1 |
Giáo trình |
Máy cắt kim loại |
2006 |
2006 |
Số 631/ĐHSPKTNĐ, Ngày 13/09/2006 |
Trần Văn Khiêm
Lê Văn Tiến |
|
Khoa Cơ khí |
2 |
Tài liệu tham khảo |
Hướng dẫn thí nghiệm vật lý |
2007 |
2008 |
Số 543/ĐHSPKTNĐ, Ngày 06/06/2008 |
ThS. Phạm Thị Minh Hoà |
|
Khoa Khoa học cơ bản |
3 |
Giáo trình |
Nhập môn tin học |
2007 |
2008 |
Số 542/ĐHSPKTNĐ, Ngày 06/06/2008 |
ThS. Phạm Hùng Phú |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
4 |
Giáo trình |
Giao tiếp sư phạm |
2007 |
2008 |
Số 546/ĐHSPKTNĐ, Ngày 06/06/2008 |
ThS. Hà Mạnh Hợp
TS. Phạm Ngọc Uyển |
|
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
5 |
Giáo trình |
Giáo dục học đại cương |
2007 |
2008 |
Số 544/ĐHSPKTNĐ, Ngày 06/06/2008 |
ThS. Nguyễn Thị Môn
ThS. Nguyễn Văn Hùng |
|
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
6 |
Giáo trình |
Kỹ năng sư phạm |
2007 |
2008 |
Số 545/ĐHSPKTNĐ, Ngày 06/06/2008 |
CN. Mai Thị Bích Ngọc
ThS. Nguyễn Thế Mạnh |
|
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
7 |
Giáo trình |
Điện tử cơ bản 1 |
2008 |
2009 |
Số 324/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/05/2009 |
ThS. Đinh Gia Huân |
|
Khoa Điện - Điện tử |
8 |
Giáo trình |
Tự động khống chế |
2008 |
2009 |
Số 568/ĐHSPKTNĐ, Ngày 04/08/2009 |
ThS. Ngô Văn Du |
|
Khoa Điện - Điện tử |
9 |
Giáo trình |
Thực tập sư phạm |
2008 |
2009 |
Số 211/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/03/2009 |
Nguyễn Thế Mạnh
Nguyễn Văn Hùng
Phạm Ngọc Uyển |
|
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
10 |
Giáo trình |
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục |
2008 |
2009 |
Số 212/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/03/2009 |
Nguyễn Ngọc Hùng
Mai Thị Bích Ngọc |
|
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
11 |
Giáo trình |
Toán rời rạc |
2008 |
2009 |
Số 477C/ĐHSPKTNĐ, Ngày 06/07/2009 |
Phạm Cao Hào |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
12 |
Giáo trình |
Cơ sở dữ liệu quan hệ |
2008 |
2009 |
Số 477/ĐHSPKTNĐ, Ngày 06/07/2009 |
Phạm Hùng Phú |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
13 |
Giáo trình |
Thực hành lập trình cơ bản |
2008 |
2009 |
Số 477B/ĐHSPKTNĐ, Ngày 06/07/2009 |
Tô Đức Nhuận |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
14 |
Giáo trình |
Thực hành lập trình cở sở dữ liệu |
2009 |
2010 |
Số 705/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
Đoàn Tuấn Nam |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
15 |
Giáo trình |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2009 |
2010 |
Số 706/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
Đặng Quyết Thắng |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
16 |
Giáo trình |
Thực hành khai thác phần mềm ứng dụng |
2009 |
2010 |
Số 713/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
Vũ Thị Phương |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
17 |
Giáo trình |
Giáo dục học nghề nghiệp |
2009 |
2010 |
Số 697/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
ThS. Nguyễn Văn Hùng |
ThS. Nguyễn Thị Môn
ThS. Hà Mạnh Hợp
TS. Phạm Ngọc Uyển |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
18 |
Giáo trình |
Toán cao cấp |
2009 |
2010 |
Số 696/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
ThS. Nguyễn Mạnh Tường |
CN. Nguyễn Đình Thi |
Khoa Khoa học cơ bản |
19 |
Giáo trình |
Lập trình nâng cao |
2009 |
2010 |
Số 698/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
ThS. Phạm Cao Hào |
ThS. Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
Khoa Công nghệ thông tin |
20 |
Giáo trình |
Thực hành kỹ thuật lập trình hướng đối tượng |
2009 |
2010 |
Số 699/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
ThS. Tô Đức Nhuận |
ThS. Đặng Quyết Thắng |
Khoa Công nghệ thông tin |
21 |
Giáo trình |
Kỹ thuật điện |
2009 |
2010 |
Số 710/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
ThS. Trần Thị Kim Dung |
ThS. Vũ Ngọc Tuấn |
Khoa Điện - Điện tử |
22 |
Giáo trình |
Đo lường điện |
2009 |
2010 |
Số 709/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
ThS.Vũ Ngọc Tuấn |
KS. Trần Quý Bình |
Khoa Điện - Điện tử |
23 |
Giáo trình |
Đo lường cảm biến |
2009 |
2010 |
Số 707/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
ThS. Vũ Ngọc Tuấn |
KS. Trần Quý Bình |
Khoa Điện - Điện tử |
24 |
Giáo trình |
Thực hành trang bị điện |
2009 |
2010 |
Số 700/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
ThS. Phạm Văn Chính |
ThS. Nguyễn Hùng Khôi |
Khoa Điện - Điện tử |
25 |
Giáo trình |
Kỹ thuật điều khiển lập trình |
2009 |
2010 |
Số 712/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
ThS. Nguyễn Đức Hỗ |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Điện - Điện tử |
26 |
Giáo trình |
Máy điện 1 |
2009 |
2010 |
Số 711/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
ThS. Phạm Thị Hoa |
KS. Lã Văn Trưởng |
Khoa Điện - Điện tử |
27 |
Giáo trình |
Thực hành cung cấp điện |
2009 |
2010 |
Số 701/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
ThS. Hà Thị Thịnh |
KS. Phí Văn Hùng |
Khoa Điện - Điện tử |
28 |
Giáo trình |
Kỹ thuật audio và video tương tự |
2009 |
2010 |
Số 708/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
ThS. Trần Thái Sơn |
KS. Trần Văn Biên |
Khoa Điện - Điện tử |
29 |
Giáo trình |
Môđun Hàn điện cơ bản |
2009 |
2010 |
Số 704/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
ThS. Hoàng Trọng ánh |
KS. Nguyễn Thị Mỵ |
Khoa Cơ khí |
30 |
Giáo trình |
MÔĐUN HÀN TIG/MIG/MAG |
2009 |
2010 |
Số 703/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
KS. Nguyễn Hồng Thanh |
Khoa Cơ khí |
31 |
Giáo trình |
Thực hành cơ bản hàn hơi và cắt kim loại |
2009 |
2010 |
Số 702/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
ThS. Vũ Ngọc Thương |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
Khoa Cơ khí |
32 |
Tài liệu tham khảo |
Tài liệu hướng dẫn sinh viên làm đồ án tốt nghiệp |
2009 |
2010 |
Số 695/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/09/2010 |
ThS. Trần Văn Anh |
|
Khoa Cơ khí |
33 |
Giáo trình |
Công nghệ lắp ráp ô tô |
2010 |
2011 |
Số 205/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Lê Văn Liêm |
KS. Phạm Ngọc Thành |
Khoa Cơ khí |
34 |
Giáo trình |
Công nghệ hàn nóng chảy |
2010 |
2011 |
Số 206/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Nguyễn Trọng Điền |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
Khoa Cơ khí |
35 |
Giáo trình |
Đồ gá |
2010 |
2011 |
Số 207/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Trần Văn Khiêm |
ThS. Lê Văn Tiến |
Khoa Cơ khí |
36 |
Giáo trình |
Hệ thống điện ô tô |
2010 |
2011 |
Số 209/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Lê Văn Liêm |
KS. Nguyễn Trung Kiên |
Khoa Cơ khí |
37 |
Giáo trình |
Nguyên lý và kết cấu động cơ đốt trong |
2010 |
2011 |
Số 208/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Trần Văn Anh |
ThS. Trần Quốc Đảng |
Khoa Cơ khí |
38 |
Giáo trình |
Thực hành hàn Robot |
2010 |
2011 |
Số 210/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
TS. Hà Xuân Hùng |
ThS. Hoàng Trọng Ánh, ThS. Vũ Văn Ba |
Khoa Cơ khí |
39 |
Giáo trình |
Thực hành phay bào cơ bản |
2010 |
2011 |
Số 623/ĐHSPKTNĐ, Ngày 01/09/2011 |
ThS. Bùi Đức Chinh |
KS. Trần Công Chính |
Khoa Cơ khí |
40 |
Giáo trình |
Thực hành hàn tự động và bán tự động |
2010 |
2011 |
Số 211/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
ThS. Nguyễn Hồng Thanh |
Khoa Cơ khí |
41 |
Tập bài giảng |
thực hành mô tô-xe máy |
2010 |
2011 |
Số 212/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
KS. Trần Tuấn Anh |
KS. Phạm Ngọc Thành |
Khoa Cơ khí |
42 |
Tập bài giảng |
thực hành động cơ 1 |
2010 |
2011 |
Số 213/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Trần Quốc Đảng |
ThS. Trần Văn Anh |
Khoa Cơ khí |
43 |
Tài liệu tham khảo |
Bài tập cơ sở dữ liệu |
2010 |
2011 |
Số 214/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Phạm Hùng Phú |
CN. Bùi Thu Hải |
Khoa Công nghệ thông tin |
44 |
Tài liệu tham khảo |
Bài tập toán rời rạc |
2010 |
2011 |
Số 215/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Phạm Cao Hào |
ThS. Đoàn Tuấn Nam |
Khoa Công nghệ thông tin |
45 |
Giáo trình |
Bảo mật thông tin |
2010 |
2011 |
Số 216/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Đặng Quyết Thắng |
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
Khoa Công nghệ thông tin |
46 |
Giáo trình |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2010 |
2011 |
Số 217/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Nguyễn Văn Thẩm |
ThS. Phạm Hùng Phú |
Khoa Công nghệ thông tin |
47 |
Giáo trình |
Lập trình cơ sở dữ liệu |
2010 |
2011 |
Số 218/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Tô Đức Nhuận |
ThS. Đoàn Tuấn Nam |
Khoa Công nghệ thông tin |
48 |
Giáo trình |
Thực hành tích hợp và an toàn hệ thống |
2010 |
2011 |
Số 219/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Trần Đình Tùng |
ThS. Nguyễn Văn Trung |
Khoa Công nghệ thông tin |
49 |
Giáo trình |
Thực hành điện cơ bản |
2010 |
2011 |
Số 220/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
Ths. Nguyễn Hùng Khôi |
Ths. Hà Thị Thịnh |
Khoa Điện - Điện tử |
50 |
Giáo trình |
Thực hành điều khiển lập trình |
2010 |
2011 |
Số 247/ĐHSPKTNĐ, Ngày 04/04/2011 |
ThS. Nguyễn Đức Hỗ |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Điện - Điện tử |
51 |
Giáo trình |
Trang bị điện, điện tử trên máy |
2010 |
2011 |
Số 221/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
Ths. Phạm Văn Chính |
Ths. Phạm Thị Hoa |
Khoa Điện - Điện tử |
52 |
Giáo trình |
Thực hành Vi xử lý |
2010 |
2011 |
Số 624/ĐHSPKTNĐ, Ngày 01/09/2011 |
Ths. Phạm Xuân Bách |
KS. Trần Văn Hạnh
ThS. Giản Quốc Anh |
Khoa Điện - Điện tử |
53 |
Giáo trình |
Hàm biến phức và phép biến đổi Laplace |
2010 |
2011 |
Số 222/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Nguyễn Mạnh Tường |
CN. Ngô Thanh Bình |
Khoa Khoa học cơ bản |
54 |
Giáo trình |
Vật lý đại cương 1 |
2010 |
2011 |
Số 223/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Bùi Phương Thúy |
ThS. Trịnh Thế Anh
ThS. Phạm Thị Minh Hòa |
Khoa Khoa học cơ bản |
55 |
Giáo trình |
Xác suất thống kê |
2010 |
2011 |
Số 224/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Nguyễn Đình Thi |
CN. Nguyễn Mạnh Hân |
Khoa Khoa học cơ bản |
56 |
Giáo trình |
Đo lường đánh giá trong dạy học |
2010 |
2011 |
Số 225/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Nguyễn Văn Hùng |
ThS. Mai Thị Bích Ngọc
ThS. Ngô Thị Nhung |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
57 |
Giáo trình |
Nhập môn xã hội học |
2010 |
2011 |
Số 226/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
TS. Phạm Ngọc Uyển |
CN. Nguyễn Trọng Hợp
CN. Trần Thị Thơm |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
58 |
Giáo trình |
Phương pháp dạy học chuyên ngành |
2010 |
2011 |
Số 227/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Nguyễn Trường Giang |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh
ThS. Hà Mạnh Hợp
ThS. Trần Lê Na |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
59 |
Giáo trình |
Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin |
2010 |
2011 |
Số 228/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Trần Thị Tuyết Hồng |
CN. Phạm Thanh Bình
CN. Trần Thị Duyên |
Khoa Ngoại ngữ |
60 |
Giáo trình |
Tiếng Anh chuyên ngành Điện - Điện tử |
2010 |
2011 |
Số 229/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2011 |
ThS. Ngô Thị Thanh |
ThS. Hoàng Thị Kim Liên
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Ngoại ngữ |
61 |
Giáo trình |
Hàn khí |
2011 |
2012 |
Số 175/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Hoàng Trọng Ánh |
ThS. Nguyễn Hồng Thanh |
Khoa Cơ khí |
62 |
Giáo trình |
Hàn ống chất lượng cao |
2011 |
2012 |
Số 176/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Vũ Văn Ba |
KS. Vũ Văn Đạt |
Khoa Cơ khí |
63 |
Giáo trình |
module Hàn điện trở |
2011 |
2012 |
Số 174/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Nguyễn Hồng Thanh |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
Khoa Cơ khí |
64 |
Giáo trình |
Thực hành module Tiện ren tam giác |
2011 |
2012 |
Số 179/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Lê Văn Tiến |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
Khoa Cơ khí |
65 |
Tập bài giảng |
Kết cấu hàn |
2011 |
2012 |
Số 177/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
TS. Hà Xuân Hùng |
ThS. Hoàng Trọng Ánh
ThS. Nguyễn Hồng Thanh |
Khoa Cơ khí |
66 |
Tập bài giảng |
Kỹ thuật nhiệt |
2011 |
2012 |
Số 178/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Nguyễn Hữu Duyên |
ThS. Trần Văn Anh |
Khoa Cơ khí |
67 |
Tập bài giảng |
Nguyên lý động cơ đốt trong |
2011 |
2012 |
Số 180/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Trần Văn Anh |
ThS. Trần Quốc Đảng |
Khoa Cơ khí |
68 |
Tập bài giảng |
Thiết bị hàn |
2011 |
2012 |
Số 182/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Nguyễn Trọng Điền |
ThS. Vũ Văn Ba
KS. Vũ Văn Đạt
KS. Cao Thị Hằng |
Khoa Cơ khí |
69 |
Tập bài giảng |
Thực hành động cơ 2 |
2011 |
2012 |
Số 181/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Trần Quốc Đảng |
KS. Trần Tuấn Anh |
Khoa Cơ khí |
70 |
Giáo trình |
Thực hành module Điện tử công suất |
2011 |
2012 |
Số 197/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Lê Anh Tuấn |
ThS. Đinh Gia Huân |
Khoa Điện - Điện tử |
71 |
Tập bài giảng |
Cung cấp điện |
2011 |
2012 |
Số 189/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Hà Thị Thịnh |
KS. Phí Văn Hùng |
Khoa Điện - Điện tử |
72 |
Tập bài giảng |
Hệ thống điều khiển tự động |
2011 |
2012 |
Số 190/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Phạm Thị Hoa |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Điện - Điện tử |
73 |
Tập bài giảng |
Khí cụ điện |
2011 |
2012 |
Số 191/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Lã Văn Trưởng |
KS. Vũ Hải Thượng |
Khoa Điện - Điện tử |
74 |
Tập bài giảng |
Kỹ thuật Audio và Video số |
2011 |
2012 |
Số 192/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Trần Thái Sơn |
ThS. Phạm Văn Phi |
Khoa Điện - Điện tử |
75 |
Tập bài giảng |
Kỹ thuật điện - điện tử |
2011 |
2012 |
Số 193/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Trần Thị Kim Dung |
ThS. Vũ Thị Thắng |
Khoa Điện - Điện tử |
76 |
Tập bài giảng |
Kỹ thuật nhiệt lạnh |
2011 |
2012 |
Số 194/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Trịnh Công Chính |
KS. Hoàng Mai Hồng
KS. Nguyễn Thị Hoa |
Khoa Điện - Điện tử |
77 |
Tập bài giảng |
Kỹ thuật siêu âm tần |
2011 |
2012 |
Số 195/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Nghiêm Thị Thúy Nga |
ThS. Nguyễn Thị Hòa |
Khoa Điện - Điện tử |
78 |
Tập bài giảng |
Kỹ thuật truyền số liệu |
2011 |
2012 |
Số 196/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Đoàn Ngọc Sỹ |
ThS. Nguyễn Thị Hòa |
Khoa Điện - Điện tử |
79 |
Tập bài giảng |
Truyền động dầu ép và khí nén |
2011 |
2012 |
Số 668/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/09/2012 |
ThS. Trần Gia Khánh |
KS. Mai Thị Thêm |
Khoa Điện - Điện tử |
80 |
Tập bài giảng |
Truyền động điện |
2011 |
2012 |
Số 198/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Phạm Văn Chính |
ThS. Nguyễn Hùng Khôi |
Khoa Điện - Điện tử |
81 |
Tập bài giảng |
Tự động hóa quá trình công nghệ |
2011 |
2012 |
Số 199/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
ThS. Nguyễn Đức Hỗ |
Khoa Điện - Điện tử |
82 |
Tập bài giảng |
Hóa học đại cương |
2011 |
2012 |
Số 201/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Phạm Văn Thới |
CN. Cù Thị Vân Anh
CN. Phạm Thị Hường |
Khoa Khoa học cơ bản |
83 |
Tập bài giảng |
Quy hoạch tuyến tính |
2011 |
2012 |
Số 202/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Nguyễn Đình Thi |
ThS. Nguyễn Mạnh Tường |
Khoa Khoa học cơ bản |
84 |
Tập bài giảng |
Vật lý đại cương 2 |
2011 |
2012 |
Số 203/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Bùi Phương Thúy |
ThS. Trịnh Thế Anh |
Khoa Khoa học cơ bản |
85 |
Tập bài giảng |
Tiếng Anh chuyên ngành Chế tạo máy |
2011 |
2012 |
Số 206/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Ngô Thị Thanh |
CN. Trần Hồng Vân
ThS. Trần Xuân Thảnh |
Khoa Ngoại ngữ |
86 |
Tập bài giảng |
Tiếng Anh chuyên ngành ô tô |
2011 |
2012 |
Số 207/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Trần Thị Tuyết Hồng |
CN. Nguyễn Thị Thu
ThS. Trần Quốc Đảng |
Khoa Ngoại ngữ |
87 |
Giáo trình |
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế |
2011 |
2012 |
Số 208/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Hoàng Thị Kim Liên |
CN. Trần Thị Thu Hương
ThS. Phạm Thị Lê Hoa |
Khoa Ngoại ngữ |
88 |
Tài liệu tham khảo |
Bài tập Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2011 |
2012 |
Số 183/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Đặng Quyết Thắng |
ThS. Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
Khoa Công nghệ thông tin |
89 |
Tài liệu tham khảo |
Bài tập Ngôn ngữ lập trình C |
2011 |
2012 |
Số 184/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Phạm Cao Hào |
ThS. Nguyễn Thị Lệ |
Khoa Công nghệ thông tin |
90 |
Tài liệu tham khảo |
Bài tập Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý |
2011 |
2012 |
Số 200/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Nguyễn Văn Thẩm |
ThS. Phạm Hùng Phú |
Khoa Công nghệ thông tin |
91 |
Tập bài giảng |
Lập trình hướng đối tượng |
2011 |
2012 |
Số 185/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Tô Đức Nhuận |
ThS. Nguyễn Thế Vinh
ThS. Vũ Công Đoàn |
Khoa Công nghệ thông tin |
92 |
Tập bài giảng |
Lập trình mạng |
2011 |
2012 |
Số 186/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Nguyễn Văn Vũ |
ThS. Trần Đình Tùng
ThS. Vũ Công Đoàn |
Khoa Công nghệ thông tin |
93 |
Tập bài giảng |
Ngôn ngữ hình thức |
2011 |
2012 |
Số 187/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Phạm Hùng Phú |
ThS. Vũ Thị Phương |
Khoa Công nghệ thông tin |
94 |
Tập bài giảng |
Nguyên lý hệ điều hành |
2011 |
2012 |
Số 205/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Trần Đình Tùng |
ThS. Nguyễn Văn Trung |
Khoa Công nghệ thông tin |
95 |
Tập bài giảng |
Phương pháp số |
2011 |
2012 |
Số 188/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Đoàn Tuấn Nam |
ThS. Nguyễn Thế Vinh |
Khoa Công nghệ thông tin |
96 |
Tập bài giảng |
Quản trị kinh doanh |
2011 |
2012 |
Số 204/ĐHSPKTNĐ, Ngày 22/03/2012 |
ThS. Bùi Hồng Đăng |
ThS. Phạm Thị Lê Hoa
CN. Bùi Quốc Việt |
Khoa Kinh tế |
97 |
Giáo trình |
Nguyên lý cắt gọt kim loại |
2012 |
2013 |
Số 250/ĐHSPKTNĐ, Ngày 29/03/2013 |
TS. Trần Văn Khiêm |
ThS. Lê Văn Tiến |
Khoa Cơ khí |
98 |
Tập bài giảng |
Công nghệ hàn áp lực |
2012 |
2012 |
Số 1162/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
ThS. Bùi Thị Tuyết Nhung
KS. Cao Thị Hằng |
Khoa Cơ khí |
99 |
Tập bài giảng |
Cơ học 1 |
2012 |
2012 |
Số 1163/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Bùi Đức Phương |
ThS. Ngô Mạnh Hà |
Khoa Cơ khí |
100 |
Tập bài giảng |
Tự động hóa quá trình sản xuất hàn |
2012 |
2012 |
Số 1164/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Nguyễn Thị Mỵ |
KS. Nguyễn Công Trường |
Khoa Cơ khí |
101 |
Tập bài giảng |
Vật liệu hàn |
2012 |
2012 |
Số 1165/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Bùi Thị Tuyết Nhung |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng
KS. Cao Thị Hằng |
Khoa Cơ khí |
102 |
Tập bài giảng |
Vật liệu kỹ thuật 1 |
2012 |
2012 |
Số 1166/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Nguyễn Mạnh Chất |
KS. Vũ Văn Khánh |
Khoa Cơ khí |
103 |
Tập bài giảng |
Hình họa - Vẽ kỹ thuật |
2012 |
2012 |
Số 1167/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Lê Thanh |
ThS. Nguyễn Mạnh Chất |
Khoa Cơ khí |
104 |
Tập bài giảng |
Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong |
2012 |
2012 |
Số 1168/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Trần Văn Anh |
|
Khoa Cơ khí |
105 |
Tập bài giảng |
Kết cấu và tính toán ô tô |
2012 |
2012 |
Số 1169/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Trần Quốc Đảng |
KS. Nguyễn Trung Kiên A |
Khoa Cơ khí |
106 |
Tập bài giảng |
Máy điều khiển số và rô bốt công nghiệp |
2012 |
2012 |
Số 1170/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Lê Văn Tiến |
KS. Hoàng Thị Diệu |
Khoa Cơ khí |
107 |
Tập bài giảng |
Thiết bị tiện nghi ô tô |
2012 |
2012 |
Số 1171/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Trần Thanh Tâm |
ThS. Trần Quốc Đảng
KS. Trịnh Xuân Phong |
Khoa Cơ khí |
108 |
Giáo trình |
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động |
2012 |
2012 |
Số 1172/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Nguyễn Trọng Điền |
ThS. Nguyễn Thị Mỵ
KS. Trần Đức Hòa |
Khoa Cơ khí |
109 |
Tập bài giảng |
Hệ điều hành mạng |
2012 |
2012 |
Số 1173/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Nguyễn Văn Trung |
ThS. Trần Đình Tùng |
Khoa Công nghệ thông tin |
110 |
Tập bài giảng |
Lập trình Windows |
2012 |
2012 |
Số 1174/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Tô Đức Nhuận |
ThS. Vũ Công Đoàn |
Khoa Công nghệ thông tin |
111 |
Tập bài giảng |
Mạng máy tính |
2012 |
2012 |
Số 1175/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Trần Đình Tùng |
ThS. Nguyễn Văn Trung |
Khoa Công nghệ thông tin |
112 |
Tập bài giảng |
SQL Server |
2012 |
2012 |
Số 1176/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Nguyễn Văn Thẩm |
ThS. Vũ Thị Phương
KS. Trần Thị Thuận |
Khoa Công nghệ thông tin |
113 |
Tập bài giảng |
Nhập môn chương trình dịch |
2012 |
2012 |
Số 1177/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Phạm Hùng Phú |
ThS. Đoàn Tuấn Nam |
Khoa Công nghệ thông tin |
114 |
Tập bài giảng |
Thiết kế và đánh giá thuật toán |
2012 |
2012 |
Số 1178/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Phạm Cao Hào |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
115 |
Tập bài giảng |
Bảo vệ rơ le và tự động hóa |
2012 |
2012 |
Số 1179/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Nguyễn Hùng Khôi |
ThS. Lưu Quốc Cường |
Khoa Điện - Điện tử |
116 |
Tập bài giảng |
Điện tử cơ bản 2 |
2012 |
2012 |
Số 1180/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Nguyễn Thị Hòa |
ThS. Trần Thanh Sơn
ThS. Hoàng Thị Phương |
Khoa Điện - Điện tử |
117 |
Tập bài giảng |
Điện tử công suất |
2012 |
2012 |
Số 1181/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Nghiêm Thị Thúy Nga |
ThS. Lê Anh Tuấn
ThS. Đoàn Ngọc Sỹ |
Khoa Điện - Điện tử |
118 |
Tập bài giảng |
Khí cụ điện và máy điện |
2012 |
2012 |
Số 1182/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Lã Văn Trưởng |
KS. Vũ Hải Thượng |
Khoa Điện - Điện tử |
119 |
Tập bài giảng |
Kỹ thuật số |
2012 |
2012 |
Số 1183/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Hoàng Thị Phương |
ThS. Trần Thanh Sơn |
Khoa Điện - Điện tử |
120 |
Tập bài giảng |
Máy điện 2 |
2012 |
2012 |
Số 1184/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Nguyễn Thị Kha |
KS. Bùi Thị Thu Hường |
Khoa Điện - Điện tử |
121 |
Tập bài giảng |
Vận hành và điều khiển hệ thống điện |
2012 |
2012 |
Số 1185/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Hà Thị Thịnh |
ThS. Nguyễn Tiến Đức |
Khoa Điện - Điện tử |
122 |
Tập bài giảng |
Vi xử lý 1 |
2012 |
2012 |
Số 1194/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Phạm Xuân Bách |
ThS. Giản Quốc Anh |
Khoa Điện - Điện tử |
123 |
Tập bài giảng |
Hệ thống điện |
2012 |
2012 |
Số 1186/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Lưu Quốc Cường |
ThS. Phạm Văn Chính |
Khoa Điện - Điện tử |
124 |
Tập bài giảng |
Trường điện từ |
2012 |
2012 |
Số 1187/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Vũ Thị Thắng |
ThS. Trần Thị Kim Dung |
Khoa Điện - Điện tử |
125 |
Tập bài giảng |
Toán kinh kế |
2012 |
2012 |
Số 1188/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Nguyễn Đình Thi |
ThS. Nguyễn Mạnh Tường
CN. Nguyễn Thị Thu Trang |
Khoa Khoa học cơ bản |
126 |
Tập bài giảng |
Kinh tế công nghiệp và quản trị chất lượng |
2012 |
2012 |
Số 1189/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Phạm Thị Lê Hoa |
ThS. Đỗ Thùy Linh |
Khoa Kinh tế |
127 |
Tập bài giảng |
Nhập môn Kinh tế học |
2012 |
2012 |
Số 1190/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2012 |
ThS. Bùi Hồng Đăng |
CN. Bùi Quốc Việt |
Khoa Kinh tế |
128 |
Tập bài giảng |
Ứng dụng CAD/CAM/CNC trong robot hàn |
2012 |
2013 |
Số 255/ĐHSPKTNĐ, Ngày 29/03/2013 |
ThS. Hoàng Trọng Ánh |
ThS. Vũ Văn Ba
ThS. Nguyễn Hồng Thanh |
Khoa Cơ khí |
129 |
Tập bài giảng |
Điện công nghiệp |
2012 |
2013 |
Số 253/ĐHSPKTNĐ, Ngày 29/03/2013 |
ThS. Nguyễn Đức Hỗ |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Điện - Điện tử |
130 |
Tập bài giảng |
Thực hành đo lường điện |
2012 |
2013 |
Số 254/ĐHSPKTNĐ, Ngày 29/03/2013 |
ThS. Vũ Ngọc Tuấn |
KS. Trần Quý Bình |
Khoa Điện - Điện tử |
131 |
Tập bài giảng |
Thực hành khí nén, thủy lực |
2012 |
2013 |
Số 252/ĐHSPKTNĐ, Ngày 29/03/2013 |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
ThS. Nguyễn Tiến Đức
KS. Mai Thị Thêm |
Khoa Điện - Điện tử |
132 |
Tập bài giảng |
Thực hành truyền động điện |
2012 |
2013 |
Số 251/ĐHSPKTNĐ, Ngày 29/03/2013 |
ThS. Phạm Văn Chính |
ThS. Phạm Thị Hoa |
Khoa Điện - Điện tử |
133 |
Tập bài giảng |
Tâm lý học nghề nghiệp |
2013 |
2013 |
Số 1306/ĐHSPKTNĐ, Ngày 17/12/2013 |
ThS. Ngô Thị Nhung |
ThS. Hà Mạnh Hợp |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
134 |
Tập bài giảng |
Giáo dục học nghề nghiệp |
2013 |
2013 |
Số 1306/ĐHSPKTNĐ, Ngày 17/12/2013 |
ThS. Hà Mạnh Hợp |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
135 |
Tập bài giảng |
Phương tiện dạy học |
2013 |
2013 |
Số 1306/ĐHSPKTNĐ, Ngày 17/12/2013 |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh |
ThS. Ngô Thị Nhung |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
136 |
Tập bài giảng |
Thực tập sư phạm |
2013 |
2013 |
Số 1306/ĐHSPKTNĐ, Ngày 17/12/2013 |
ThS. Mai Thị Bích Ngọc |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
137 |
Tập bài giảng |
Kỹ năng và Phương pháp dạy nghề |
2013 |
2013 |
Số 1306/ĐHSPKTNĐ, Ngày 17/12/2013 |
TS. Nguyễn Trường Giang |
ThS. Mai Thị Bích Ngọc |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
138 |
Tập bài giảng |
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục nghề nghiệp |
2013 |
2013 |
Số 1306/ĐHSPKTNĐ, Ngày 17/12/2013 |
ThS. Trần Thị Thu Hằng |
ThS. Mai Thị Bích Ngọc |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
139 |
Tập bài giảng |
Phát triển chương trình dạy nghề |
2013 |
2013 |
Số 1306/ĐHSPKTNĐ, Ngày 17/12/2013 |
ThS. Trần Văn Anh |
TS. Nguyễn Trường Giang |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
140 |
Tập bài giảng |
Lôgíc học |
2013 |
2013 |
Số 1306/ĐHSPKTNĐ, Ngày 17/12/2013 |
ThS. Trần Thị Ngọc Loan |
ThS. Hà Mạnh Hợp |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
141 |
Tập bài giảng |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học |
2013 |
2013 |
Số 1306/ĐHSPKTNĐ, Ngày 17/12/2013 |
ThS. Nguyễn Văn Vũ |
TS. Nguyễn Trường Giang |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
142 |
Tập bài giảng |
Tâm lý học sư phạm nghề nghiệp |
2013 |
2013 |
Số 1325/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Ngô Thị Nhung |
ThS. Trần Thị Thu Hằng |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
143 |
Tập bài giảng |
Giáo dục học nghề nghiệp |
2013 |
2013 |
Số 1325/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Hà Mạnh Hợp |
ThS. Nguyễn Thị Môn |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
144 |
Tập bài giảng |
Tổ chức và quản lý quá trình dạy học |
2013 |
2013 |
Số 1325/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
TS. Nguyễn Trường Giang |
ThS. Ngô Thị Nhung |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
145 |
Tập bài giảng |
Phương pháp và kĩ năng dạy học |
2013 |
2013 |
Số 1325/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Mai Thị Bích Ngọc |
TS. Nguyễn Trường Giang |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
146 |
Tập bài giảng |
Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng |
2013 |
2013 |
Số 1325/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Trần Thị Ngọc Loan |
ThS. Trần Thị Thu Hằng |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
147 |
Tập bài giảng |
Giao tiếp và ứng xử sư phạm |
2013 |
2013 |
Số 1325/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Trần Thị Thu Hằng |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
148 |
Tập bài giảng |
Thực tập sư phạm |
2013 |
2013 |
Số 1325/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh |
ThS. Mai Thị Bích Ngọc |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
149 |
Tập bài giảng |
Phát triển chương trình đào tạo trung cấp chuyên nghiệp |
2013 |
2013 |
Số 1325/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Trần Văn Anh |
ThS. Trần Thị Thu Hằng |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
150 |
Tập bài giảng |
Kiểm tra, đánh giá trong giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
2013 |
2013 |
Số 1325/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Trần Lê Na |
ThS. Ngô Thị Nhung |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
151 |
Tập bài giảng |
Sử dụng phương tiện và công nghệ dạy học trong giáo dục nghề nghiệp |
2013 |
2013 |
Số 1325/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Trần Lê Na |
ThS. Mai Thị Bích Ngọc |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
152 |
Tập bài giảng |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học |
2013 |
2013 |
Số 1325/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Nguyễn Văn Vũ |
TS. Nguyễn Trường Giang |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
153 |
Tập bài giảng |
Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh |
2013 |
2013 |
Số 1325/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Nguyễn Thị Môn |
ThS. Ngô Thị Nhung |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
154 |
Tập bài giảng |
Quản lý chất lượng trong giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
2013 |
2013 |
Số 1325/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
TS. Nguyễn Văn Hùng |
TS. Nguyễn Trường Giang |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
155 |
Tài liệu tham khảo |
Giáo viên dạy nghề và phương pháp dạy thực hành theo năng lực thực hiện |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng
TS. Phan Sỹ Nghĩa |
|
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
156 |
Tập bài giảng |
Luật kinh tế |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Lê Thu Hà |
CN. Đặng Thị Thu Phương |
Khoa Lý luận chính trị |
157 |
Tập bài giảng |
Kinh tế học vi mô |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Bùi Hồng Đăng |
ThS. Bùi Quốc Việt |
Khoa Kinh tế |
158 |
Tập bài giảng |
Kinh tế học vĩ mô |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Đỗ Thùy Linh |
ThS. Phạm Thị Lê Hoa |
Khoa Kinh tế |
159 |
Tập bài giảng |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Phạm Anh Bình |
ThS. Phạm Thị Lê Hoa
CN. Nguyễn Thị Bích Thủy |
Khoa Kinh tế |
160 |
Tập bài giảng |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Ngô Thanh Bình |
ThS. Nguyễn Mạnh Tường
ThS. Nguyễn Đình Thi |
Khoa Khoa học cơ bản |
161 |
Giáo trình |
mô đun Chế tạo phôi hàn |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Nguyễn Trọng Điền |
KS. Trần Đức Hòa
ThS. Nguyễn Thị Mỵ |
Khoa Cơ khí |
162 |
Giáo trình |
Kết cấu và đồ gá hàn |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Hoàng Trọng Ánh |
ThS. Nguyễn Hồng Thanh |
Khoa Cơ khí |
163 |
Tập bài giảng |
Thực hành điện động cơ |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Nguyễn Trung Kiên A |
KS. Trịnh Xuân Phong |
Khoa Cơ khí |
164 |
Tập bài giảng |
Công nghệ kim loại |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Nguyễn Mạnh Chất |
KS. Phạm Văn Trưởng |
Khoa Cơ khí |
165 |
Tập bài giảng |
Cơ học 2 |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Bùi Đức Phương |
ThS. Ngô Mạnh Hà |
Khoa Cơ khí |
166 |
Tập bài giảng |
Dung sai - Kỹ thuật đo |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Ngô Mạnh Hà |
KS. Phạm Văn Trưởng |
Khoa Cơ khí |
167 |
Tập bài giảng |
Tiếng anh chuyên ngành Công nghệ Hàn |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Hoàng Thị Kim Liên |
ThS. Nguyễn Trọng Điền, ThS. Trần Thị Thu Hương |
Khoa Ngoại ngữ |
168 |
Tập bài giảng |
Công nghệ phần mềm |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Phạm Hùng Phú |
ThS. Nguyễn Văn Thẩm |
Khoa Công nghệ thông tin |
169 |
Tập bài giảng |
Đồ họa máy tính |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Phạm Cao Hào |
ThS. Nguyễn Thế Vinh
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
Khoa Công nghệ thông tin |
170 |
Tập bài giảng |
Lập trình Java |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Nguyễn Văn Vũ |
ThS. Trần Đình Tùng |
Khoa Công nghệ thông tin |
171 |
Tập bài giảng |
Lập trình trên nền Web |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Nguyễn Văn Trung |
ThS. Đinh Gia Trường
ThS. Trần Văn Long |
Khoa Công nghệ thông tin |
172 |
Tập bài giảng |
Xử lý tín hiệu số |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Hoàng Thị Hồng Hà |
ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng
ThS. Cao Văn Thế |
Khoa Công nghệ thông tin |
173 |
Tập bài giảng |
Vi xử lý 2 |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Phạm Xuân Bách |
ThS. Trần Văn Hạnh |
Khoa Điện - Điện tử |
174 |
Tập bài giảng |
Lý thuyết tín hiệu |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Nguyễn Thị Hòa |
ThS. Trần Thị Hiền |
Khoa Điện - Điện tử |
175 |
Tập bài giảng |
Kỹ thuật chiếu sáng |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Hà Thị Thịnh |
ThS. Nguyễn Hùng Khôi |
Khoa Điện - Điện tử |
176 |
Tập bài giảng |
Robot công nghiệp |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
ThS. Phạm Văn Chính |
Khoa Điện - Điện tử |
177 |
Tập bài giảng |
Thiết bị điều khiển điện |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Nguyễn Đức Hỗ |
ThS. Nguyễn Thị Duyên |
Khoa Điện - Điện tử |
178 |
Tập bài giảng |
Thực hành cung cấp điện và giải tích mạng |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Nguyễn Tiến Đức |
ThS. Phạm Văn Chính |
Khoa Điện - Điện tử |
179 |
Tập bài giảng |
Chuyên đề công nghệ mới |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Lã Văn Trưởng |
ThS. Phạm Thị Hoa |
Khoa Điện - Điện tử |
180 |
Tập bài giảng |
Nhà máy điện và trạm biến áp |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Lưu Quốc Cường |
ThS. Nghiêm Thị Hưng |
Khoa Điện - Điện tử |
181 |
Tập bài giảng |
Mạch điện 1 |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Trần Thị Kim Dung |
ThS. Vũ Thị Thắng |
Khoa Điện - Điện tử |
182 |
Tập bài giảng |
Vật liệu điện - điện tử |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Trần Thị Hiền |
KS. Đào Thị Hằng |
Khoa Điện - Điện tử |
183 |
Tập bài giảng |
Thực hành Đo lường cảm biến |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Trần Quý Bình |
ThS. Vũ Ngọc Tuấn |
Khoa Điện - Điện tử |
184 |
Tập bài giảng |
Thực hành Kỹ thuật điện |
2013 |
2013 |
Số 1326/ĐHSPKTNĐ, Ngày 24/12/2013 |
ThS. Nguyễn Thị Kha |
KS. Vũ Tiến Lập |
Khoa Điện - Điện tử |
185 |
Giáo trình |
Sửa chữa, bảo dưỡng bộ biến mô và hộp số tự động |
2013 |
2013 |
Số 1360/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2013 |
ThS. Trần Thanh Tâm |
ThS. Nguyễn Trung Kiên B |
Khoa Cơ khí |
186 |
Tập bài giảng |
Thực hành tiện cơ bản |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Lê Văn Tiến |
ThS. Phạm Văn Hà, ThS. Nguyễn Thị Hiên |
Khoa Cơ khí |
187 |
Tập bài giảng |
Thực hành nguội |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Vũ Văn Lợi |
ThS. Vũ Mạnh Hùng |
Khoa Cơ khí |
188 |
Tập bài giảng |
Thực hành công nghệ CAD/CAM-CNC |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Trần Quang Huy |
ThS. Trần Xuân Thảnh, ThS. Hoàng Xuân Huân |
Khoa Cơ khí |
189 |
Tập bài giảng |
An toàn và bảo dưỡng công nghiệp hàn |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Nguyễn Thị Mỵ |
TS. Vũ Ngọc Thương, ThS. Bùi Thị Tuyết Nhung |
Khoa Cơ khí |
190 |
Tập bài giảng |
Thực hành hàn điện cơ bản |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Hoàng Trọng Ánh |
KS. Trần Đức Hòa |
Khoa Cơ khí |
191 |
Tập bài giảng |
Thực hành hàn điện nâng cao |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Vũ Văn Ba |
|
Khoa Cơ khí |
192 |
Tập bài giảng |
Thực hành hàn MIG/MAG cơ bản |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Nguyễn Hồng Thanh |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
Khoa Cơ khí |
193 |
Tập bài giảng |
Thực hành hàn TIG cơ bản |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
ThS. Nguyễn Hồng Thanh |
Khoa Cơ khí |
194 |
Tập bài giảng |
Thực hành các phương pháp hàn khác |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Bùi Thị Tuyết Nhung |
ThS. Hoàng Trọng Ánh |
Khoa Cơ khí |
195 |
Tập bài giảng |
Thực hành hàn MIG/MAG nâng cao |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
TS. Vũ Ngọc Thương |
KS. Vũ Văn Đạt |
Khoa Cơ khí |
196 |
Tập bài giảng |
Chế tạo phôi hàn |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Nguyễn Trọng Điền |
KS. Trần Đức Hòa |
Khoa Cơ khí |
197 |
Tập bài giảng |
Thực hành điện thân xe |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Nguyễn Trung Kiên (A) |
ThS. Trịnh Xuân Phong |
Khoa Cơ khí |
198 |
Tập bài giảng |
Nguyên lý - Chi tiết máy 1 |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Nguyễn Mạnh Chất |
ThS. Vũ Văn Khánh |
Khoa Cơ khí |
199 |
Tập bài giảng |
Dao động kỹ thuật |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Bùi Đức Phương |
ThS. Ngô Mạnh Hà |
Khoa Cơ khí |
200 |
Tập bài giảng |
Máy nâng chuyển |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Lê Thanh |
Phạm Văn Trưởng |
Khoa Cơ khí |
201 |
Tập bài giảng |
Thực hành lập trình Web |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Trần Đình Tùng |
ThS. Nguyễn Văn Vũ |
Khoa Công nghệ thông tin |
202 |
Tập bài giảng |
Cơ sở dữ liệu phân tán |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Nguyễn Văn Thẩm |
ThS. Phạm Hùng Phú |
Khoa Công nghệ thông tin |
203 |
Tập bài giảng |
Nhập môn trí tuệ nhân tạo |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Đoàn Tuấn Nam |
ThS. Vũ Thị Phương |
Khoa Công nghệ thông tin |
204 |
Tập bài giảng |
Truyền số liệu |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Hoàng Thị Hồng Hà |
ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng |
Khoa Công nghệ thông tin |
205 |
Tập bài giảng |
Lập trình mã nguồn mở |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Nguyễn Văn Trung |
ThS. Trần Đình Tùng, ThS. Phan Đức Thiện |
Khoa Công nghệ thông tin |
206 |
Tập bài giảng |
Thiết kế mạng |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Trần Văn Long |
ThS. Trần Đình Tùng |
Khoa Công nghệ thông tin |
207 |
Tập bài giảng |
Thực hành lập trình CSDL với VB.net |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Phạm Hùng Phú |
ThS. Phan Đức Thiện |
Khoa Công nghệ thông tin |
208 |
Tập bài giảng |
Thực hành kỹ thuật lập trình |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
ThS. Bùi Thị Thảo, ThS. Nguyễn Thị Lệ |
Khoa Công nghệ thông tin |
209 |
Tập bài giảng |
Thực hành lập trình thiết bị di động |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Đinh Gia Trường |
ThS. Nguyễn Văn Trung |
Khoa Công nghệ thông tin |
210 |
Tập bài giảng |
Mạch điện 2 |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Trần Thị Kim Dung |
ThS. Vũ Thị Thắng |
Khoa Điện - Điện tử |
211 |
Tập bài giảng |
Cấu trúc máy tính và giao diện |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Lê Anh Tuấn |
ThS. Trần Hiếu |
Khoa Điện - Điện tử |
212 |
Tập bài giảng |
Giải tích mạch và mô phỏng trên máy tính |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Cao Văn Thế |
ThS. Đoàn Ngọc Sỹ |
Khoa Điện - Điện tử |
213 |
Tập bài giảng |
Thực hành điện tử cơ bản |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Nghiêm Thị Thúy Nga |
ThS. Trần Thanh Sơn, ThS. Nguyễn Thị Hòa |
Khoa Điện - Điện tử |
214 |
Tập bài giảng |
Kỹ thuật bảo dưỡng công nghiệp |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
TS. Nguyễn Đức Hỗ |
ThS. Lã Văn Trưởng |
Khoa Điện - Điện tử |
215 |
Giáo trình |
Toán cao cấp |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Nguyễn Mạnh Tường |
ThS. Nguyễn Đình Thi, CN. Nguyễn Đỗ Kiều Loan |
Khoa Khoa học cơ bản |
216 |
Tập bài giảng |
Nhập môn khoa học giao tiếp |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
TS. Nguyễn Trường Giang |
ThS. Mai Thị Bích Ngọc, ThS. Trần Thị Thu Hằng |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
217 |
Tài liệu tham khảo |
Dạy học tích hợp trong đào tạo nghề |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh |
ThS. Trần Văn Anh, ThS. Nguyễn Tiến Hưng, ThS. Đặng Thị Hiền |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
218 |
Tập bài giảng |
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Hoàng Thị Kim Liên |
ThS. Trần Thị Vân, ThS. Phạm Thị Lê Hoa |
Khoa Ngoại ngữ |
219 |
Tập bài giảng |
Quản trị học |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Bùi Hồng Đăng |
ThS. Bùi Quốc Việt |
Khoa Kinh tế |
220 |
Tập bài giảng |
Lịch sử kinh tế quốc dân |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Phạm Anh Bình |
TS. Trần Văn Đẩu |
Khoa Kinh tế |
221 |
Tập bài giảng |
Kế toán tài chính 1 |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Lê Thị Hồng Tâm |
TS. Đặng Huy Việt |
Khoa Kinh tế |
222 |
Tập bài giảng |
Quản trị nhân lực |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Phạm Thị Lê Hoa |
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang |
Khoa Kinh tế |
223 |
Tập bài giảng |
Quản trị doanh nghiệp |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
TS. Trần Văn Đẩu |
ThS. Phạm Thị Lê Hoa |
Khoa Kinh tế |
224 |
Tập bài giảng |
Tài chính tiền tệ |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Đỗ Thùy Linh |
ThS. Lê Thị Hồng Tâm |
Khoa Kinh tế |
225 |
Tập bài giảng |
Quản trị chiến lược |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Bùi Quốc Việt |
ThS. Phạm Anh Bình |
Khoa Kinh tế |
226 |
Tập bài giảng |
Nguyên lý kế toán |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Nguyễn Thị Phương Dung |
ThS. Nguyễn Thị Thơm |
Khoa Kinh tế |
227 |
Tập bài giảng |
Marketing căn bản |
2014 |
2014 |
Số 1240/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/12/2014 |
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang |
ThS. Bùi Hồng Đăng |
Khoa Kinh tế |
228 |
Tập bài giảng |
Giáo dục đại học thế giới và Việt Nam |
2014 |
2014 |
Số 1231/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/12/2014 |
TS. Nguyễn Trường Giang |
ThS. Hà Mạnh Hợp |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
229 |
Tập bài giảng |
Tâm lí học dạy học đại học |
2014 |
2014 |
Số 1231/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/12/2014 |
ThS. Ngô Thị Nhung |
ThS. Trần Thị Thu Hằng |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
230 |
Tập bài giảng |
Lí luận dạy học đại học |
2014 |
2014 |
Số 1231/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/12/2014 |
TS. Nguyễn Văn Hùng |
TS. Nguyễn Trường Giang |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
231 |
Tập bài giảng |
Phát triển chương trình và tổ chức quá trình đào tạo đại học |
2014 |
2014 |
Số 1231/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/12/2014 |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh |
ThS. Trần Văn Anh |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
232 |
Tập bài giảng |
Đánh giá và kiểm định trong giáo dục đại học |
2014 |
2014 |
Số 1231/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/12/2014 |
ThS. Mai Thị Bích Ngọc |
ThS. Trần Thị Ngọc Loan |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
233 |
Tập bài giảng |
Sử dụng phương tiện kỹ thuật và công nghệ trong dạy học đại học |
2014 |
2014 |
Số 1231/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/12/2014 |
ThS. Trần Lê Na |
ThS. Nguyễn Thị Môn |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
234 |
Tập bài giảng |
Tâm lí học đại cương |
2014 |
2014 |
Số 1231/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/12/2014 |
ThS. Trần Thị Thu Hằng |
ThS. Ngô Thị Nhung |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
235 |
Tập bài giảng |
Giáo dục học đại cương |
2014 |
2014 |
Số 1231/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/12/2014 |
ThS. Nguyễn Thị Môn |
ThS. Trần Lê Na |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
236 |
Tập bài giảng |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2014 |
2014 |
Số 1231/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/12/2014 |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
237 |
Tập bài giảng |
Kĩ năng dạy học đại học |
2014 |
2014 |
Số 1231/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/12/2014 |
ThS. Trần Thị Ngọc Loan |
ThS. Mai Thị Bích Ngọc |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
238 |
Tập bài giảng |
Thực tập sư phạm |
2014 |
2014 |
Số 1231/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/12/2014 |
ThS. Hà Mạnh Hợp |
TS. Nguyễn Trường Giang |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
239 |
Tập bài giảng |
Sử dụng phương tiện, kỹ thuật dạy học chuyên ngành |
2014 |
2014 |
Số 1231/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/12/2014 |
ThS. Trần Văn Anh |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
240 |
giáo trình |
Công nghệ CNC |
2015 |
2015 |
Số 1076/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
TS. Trần Văn Khiêm |
TS. Trần Xuân Thảnh |
Khoa Cơ khí |
241 |
tập bài giảng |
Thực hành phay bào nâng cao |
2015 |
2015 |
Số 1076/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Trần Công Chính |
ThS. Phạm Văn Hà, ThS. Lê Văn Tiến |
Khoa Cơ khí |
242 |
tập bài giảng |
Thực hành tiện nâng cao |
2015 |
2015 |
Số 1076/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Phạm Văn Hà |
ThS. Lê Văn Tiến, ThS. Nguyễn Thị Hiên |
Khoa Cơ khí |
243 |
tập bài giảng |
Lý thuyết ô tô |
2015 |
2015 |
Số 1077/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Trần Quốc Đảng |
ThS. Nguyễn Trung Kiên (A) |
Khoa Cơ khí |
244 |
tập bài giảng |
Hệ thống nhiên liệu Diesel điều khiển điện tử |
2015 |
2015 |
Số 1077/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Trần Văn Anh |
KS. Trần Tuấn Anh |
Khoa Cơ khí |
245 |
giáo trình |
Mô đun Nhập môn nghề công nghệ ô tô |
2015 |
2015 |
Số 1077/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Nguyễn Trung Kiên (B) |
ThS. Trịnh Xuân Phong |
Khoa Cơ khí |
246 |
giáo trình |
Mô đun Sửa chữa và bảo dưỡng phần chuyển động của động cơ |
2015 |
2015 |
Số 1077/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Trần Quốc Đảng |
KS. Trần Tuấn Anh |
Khoa Cơ khí |
247 |
giáo trình |
Mô đun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí |
2015 |
2015 |
Số 1077/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Nguyễn Thanh Bình |
ThS. Nguyễn Trung Kiên (A) |
Khoa Cơ khí |
248 |
giáo trình |
Mô đun Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống truyền lực |
2015 |
2015 |
Số 1077/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Trần Thanh Tâm |
ThS. Nguyễn Trung Kiên (B) |
Khoa Cơ khí |
249 |
tập bài giảng |
Kiểm tra chất lượng mối hàn |
2015 |
2015 |
Số 1109/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Nguyễn Trọng Điền |
TS. Vũ Văn Ba, ThS. Nguyễn Hồng Thanh |
Khoa Cơ khí |
250 |
tập bài giảng |
Hàn đắp và phun phủ |
2015 |
2015 |
Số 1109/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Nguyễn Thị Mỵ |
ThS. Nguyễn Hồng Thanh, ThS. Hoàng Trọng Ánh |
Khoa Cơ khí |
251 |
tập bài giảng |
Vẽ kỹ thuật |
2015 |
2015 |
Số 1109/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Phạm Văn Trưởng |
ThS. Vũ Văn Khánh |
Khoa Cơ khí |
252 |
tập bài giảng |
Thiết kế xưởng hàn |
2015 |
2015 |
Số 1109/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Bùi Thị Tuyết Nhung |
ThS. Hoàng Trọng Ánh |
Khoa Cơ khí |
253 |
tập bài giảng |
Cơ học ứng dụng |
2015 |
2015 |
Số 1109/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Bùi Đức Phương |
ThS. Ngô Mạnh Hà |
Khoa Cơ khí |
254 |
tập bài giảng |
Nguyên lý - Chi tiết máy 2 |
2015 |
2015 |
Số 1109/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Nguyễn Mạnh Chất |
ThS. Lê Thanh |
Khoa Cơ khí |
255 |
tập bài giảng |
Sức bền vật liệu |
2015 |
2015 |
Số 1109/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Ngô Mạnh Hà |
ThS. Bùi Đức Phương |
Khoa Cơ khí |
256 |
tập bài giảng |
Vật liệu kỹ thuật 2 |
2015 |
2015 |
Số 1109/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Vũ Văn Khánh |
ThS. Phạm Văn Trưởng |
Khoa Cơ khí |
257 |
tập bài giảng |
Thực hành Lập trình cơ bản |
2015 |
2015 |
Số 1074/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Phạm Hùng Phú |
ThS. Phan Đức Thiện |
Khoa Công nghệ thông tin |
258 |
tập bài giảng |
Thực hành lập trình cơ sở dữ liệu |
2015 |
2015 |
Số 1074/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Nguyễn Văn Vũ |
ThS. Phạm Hùng Phú |
Khoa Công nghệ thông tin |
259 |
tập bài giảng |
Lập trình cơ bản |
2015 |
2015 |
Số 1074/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Nguyễn Thế Vinh |
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
Khoa Công nghệ thông tin |
260 |
tập bài giảng |
Kiến trúc máy tính |
2015 |
2015 |
Số 1074/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng |
ThS. Hoàng Thị Hồng Hà, ThS. Trần Văn Long |
Khoa Công nghệ thông tin |
261 |
tập bài giảng |
Hệ điều hành Linux |
2015 |
2015 |
Số 1074/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Nguyễn Văn Trung |
ThS. Trần Đình Tùng |
Khoa Công nghệ thông tin |
262 |
tập bài giảng |
Tin học ứng dụng trong kế toán |
2015 |
2015 |
Số 1074/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Vũ Thị Phương |
ThS. Tô Đức Nhuận |
Khoa Công nghệ thông tin |
263 |
tập bài giảng |
Lập trình hướng đối tượng |
2015 |
2015 |
Số 1074/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Nguyễn Văn Thẩm |
ThS. Nguyễn Thị Lệ |
Khoa Công nghệ thông tin |
264 |
tập bài giảng |
Phân tích thiết kế hướng đối tượng |
2015 |
2015 |
Số 1074/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Đỗ Thị Hồng Lĩnh |
ThS. Bùi Thu Hải
ThS. Phạm Thị Cúc |
Khoa Công nghệ thông tin |
265 |
giáo trình |
Lập trình Web |
2015 |
2015 |
Số 1074/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Trần Đình Tùng |
ThS. Nguyễn Văn Vũ |
Khoa Công nghệ thông tin |
266 |
giáo trình |
Thiết kế Web |
2015 |
2015 |
Số 1074/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Trần Văn Long |
ThS. Nguyễn Văn Thẩm |
Khoa Công nghệ thông tin |
267 |
giáo trình |
Kỹ thuật xử lý ảnh và thiết kế đồ họa |
2015 |
2015 |
Số 1074/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Đặng Thị Hiền |
ThS. Phùng Thị Thu Hiền
ThS. Tô Đức Nhuận |
Khoa Công nghệ thông tin |
268 |
tập bài giảng |
Thực hành máy điện, truyền động điện |
2015 |
2015 |
Số 1074/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Trần Thị Kim Dung |
ThS. Vũ Hải Thượng, ThS. Phạm Thị Hoa |
Khoa Điện - Điện tử |
269 |
tập bài giảng |
Điều khiển từ xa |
2015 |
2015 |
Số 1075/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Phạm Xuân Bách |
ThS. Khúc Ngọc Khoa |
Khoa Điện - Điện tử |
270 |
tập bài giảng |
Kỹ thuật PLD & ASIC |
2015 |
2015 |
Số 1075/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Đoàn Ngọc Sỹ |
ThS. Lê Anh Tuấn, ThS. Trần Hiếu |
Khoa Điện - Điện tử |
271 |
giáo trình |
Mô đun Kỹ thuật số |
2015 |
2015 |
Số 1075/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Phạm Văn Phi |
ThS. Hoàng Thị Phương |
Khoa Điện - Điện tử |
272 |
tập bài giảng |
Mô đun Điện tử cơ bản |
2015 |
2015 |
Số 1075/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Trần Thị Hiền |
ThS. Nguyễn Thị Hòa, ThS. Trần Thanh Sơn |
Khoa Điện - Điện tử |
273 |
giáo trình |
Toán cao cấp |
2015 |
2015 |
Số 1071/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Nguyễn Mạnh Tường |
ThS. Nguyễn Đình Thi, ThS. Trần Bích Ngọc |
Khoa Khoa học cơ bản |
274 |
giáo trình |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2015 |
2015 |
Số 1069/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
TS. Nguyễn Trường Giang |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
275 |
giáo trình |
Kỹ năng giao tiếp |
2015 |
2015 |
Số 1070/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Mai Thị Bích Ngọc |
ThS. Trần Lê Na |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
276 |
giáo trình |
Anh văn tin học 1 |
2015 |
2015 |
Số 1073/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Hoàng Thị Kim Liên |
ThS. Trần Thị Thu Hương, ThS. Nguyễn Văn Thẩm |
Khoa Ngoại ngữ |
277 |
giáo trình |
Anh văn tin học 2 |
2015 |
2015 |
Số 1073/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Ngô Thị Thanh |
ThS. Phạm Thanh Bình, ThS. Vũ Thị Phương |
Khoa Ngoại ngữ |
278 |
tập bài giảng |
Thống kê doanh nghiệp |
2015 |
2015 |
Số 1100/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Phạm Thị Lê Hoa |
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang |
Khoa Kinh tế |
279 |
tập bài giảng |
Thuế |
2015 |
2015 |
Số 1100/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
TS. Đặng Huy Việt |
ThS. Nguyễn Thị Phương Dung |
Khoa Kinh tế |
280 |
tập bài giảng |
Kiểm toán căn bản |
2015 |
2015 |
Số 1100/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Nguyễn Thị Thơm |
ThS. Đỗ Thùy Linh |
Khoa Kinh tế |
281 |
tập bài giảng |
Tài chính doanh nghiệp |
2015 |
2015 |
Số 1100/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Đỗ Thùy Linh |
TS. Nguyễn Đình Phong |
Khoa Kinh tế |
282 |
tập bài giảng |
Tổ chức hạch toán kế toán |
2015 |
2015 |
Số 1100/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Lê Thị Hồng Tâm |
TS. Đặng Huy Việt |
Khoa Kinh tế |
283 |
tập bài giảng |
Kế toán doanh nghiệp |
2015 |
2015 |
Số 1100/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Nguyễn Thị Phương Dung |
ThS. Trần Thị Khánh Linh |
Khoa Kinh tế |
284 |
tập bài giảng |
Kinh tế quốc tế |
2015 |
2015 |
Số 1100/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang |
ThS. Phạm Anh Bình |
Khoa Kinh tế |
285 |
tập bài giảng |
Quản trị chất lượng |
2015 |
2015 |
Số 1100/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Bùi Hồng Đăng |
ThS. Bùi Quốc Việt |
Khoa Kinh tế |
286 |
tập bài giảng |
Quản trị sản xuất tác nghiệp |
2015 |
2015 |
Số 1100/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Bùi Quốc Việt |
ThS. Bùi Hồng Đăng |
Khoa Kinh tế |
287 |
tập bài giảng |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
2015 |
2015 |
Số 1100/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Phạm Anh Bình |
ThS. Phạm Thị Lê Hoa |
Khoa Kinh tế |
288 |
tập bài giảng |
Kế toán thuế |
2015 |
2015 |
Số 1100/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/12/2015 |
ThS. Trần Thị Khánh Linh |
TS. Nguyễn Đình Phong |
Khoa Kinh tế |
289 |
tập bài giảng |
Pháp luật đại cương |
2015 |
2015 |
Số 1072/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
CN. Đặng Thị Thu Phương |
ThS. Vũ Thị Thu Huyền |
Khoa Lý luận chính trị |
290 |
tài liệu tham khảo |
Tài liệu hỗ trợ dạy-học học phần "Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin Phần 1" |
2015 |
2015 |
Số 1072/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/12/2015 |
ThS. Nguyễn Thành Nam |
ThS. Lê Quỳnh Lan, ThS. Trần Thị Ngọc Tâm |
Khoa Lý luận chính trị |
291 |
Tập bài giảng |
Thực hành ôtô |
2016 |
2016 |
Số 1231/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Trần Quốc Đảng |
ThS. Trịnh Xuân Phong, KS. Trần Tuấn Anh |
Khoa Cơ khí |
292 |
Giáo trình |
Mô đun Tiện cơ bản |
2016 |
2016 |
Số 1231/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Lê Văn Tiến |
ThS. Phạm Văn Hà, ThS. Nguyễn Thị Hiên |
Khoa Cơ khí |
293 |
Giáo trình |
Mô đun Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống làm mát |
2016 |
2016 |
Số 1231/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Trịnh Xuân Phong |
ThS. Nguyễn Trung Kiên (B) |
Khoa Cơ khí |
294 |
Giáo trình |
Mô đun Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống bôi trơn |
2016 |
2016 |
Số 1231/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Nguyễn Trung Kiên (B) |
ThS. Nguyễn Thanh Bình |
Khoa Cơ khí |
295 |
Tập bài giảng |
Nhập môn tin học |
2016 |
2016 |
Số 1228/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Phạm Hùng Phú |
ThS. Vũ Thị Phương, ThS. Phùng Thị Thu Hiền |
Khoa Công nghệ thông tin |
296 |
Tập bài giảng |
Lập trình cơ sở dữ liệu |
2016 |
2016 |
Số 1228/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Nguyễn Thế Vinh |
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
Khoa Công nghệ thông tin |
297 |
Tập bài giảng |
Lập trình nâng cao |
2016 |
2016 |
Số 1228/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
ThS. Bùi Thị Thảo |
Khoa Công nghệ thông tin |
298 |
Tập bài giảng |
Lập trình cơ sở dữ liệu với VB.NET |
2016 |
2016 |
Số 1228/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Nguyễn Văn Thẩm |
ThS. Phạm Hùng Phú |
Khoa Công nghệ thông tin |
299 |
Tập bài giảng |
Lập trình Windows |
2016 |
2016 |
Số 1228/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Nguyễn Văn Vũ |
ThS. Nguyễn Văn Thẩm |
Khoa Công nghệ thông tin |
300 |
Tập bài giảng |
Hệ thống SCADA |
2016 |
2016 |
Số 1232/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Đoàn Ngọc Sỹ |
ThS. Trần Hiếu |
Khoa Điện - Điện tử |
301 |
Tập bài giảng |
Điều khiển bằng máy tính |
2016 |
2016 |
Số 1232/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Phạm Xuân Bách |
ThS. Phạm Văn Phi |
Khoa Điện - Điện tử |
302 |
Giáo trình |
Mô đun Đo lường cảm biến |
2016 |
2016 |
Số 1232/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Trần Quý Bình |
ThS. Trần Thị Hiền |
Khoa Điện - Điện tử |
303 |
Giáo trình |
Mô đun Khí cụ điện |
2016 |
2016 |
Số 1232/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Bùi Thị Thu Hường |
ThS. Nguyễn Thị Kha |
Khoa Điện - Điện tử |
304 |
Giáo trình |
Mô đun Thiết bị điện |
2016 |
2016 |
Số 1232/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Vũ Hải Thượng |
ThS. Vũ Tiến Lập |
Khoa Điện - Điện tử |
305 |
Giáo trình |
Kỹ thuật xung số |
2016 |
2016 |
Số 1232/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Nguyễn Thị Hòa |
ThS. Khúc Ngọc Khoa, ThS. Nghiêm Thị Thúy Nga |
Khoa Điện - Điện tử |
306 |
Giáo trình |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
2016 |
2016 |
Số 1230/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
TS. Nguyễn Trường Giang |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
307 |
Tập bài giảng |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
2016 |
2016 |
Số 1229/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Bùi Quốc Việt |
ThS. Bùi Hồng Đăng, ThS. Phạm Anh Bình |
Khoa Kinh tế |
308 |
Tập bài giảng |
Kế toán quản trị |
2016 |
2016 |
Số 1229/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Lê Thị Hồng Tâm |
ThS. Phạm Thị Lê Hoa, ThS. Nguyễn Thị Thu Trang |
Khoa Kinh tế |
309 |
Tập bài giảng |
Kế toán tài chính 2 |
2016 |
2016 |
Số 1229/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Nguyễn Thị Phương Dung |
ThS. Trần Thị Khánh Linh |
Khoa Kinh tế |
310 |
Tập bài giảng |
Kiểm toán tài chính |
2016 |
2016 |
Số 1229/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/12/2016 |
ThS. Nguyễn Thị Thơm |
ThS. Đỗ Thùy Linh |
Khoa Kinh tế |
311 |
Giáo trình |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2017 |
2018 |
Số 809/ĐHSPKTNĐ, Ngày 04/10/2018 |
TS. Đặng Quyết Thắng |
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
Khoa Công nghệ thông tin |
312 |
Tài liệu tham khảo |
Kỹ năng và phương pháp dạy nghề |
2017 |
2018 |
Số 925/ĐHSPKTNĐ, Ngày 31/10/2018 |
TS. Nguyễn Trường Giang |
TS. Trần Thị Thu Hằng
ThS. Mai Thị Bích Ngọc
ThS. Trần Thị Ngọc Loan |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
313 |
Tập bài giảng |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
2017 |
2018 |
Số 512/ĐHSPKTNĐ, Ngày 29/06/2018 |
ThS. Đỗ Thùy Linh |
ThS. Nguyễn Thị Phương Dung |
Khoa Kinh tế |
314 |
Tập bài giảng |
Ngữ pháp |
2017 |
2018 |
Số 227/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/3/2018 |
ThS. Phạm Thanh Bình |
ThS. Nguyễn Thị Thu |
Khoa Ngoại ngữ |
315 |
Tập bài giảng |
Dịch viết 1 |
2017 |
2018 |
Số 227/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/3/2018 |
ThS. Trần Thị Vân |
CN. Mai Thị Thanh Nga |
Khoa Ngoại ngữ |
316 |
Tập bài giảng |
Văn hóa Anh - Mỹ |
2017 |
2018 |
Số 227/ĐHSPKTNĐ, Ngày 28/3/2018 |
ThS. Hoàng Thị Kim Liên |
ThS. Ngô Thị Thơm |
Khoa Ngoại ngữ |
317 |
Tài liệu tham khảo |
Phương pháp dạy học thực hành trong đào tạo chuyên ngành Cơ khí |
2017 |
2018 |
Số 783/ĐHSPKTNĐ, Ngày 27/9/2018 |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh |
TS. Nguyễn Trường Giang
TS. Vũ Văn Ba
ThS. Trần Công Chính
ThS. Trần Quốc Đảng |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
318 |
Tài liệu tham khảo |
Ứng dụng phần mềm Maple để giải một số dạng toán trong chương trình toán cao cấp tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
2017 |
2018 |
Số 800/ĐHSPKTNĐ, Ngày 01/10/2018 |
ThS. Nguyễn Mạnh Tường |
ThS. Ngô Thanh Bình
ThS. Trần Quang Thịnh |
Khoa Khoa học cơ bản |
319 |
Tài liệu tham khảo |
Lập trình ứng dụng với java |
2020 |
2021 |
Số 188/ĐHSPKTNĐ, Ngày 02/04/2021 |
ThS. Bùi Thu Hải |
ThS. Phùng Thị Thu Hiền,
ThS. Phạm Thị Cúc |
Khoa Công nghệ thông tin |
320 |
Tài liệu tham khảo |
Hướng dẫn sử dụng phần mềm Powerpoint trong Office 365 |
2020 |
2021 |
Số 188/ĐHSPKTNĐ, Ngày 02/04/2021 |
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
ThS. Phạm Thị Hồng Nhung |
Khoa Công nghệ thông tin |
321 |
Tài liệu tham khảo |
Biểu hiện cụ thể của Những nguyên lý cơ bản của triết học Mác – Lênin trong tự nhiên, xã hội, tư duy |
2020 |
2021 |
Số 284/ĐHSPKTNĐ, Ngày 20/4/2021 |
ThS. Nguyễn Thành Nam |
ThS. Vũ Thị Phương Dung,
ThS. Ngô Thị Thùy,
ThS. Trần Thị Ngọc Tâm |
Khoa LLCT |
322 |
Tài liệu tham khảo |
Thực hành phần mềm mô phỏng |
2020 |
2022 |
Số 142/ĐHSPKTNĐ, Ngày 15/03/2022 |
ThS. Vũ Thị Phương |
ThS. Bùi Thị Ngọc Tú,
ThS. Đặng Thị Hiền |
Khoa Công nghệ thông tin |
323 |
Tài liệu tham khảo |
Sử dụng hệ thống Moodle LMS trong dạy học trực tuyến |
2020 |
2022 |
Số 150/ĐHSPKTNĐ, Ngày 25/03/2022 |
ThS. Nguyễn Văn Vũ |
ThS. Nguyễn Văn Trung, |
Khoa Công nghệ thông tin |
324 |
Tài liệu tham khảo |
Xây dựng ứng dụng Web với công nghệ Java-Jsp/Servlet |
2021 |
2023 |
Số 296/ĐHSPKTNĐ, Ngày 07/06/2023 |
ThS. Nguyễn Văn Trung |
ThS. Nguyễn Văn Vũ
ThS. Phùng Thị Thu Hiền
ThS. Bùi Thu Hải |
Khoa Công nghệ thông tin |
325 |
Tài liệu tham khảo |
Lập trình Python cơ bản |
2021 |
2023 |
Số 290/ĐHSPKTNĐ, Ngày 05/06/2023 |
ThS. Nguyễn Thế Vinh |
ThS. Phan Đức Thiện
ThS. Đoàn Tuấn Nam |
Khoa Công nghệ thông tin |
326 |
Tài liệu tham khảo |
Vận dụng tư tưởng, tấm gương tự học của chủ tịch Hồ Chí Minh để xây dựng một số biện pháp tự học cho sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
2021 |
2023 |
Số 251/ĐHSPKTNĐ, Ngày 26/4/2023 |
ThS. Ngô Thị Thùy |
ThS. Phạm Thị Thu Hương
ThS. Trần Thị Thùy Ninh
ThS. Trần Thị Ngọc |
Khoa Giáo dục đại cương |
327 |
Tài liệu tham khảo |
Hướng dẫn thực hành hệ thống điều khiển nhà thông minh chuẩn KNX |
2021 |
2023 |
Số 657/ĐHSPKTNĐ, Ngày 45264 |
ThS.Vũ Tiến Lập |
ThS. Đào Thị Hằng
ThS. Trần Thị Hiền
ThS. Trần Hiếu
ThS. Trần Thị Nhung |
Khoa Điện - Điện tử |
328 |
Tài liệu tham khảo |
Thiết kế, chế tạo mạch in |
2021 |
2023 |
Số 157/ĐHSPKTNĐ, Ngày 21/3/2023 |
ThS. Cao Văn Thế |
TS. Phạm Xuân Bách
TS. Hoàng Thị Phương
ThS. Trần Hiếu
ThS. Phạm Văn Phi |
Khoa Điện - Điện tử |
329 |
Tài liệu tham khảo |
Hệ thống kiểm soát an ninh, an toàn |
2023 |
2024 |
Số 419/ĐHSPKTNĐ, Ngày 30/08/2024 |
TS. Phạm Xuân Bách |
ThS. Phạm Văn Phi
Ths. Cao Văn Thế
ThS. Vũ Tiến Lập |
Khoa Điện - Điện tử |
330 |
Tài liệu tham khảo |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật trong Python |
2023 |
|
Số /ĐHSPKTNĐ, Ngày |
TS. Đặng Quyết Thắng |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
331 |
Tài liệu tham khảo |
Phân tích dữ liệu với Python |
2023 |
|
Số /ĐHSPKTNĐ, Ngày |
TS. Tô Đức Nhuận |
ThS. Nguyễn Văn Trung
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
Khoa Công nghệ thông tin |
332 |
Tài liệu tham khảo |
Lập trình ứng dụng với Python |
2023 |
|
Số /ĐHSPKTNĐ, Ngày |
ThS. Bùi Thu Hải |
ThS. Phạm Thị Cúc
ThS. Phùng Thị Thu Hiền |
Khoa Công nghệ thông tin |
333 |
tài liệu giảng dạy chương trình bồi dưỡng NVSP cho nhà giáo dạy trình độ sơ cấp |
Chuẩn bị dạy học |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Ngô Thị Nhung |
Trần Thị Thơm |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
Thực hiện dạy học |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Bùi Thị Huyền |
Ngô Thị Nhung |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
Đánh giá trong dạy học |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Trần Trung Kiên |
Bùi Thị Huyền |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
Thực tập sư phạm |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Trần Thị Ngọc Loan |
Nguyễn Trường Giang |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
Cơ sở chung của giáo dục nghề nghiệp |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Trần Thị Thơm |
Trần Trung Kiên |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
Phát triển chương trình đào tạo trình độ sơ cấp |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Trần Thị Thơm |
Nguyễn Trường Giang |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
Giao tiếp sư phạm |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Trần Trung Kiên |
Bùi Thị Huyền |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
334 |
Các tài liệu giảng dạy chương trình bồi dưỡng NVSP cho nhà giáo dạy trình độ trung cấp, cao đẳng |
Cơ sở chung của giáo dục nghề nghiệp |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Trần Thị Thơm |
Trần Thị Ngọc Loan |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
Phát triển chương trình đào tạo |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Bùi Thị Huyền |
Trần Trung Kiên |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
Chuẩn bị dạy học |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Nguyễn Trường Giang |
Bùi Thị Huyền |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
Dạy học số trong giáo dục nghề nghiệp |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Nguyễn Trường Giang |
Nguyễn Văn Vũ |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
Thực hiện dạy học |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Ngô Thị Nhung |
Trần Thị Ngọc Loan |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
Đánh giá trong dạy học |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Ngô Thị Nhung |
Trần Thị Ngọc Loan |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
Nghiên cứu khoa học giáo dục nghề nghiệp |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Nguyễn Trường Giang |
Trần Trung Kiên |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
Thực tập sư phạm |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Trần Thị Ngọc Loan |
Ngô Thị Nhung |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
Giao tiếp sư phạm |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Trần Thị Ngọc Loan |
Nguyễn Trường Giang |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
Phát triển kỹ năng làm việc cho người học nghề |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Bùi Thị Huyền |
Trần Thị Thơm |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
Giáo dục STEM trong giáo dục nghề nghiệp |
2023 |
2023 |
Số 363/ĐHSPKTNĐ, Ngày 14/7/2023 |
Trần Trung Kiên |
Ngô Thị Nhung |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
335 |
|
tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp viên chức chuyên ngành giáo dục nghề nghiệp |
2023 |
2024 |
Số 111/ĐHSPKTNĐ, Ngày 45338 |
GV khoa SPKT |
|
Khoa Sư phạm kỹ thuật |