1 |
ứng dụng Multimedia trong dạy học tại Trường ĐH SPKT NĐ |
Trần Văn Khiêm
Nguyễn Thế Mạnh
Mạc Văn Tiến
Phùng Đình Thám
Trần Văn Hào
Đặng Quyết Thắng
Lê Văn Tiến
Phạm Xuân Thu
Nguyễn Ngọc Hùng |
2005 |
2005 |
CB2005-03-05 |
1224/QĐ-LĐTBXH ngày 28/7/2005 |
|
2 |
Các giải pháp nâng cao năng lực sư phạm cho sinh viên Trường ĐH SPKT NĐ |
Nguyễn Văn Hùng
Hà Mạnh Hợp
Vũ Năng Đắc
Nguyễn Thế Mạnh
Phạm Ngọc Uyển
Hà Xuân Hùng |
2006 |
2006 |
CB2006-04-02 |
504/QĐ-LĐTBXH ngày 05/4/2006 |
|
3 |
Xây dựng quy hoạch phát triển
trường ĐH SPKT NĐ đến năm 2015 |
Phan Sỹ Nghĩa
Nguyễn Thế Mạnh
Trần Văn Khiêm
Hà Xuân Hùng
Vũ Văn Công
Vũ Quang Trung
Nguyễn Thanh Hà |
2007 |
2007 |
CB2007-03-04 |
1038/QĐ-LĐTBXH ngày 16/5/2007 |
|
4 |
Nghiên cứu ứng dụng phương
pháp dạy nghề theo năng lực thực hiện trong đào tạo giáo viên dạy nghề ở Trường ĐH SPKT NĐ |
Nguyễn Ngọc Hùng
Đinh Gia Huân
Trần Văn Khiêm
Gregorie Thiriar
Đặng Quyết Thắng
Nguyễn Trọng Điền
Nguyễn Đức Hỗ |
2007 |
2007 |
CB2007-03-10 |
1038/QĐ-LĐTBXH ngày 16/5/2008 |
|
5 |
Các giải pháp đổi mới quá trình đào tạo giáo viên dạy nghề tại trường ĐH SPKT NĐ |
Nguyễn Ngọc Hùng
Đinh Gia Huân
Trần Văn Khiêm
Trần Sỹ Long
Trần Thanh Tâm |
2007 |
2007 |
CB2007-01-BS |
|
|
6 |
Cơ sở khoa học và giải pháp đào
tạo các học phần SPKT theo hệ thống tín chỉ tại Trường ĐH SPKT NĐ |
Nguyễn Thế Mạnh
Hà Mạnh Hợp
Nguyễn Văn Hùng
Nguyễn Thị Môn
Mai Thị Bích Ngọc
Phạm Ngọc Uyển |
2007 |
2007 |
CB2007-02-BS |
|
|
7 |
Xây dựng chương trình đào tạo
liên thông từ trình độ cao đẳng nghề lên trình độ đại học công nghệ cho một số nghề tại Trường ĐH SPKT NĐ |
Phan Sỹ Nghĩa
Hà Xuân Hùng
Trần Văn Khiêm
Lê Văn Liêm
Đặng Quyết Thắng
Vũ Thị Lành
Dương Đức Lân |
2008 |
2008 |
CB2008-02-03 |
671/QĐ-LĐTBXH ngày 16/5/2008 |
|
8 |
Xây dựng định mức vật tư thực hành cho một số nghề đào tạo ở trình độ CĐN |
Hà Xuân Hùng
Nguyễn Đức Hỗ
Phan Sỹ Nghĩa
Trần Văn Khiêm
Lê Văn Liêm
Trần Đình Tùng |
2009 |
2009 |
CB2009-04-02 |
12/QĐ-LĐTBXH ngày 06/01/2009 |
|
9 |
Nghiên cứu các giải pháp nâng cao chất lượng kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của sinh viên sư phạm kỹ thuật |
Đinh Gia Huân
Ngô Văn Du
Trần Văn Khiêm
Nguyễn Ngọc Hùng
Lê Văn Liêm
Nguyễn Đức Hỗ
Phạm Hùng Phú |
2009 |
2009 |
CB2009-01-BS |
|
|
10 |
Xây dựng chuẩn đầu ra các ngành đào tạo trình độ đại học sư phạm kỹ thuật giai đoạn đến 2020 |
TS Phan Sỹ Nghĩa
ThS. Nguyễn Thế Mạnh
ThS. Trần Văn Khiêm
TS Hà Xuân Hùng
PGS TS Thái Bá Cần
ThS.. Đoàn Tuấn Nam
TS Nguyễn Ngọc Hùng |
2010 |
2010 |
CB2010-03-06 |
421/QĐ-LĐTBXH ngày 25/3/2010 |
|
11 |
Giải pháp theo dõi, đánh giá sinh viên sau khi tốt nghiệp trường Đại học SPKT |
ThS..Đinh Gia Huân
ThS.. Nguyễn Lương Kiên
TS. Phan Sỹ Nghĩa
ThS.. Trịnh Văn Hải
TS. Nguyễn Ngọc Hùng
TS. Nguyễn Thanh Hà |
2010 |
2010 |
CB2010-03-02 |
421/QĐ-LĐTBXH ngày 25/3/2010 |
|
12 |
Nâng cao hiệu quả sử dụng và chất lượng phòng thực hành nghề trong các trường SPKT nhằm đáp ứng yêu cầu chuẩn đối với một số nghề |
TS. Hà Xuân Hùng
ThS.. Trần Hiếu
TS. Phan Sỹ Nghĩa
ThS.. Nguyễn Thế Mạnh
ThS.. Vũ Văn Ba |
2011 |
2011 |
CB2011-01-06 |
212/QĐ-LĐTBXH ngày 25/02/2011 |
|
13 |
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo máy phay CNC dùng cho đào tạo nghề tại các cơ sở dạy nghề |
TS. Trần Văn Khiêm
ThS.. Trần Xuân Thảnh
TS. Phan Sỹ Nghĩa
ThS.. Lê Văn Tiến
ThS.. Trần Văn Biên |
2011 |
2011 |
CB2011-03-02 |
212/QĐ-LĐTBXH ngày 25/02/2011 |
|
14 |
Ứng dụng phần mềm LAPVIEW thiết kế các bài giảng mô phỏng để hỗ trợ và nâng cao chất lượng, hiệu quả giảng dạy tại các cơ sở giáo dục kỹ thuật và dạy nghề. |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng
ThS.. Đinh Gia Huân
ThS.. Trần Hiếu
ThS.. Vũ Ngọc Tuấn
KS. Nguyễn Trung Kiên |
2011 |
2011 |
CB2011-03-03 |
212/QĐ-LĐTBXH ngày 25/02/2011 |
|
15 |
Nghiên cứu phương pháp, quy trình đánh giá bài giảng tích hợp đối với trình độ cao đẳng nghề |
TS. Phan Sỹ Nghĩa
ThS.. Nguyễn Thế Mạnh
ThS.. Lê Văn Tiến
ThS.. Phạm Xuân Thu
Cao Danh Chính |
2012 |
2012 |
CB2012-01-BS |
263/QĐ-LĐTBXH ngày 05/3/2012 |
|
16 |
Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn, tiêu chí và thiết kế Barem đánh giá kỹ năng thực hành tại các cơ sở giáo dục kỹ thuật - dạy nghề |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng
ThS.. Đinh Gia Huân
TS. Nguyễn Văn Hùng
ThS.. Trần Sỹ Long
ThS.. Trần Thanh Tâm |
2012 |
2012 |
CB2012-01-09 |
198/QĐ-LĐTBXH ngày 17/02/2012 |
|
17 |
Nghiên cứu đề xuất giải pháp đào tạo giáo viên dạy nghề tại các trường đại học sư phạm ký thuật theo chuẩn giảng viên giảng dạy trình độ cao đẳng nghề |
TS. Phan Sỹ Nghĩa
ThS.. Nguyễn Thế Mạnh
TS. Trần Văn Khiêm
TS. Nguyễn Văn Hùng
ThS.. Nguyễn Trường Giang
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
2013 |
2013 |
CB2012- 04-02 |
06/QĐ-LĐTBXH ngày 02/01/2013 |
|
18 |
Các giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động đảm bảo chất lượng bên trong trường sư phạm kỹ thuật |
TS. Hà Xuân Hùng
ThS.. Đinh Gia Huân
TS. Nguyễn Ngọc Hùng
ThS.. Vũ Văn Lợi
ThS.. Trần Trung Kiên |
2013 |
2013 |
CB2013- 04-05 |
06/QĐ-LĐTBXH ngày 02/01/2013 |
|
19 |
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo thiết bị hỗ trợ đào tạo thực hành và thí nghiệm hệ thống điện động cơ phục vụ đào tạo nghề Công nghệ Ô tô trong các cơ sở dạy nghề |
TS. Phan Sỹ Nghĩa
Th.S Nguyễn Trung Kiên
TS. Hà Xuân Hùng
Th.S Trần Quốc Đảng
KS. Trần Tuấn Anh |
2014 |
2014 |
CB2014-01-25 |
2078/QĐ-LĐTBXH ngày 31/12/2013 |
|
20 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo máy hàn nguội áp lực phục vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học |
TS. Vũ Ngọc Thương
ThS.. Vũ Văn Ba
TS. Nguyễn Ngọc Hùng
TS. Nguyễn Văn Thành
TS. Đỗ Như Ý
ThS.. Trần Hiếu
ThS..Nguyễn Văn Vũ |
2015 |
2015 |
CT2015-04-06 |
1782/QĐ-LĐTBXH ngày 31/12/2014 |
1240/QĐ-LĐTBXH ngày 20/9/2016 |
21 |
Quản lý đào tạo theo phương thức tích lũy mô đun, tín chỉ trong giáo dục nghề nghiệp |
TS. Phan Sỹ Nghĩa
TS. Đặng Quyết Thắng
PGS.TS. Nguyễn Thị Lan Hương
TS. Phan Chính Thức
TS. Hoàng Kim Ngọc
ThS.. Phạm Xuân Thu
ThS.. Nguyễn Thế Mạnh
ThS.. Nguyễn Thị Thu Hương |
2015 |
2015 |
CB2015-04-07 |
|
|
22 |
Tiếp cận CDIO trong đào tạo giáo viên dạy nghề trình độ đại học tại các Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
ThS.. Nguyễn Thế Mạnh
ThS.. Đoàn Tuấn Nam
TS. Trần Văn Khiêm
TS. Trần Xuân Thảnh
ThS.. Nguyễn Thanh Tùng
TS. Nguyễn Ngọc Hùng
TS. Đặng Quyết Thắng
ThS.. Trần Đình Tùng
TS. Cao Danh Chính
TS. Nguyễn Trường Giang |
2016 |
2016 |
CB2016-04-07 |
1948/QĐ-LĐTBXH ngày 31/12/2015 |
1004/QĐ-LĐTBXH ngày 28/6/2017 |
23 |
Thiết kế, chế tạo máy xung CNC phục vụ đào tạo tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
TS. Trần Văn Khiêm
ThS.. Trần Quang Huy
PGS.TS. Hoàng Vĩnh Sinh
ThS.. Trần Công Chính
ThS.. Trần Văn Biên
TS. Trần Xuân Thảnh
ThS.. Lê Văn Tiến |
2017 |
2018 |
CB2017-04-06 |
1785/QĐ-LĐTBXH ngày 26/12/2016 |
337/QĐ-LĐTBXH ngày 28/3/2018 |
24 |
Đổi mới hoạt động đào tạo nhà giáo giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam |
1. ThS. Nguyễn Thế Mạnh – Chủ nhiệm
2. ThS. Đoàn Tuấn Nam – Thư ký
3. TS. Trần Xuân Thảnh – Thành viên chính
4. TS. Nguyễn Trường Giang – Thành viên chính
5. TS. Trần Văn Khiêm – Thành viên chính
6. TS. Phan Thị Tâm (Phó trưởng khoa SPKT, Trường ĐHSPKT Vinh) – Thành viên chính
7. ThS. Nguyễn Hữu Hợp– Thành viên
8. TS. Lê Hồng Kỳ-Thành viên
9. ThS. Phạm Duy - Thành viên
10. TS. Hoàng Thị Phương - Thành viên |
2018 |
2019 |
CB2018-10 |
2104/QĐ-LĐTBXH ngày 29/12/2017 |
1336/QĐ-LĐTBXH ngày 19/9/2019 |
25 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mô hình hệ thống điện năng lượng mặt trời theo phương pháp tự động dò bám |
1. TS. Hoàng Thị Phương – Chủ nhiệm
2. ThS. Nguyễn Thị Hòa – Thư ký
3. PGS. TS. Trần Đức Tân – Thành viên chính
4. ThS. Giản Quốc Anh – Thành viên chính
5. ThS. Trần Văn Hạnh – Thành viên chính
6. ThS. Trần Hiếu – Thành viên chính
7. TS. Trần Xuân Thảnh - Thành viên
8. ThS. Đoàn Tuấn Nam- Thành viên |
2019 |
2020 |
CB2019-17 |
2155/QĐ-LĐTBXH ngày 28/12/2018 |
685/QĐ-LĐTBXH ngày 12/6/2020 |