HTĐ 11 |
Phí Văn Hùng |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
268 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình cân bằng định lượng dùng PLC S7-300 |
Trần Xuân Cường
Nguyễn Thành Đạt
Phạm Trung Dũng
Vũ Đức Dương |
ĐK-ĐKTĐ 11 |
Nguyễn Hùng Khôi |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
269 |
Nghiên cứu, thiết kế máy vẽ CNC |
Ngô Đức Nam
Bùi Tuấn Mạnh |
ĐK–ĐKTĐ 11 |
Nguyễn Thị Kha |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
270 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mô hình máy mài đá |
Nguyễn Duy Lịch
Nguyễn Thanh Liêm
Bùi Quốc Khánh
Trương Đình Kiên |
ĐK - ĐKTĐ11 |
Nghiêm Thị Hưng |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
271 |
Nghiên cứu, thiết kế mô hình đo nhiệt độ độ ẩm và điều khiển thiết bị tưới cây dùng ESP8266 |
Vũ Đại Hiệp
Ngô Minh Đức
Nguyễn Trung Hiếu |
ĐK - ĐKTĐ11 |
Hà Thị Thịnh |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
272 |
Nghiên cứu chế tạo mô hình hệ cấp liệu đầu vào trong sản xuất xi măng sử dụng PLC S7- 1200 và WINCC |
Tạ Trọng Cường
Đoàn Tiến Anh
Phạm Văn Chiến
Lưu Thành Chung
Trần Mạnh Cường |
ĐK-ĐKTĐ 11 |
Nguyễn Thị Duyên |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
273 |
Đo, giám sát và điều khiển nhiệt độ, độ ẩm sử dụng PLC Mitsubishi FX3u-24mr, màn hình OP320A |
Phạm Văn Trường
Lê Hoàng Linh Tú
Hoàng Trọng Tuân
Mai Quang Tuyến |
ĐK-ĐKTĐ 11 |
Trần Quý Bình |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
274 |
Nghiên cứu chế tạo mô hình tự động điều khiển nhiệt độ nước, lọc nước trong bể nuôi cá |
Nguyễn Phi Hùng
Nguyễn Văn Hiếu
Hoàng Quốc Huy |
ĐK-ĐKTĐ 11 |
Mai Thị Thêm |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
275 |
Nghiên cứu chế tạo mô hình điều khiển, giám sát nhiệt độ, độ ẩm cho vườn cây cảnh qua internet |
Đào Công Nhiệm
Nguyễn Quang Tuyển |
ĐK–ĐĐT 11B |
Nguyễn Thị Hòa |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
276 |
Nghiên cứu chế tạo và điều khiển Led Cube 8x8x8 qua Bluetooth |
Trần Tuấn Thành
Trịnh Thu Phương |
ĐK–ĐĐT 11B |
Nguyễn Thị Hòa |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
277 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình hệ thống ổn định áp lực hơi cho tuabin nhiệt điện |
Phạm Thế Anh
Nguyễn Minh Hiếu
Đào Quốc Định
Phạm Quang Tùng |
ĐS-HTĐ 12 |
Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
278 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình hệ thống đóng gói bột tự động |
Lê Văn Quế
Phạm Văn Thắng
Dương Hoàng Anh
Nguyễn Hữu Thể
Nguyễn Thái Thành |
ĐK-ĐKTĐ 11 |
Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
279 |
Nghiên cứu chế tạo mô hình ROBOT - RBC01 tự động xử lý vật cản để tìm đường đến đích dùng vi điều khiển |
Nguyễn Như Hải Nam
Phạm Quốc Tuấn |
ĐK - ĐĐT11A |
Hoàng Thị Phương |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
280 |
Nghiên cứu chế tạo mô hình ROBOT - RBC02 tự động tránh vật cản để tìm đường đến đích |
Trần Đức Việt
Phạm Đức Trung |
ĐK - ĐĐT11A |
Hoàng Thị Phương |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
281 |
Nghiên cứu, thiết kế mô hình hệ thống báo cháy và dập lửa tự động |
Nguyễn Văn Thủy
Nguyễn Quang Thuận |
ĐK-ĐKTĐ 11 |
Bùi Thị Thu Hường |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
282 |
Nghiên cứu, thiết kế robot cứu hỏa HCR |
Nguyễn Kim Quý
Lại Đức Thịnh
Phạm Hà Mi
Nguyễn Đình Đoàn
Đặng Xuân Thắng |
ĐS-ĐKTĐ 12
ĐS-ĐKTĐ 12
ĐK-ĐKTĐ 12A
ĐK-HTĐ 12
ĐS-ĐKTĐ 13 |
Bùi Thị Thu Hường |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
283 |
Nghiên cứu, thiết kế chế tạo mô hình hệ thống chiết và đóng nắp chai nước mắm |
Phạm Khánh Nguyên
Nguyễn Trường Sơn
Lê Thành Ngọc |
ĐK-ĐKTĐ 11 |
Phạm Thị Hoa |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
284 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mô hình hệ thống phân loại sản phẩm theo màu sắc dùng PLC |
Nguyễn Phú Quyền
Trần Đức Sơn
Nguyễn Tiến Nam |
ĐK-ĐKTĐ 11 |
Phạm Thị Hoa |
Khoa Đ-ĐT |
2019-2020 |
285 |
Tìm hiểu về lập trình Android và ứng dụng xây dựng phần mềm giới thiệu một số địa điểm du lịch tại tỉnh Nam Định |
Trần Thị Mỹ Linh
Trần Công Hà
Trần Nam Khánh |
ĐS-CNTT 11
ĐS-CNTT 12
ĐS-CNTT 13 |
Nguyễn Văn Vũ |
Khoa CNTT |
2019-2020 |
286 |
Tìm hiểu phần mềm mã nguồn mở, ứng dụng thử nghiệm triển khai hệ thống quản lý học liệu trực tuyến dựa trên phần mềm mã nguồn mở moodle |
Phùng Đình Minh
Nguyễn Lương Hiếu
Vũ Minh Hiếu |
ĐS-CNTT 12
ĐK-CNTT 12B
ĐK-CNTT 13A |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Khoa CNTT |
2019-2020 |
287 |
Nghiên cứu, ứng dụng Abaqus trong phân tích chuyển vị, biến dạng của dầm công xôn chịu tải trọng uốn |
Lê Đăng Khoa |
ĐK-CMT 12 |
Hoàng Xuân Huân |
Khoa Cơ khí |
2019-2020 |
288 |
Nghiên cứu, ứng dụng chức năng 4-axis positioning trên MasterCAM 2018 trong lập trình, mô phỏng gia công phay một số bề mật trên máy CNC 4 trục |
Trần Quang Huy |
ĐK-CMT 12 |
Hoàng Xuân Huân |
Khoa Cơ khí |
2019-2020 |
289 |
Phân tích tình hình tài chính Công ty CP may Sông Hồng |
Võ Ngọc Ánh Linh
Đỗ Ngọc Huyền
Trần Phương Linh |
ĐK-KT 12 |
ThS. Đỗ Thu Trang |
Khoa KT |
2019-2020 |