1 |
Chế tạo sa bàn hệ thống đánh lửa
điện tử điều khiển theo chương trình dùng trên ô tô hiện đại |
567 |
1/9/2006 |
2006 |
2006 |
Lê Văn Liêm
Trần Quốc Đảng |
|
Khoa Cơ khí |
2 |
Một số phương pháp dạy học
nhằm nâng cao chất lượng môn học Kinh tế-Chính trị Mác-Lênin tại Trường ĐH SPKT NĐ |
568 |
1/9/2006 |
2006 |
2006 |
Nguyễn Văn Hùng
Nguyễn Mạnh Hùng
Nguyễn Thế Mạnh |
|
Khoa SPKT |
3 |
1500000 |
566 |
1/9/2006 |
2006 |
2006 |
Nguyễn Trọng Điền
Trần Duy Hiệp |
|
Khoa Cơ khí |
4 |
ứng dụng multimedia vào một số môn học chuyên môn ngành cơ khí chế tạo máy ở Khoa Cơ khí trường ĐH SPKTNĐ |
120 |
9/2/2007 |
2006 |
2007 |
Lê Văn Tiến
Lê Văn Liêm
Vũ Văn Lợi
Trần Xuân Thảnh |
|
Khoa Cơ khí |
5 |
ứng dụng multimedia trong dạy học ngành điện, điện tử ở khoa Đ-ĐT trường ĐH SPKTNĐ |
121 |
9/2/2007 |
2006 |
2007 |
Nguyễn Thanh Tùng
Giản Quốc Anh
Nguyễn Đức Hỗ
Nguyễn Lương Kiên
Hoàng Thị Phương |
|
Khoa Đ-ĐT |
6 |
Cơ sở lý luận và thực tiễn của việc ứng dụng multimedia trong dạy học ở trường ĐH SPKTNĐ |
119 |
9/2/2007 |
2006 |
2007 |
Nguyễn Thế Mạnh
Phạm Ngọc Uyển
Nguyễn Ngọc Hùng
Nguyễn Văn Hùng |
|
Khoa SPKT |
7 |
ứng dụng multimedia vào dạy học một số môn chuyên ngành ở khoa CNTT, trường ĐH SPKT NĐ |
285 |
24/4/2007 |
2007 |
2007 |
Đặng Quyết Thắng
Phạm Hùng Phú
Đoàn Tuấn Nam
Trần Đình Tùng
Nguyễn Văn Vũ
Hà Tiến Điển |
|
Khoa CNTT |
8 |
Xây dựng định mức vật tư thực tập các ngành, nghề đào tạo tại khoa Cơ khí, trường ĐH SPKT NĐ |
541 |
6/6/2008 |
2007 |
2008 |
Lê Văn Liêm
Nguyễn Trọng Điền
Vũ Văn Lợi
Trần Văn Anh
Vũ Văn Ba |
|
Khoa Cơ khí |
9 |
Xây dựng định mức vật tư thực tập các ngành, nghề đào tạo tại khoa CNTT, trường ĐH SPKT NĐ |
325 |
14/5/2009 |
2007 |
2009 |
Trần Đình Tùng
Phạm Hùng Phú
Phạm Cao Hào
Nguyễn Văn Vũ |
|
Khoa CNTT |
10 |
Cơ sở lý luận và thực tiễn về quy hoạch phát triển đội ngũ trường ĐH SPKTNĐ. |
547 |
6/6/2008 |
2007 |
2008 |
Phan Sỹ Nghĩa
Nguyễn Thế Mạnh
Đặng Hồng Quân
Vũ Văn Nghiễm |
|
Phòng TCCB |
11 |
ứng dụng phần mềm Microsolf PowerPoint trong giảng dạy một số khái niệm Triết học ML trong Trường ĐHSPKT Nam Định |
540 |
6/6/2008 |
2007 |
2008 |
Nguyễn Mạnh Hùng
Nguyễn Văn Hùng
Nguyễn Thế Mạnh |
|
Khoa LLCT |
12 |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo mô hình điều hòa không khí phục vụ giảng dạy môn học thực hành điện lạnh tại Trường Đại học SPKT NĐ |
859 |
16/11/2010 |
2009 |
2010 |
Trịnh Công Chính |
Hoàng Mai Hồng
Phan Thị Thu Hường |
Khoa Đ-ĐT |
13 |
Xây dựng chương trình quản lý
điểm của HS-SV khoa CNTT Trường ĐH SPKT NĐ |
691 |
22/9/2010 |
2009 |
2010 |
Phạm Hùng Phú |
Nguyễn Văn Thẩm |
Khoa CNTT |
14 |
Xây dựng chương trình thi trắc
nghiệm trên mạng máy tính của khoa CNTT Trường ĐH SPKT NĐ |
690 |
22/9/2010 |
2009 |
2010 |
Trần Đình Tùng |
Phan Đức Thiện |
Khoa CNTT |
15 |
Xây dựng trang web hỗ trợ tìm kiếm thông tin về sách của Trường ĐH SPKT NĐ |
688 |
22/9/2010 |
2009 |
2010 |
Vũ Công Đoàn |
Phan Đức Thiện |
Khoa CNTT |
16 |
Biện pháp rèn luyện kỹ năng dạy
học cho sinh viên sư phạm kỹ thuật ngành Cơ khí Chế tạo máy ở Trường Đại học SPKT Nam Định |
692 |
22/9/2010 |
2009 |
2010 |
ThS. Nguyễn Trường Giang |
ThS. Mai Thị Bích Ngọc |
Khoa SPKT |
17 |
Nghiên cứu, thiết kế Postprocessor để lập trình cho máy phay Armoni trên cơ sở phần mềm CAD/CAM-Pro/Engineer |
693 |
22/9/2010 |
2009 |
2010 |
ThS. Trần Xuân Thảnh |
KS. Trần Quang Huy |
Khoa Cơ khí |
18 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo sa bàn hệ thống điều hoà không khí ô tô dùng để dạy học |
694 |
22/9/2010 |
2009 |
2010 |
ThS. Trần Quốc Đảng |
ThS. Trần Văn Anh
KS. Trần Tuấn Anh |
Khoa Cơ khí |
19 |
Nghiên cứu ảnh hưởng điện áp hồ quang đến hình dáng và kích thước đường hàn lót khi hàn leo giáp mối một phía ứng dụng trong hàn ghép nối tổng đoạn vỏ tàu thủy bằng công nghệ hàn FCAW tự động |
689 |
22/9/2010 |
2009 |
2010 |
ThS. Vũ Văn Ba |
KS. Nguyễn Hồng Thanh |
Khoa Cơ khí |
20 |
Các giải pháp nâng cao chất lượng tập luyện ngoại khoá môn bóng chuyền cho sinh viên Trường ĐH SPKT NĐ |
714 |
22/9/2010 |
2009 |
2010 |
ThS. Đoàn Thị Thanh Vân |
|
BM GDTC_QP |
21 |
Xây dựng định mức vật tư thực tập các ngành, nghề đào tạo tại khoa Đ-ĐT, trường ĐH SPKT NĐ |
860 |
16/11/2010 |
2009 |
2010 |
Vũ Thị Lành |
Trần Hiếu
Phạm Văn Chính |
Khoa Đ-ĐT |
22 |
Nghiên cứu, thiết kế máy phay CNC ảo trên cơ sở máy phay Armoni |
232 |
25/3/2011 |
2010 |
2011 |
ThS. Trần Xuân Thảnh |
KS. Hoàng Thị Diệu |
Khoa Cơ khí |
23 |
Thiết kế, chế tạo thiết bị kiểm tra chẩn đoán hư hỏng hệ thống điều khiển tự động động cơ ô tô |
230 |
25/3/2011 |
2010 |
2011 |
KS. Nguyễn Trung Kiên |
ThS. Lê Văn Liêm
ThS. Trần Quốc Đảng |
Khoa Cơ khí |
24 |
Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống điều khiển và giám sát máy khoan CNC ứng dụng trong công nghệ sản xuất mạch in |
231 |
25/3/2011 |
2010 |
2011 |
KS. Trần Văn Biên |
ThS. Trần Hiếu
KS. Đoàn Ngọc Sỹ |
Khoa Đ-ĐT |
25 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo kit vi điều khiển PIC ứng dụng cho thực hành vi điều khiển tại trường ĐHSPKT Nam Định |
625 |
1/9/2011 |
2010 |
2011 |
ThS. Vũ Ngọc Tuấn |
ThS. Giản Quốc Anh |
Khoa Đ-ĐT |
26 |
Thiết kế một số thí nghiệm Vật lý ảo phần Cơ học |
233 |
25/3/2011 |
2010 |
2011 |
ThS. Bùi Phương Thúy |
ThS. Trịnh Thế Anh
ThS. Phạm Thị Minh Hòa |
Khoa KHCB |
27 |
Một số giải pháp đổi mới phương pháp dạy học môn Toán cao cấp nhằm tích cực hóa hoạt động của ngưười học |
234 |
25/3/2011 |
2010 |
2011 |
ThS. Nguyễn Mạnh Tường |
ThS. Phạm Thị Chi
ThS. Nguyễn Đình Thi
ThS. Nguyễn Văn Hùng |
Khoa KHCB |
28 |
Xây dựng tiêu chuẩn, tiêu chí đánh giá kỹ năng thực hành nghề cơ khí, điện - điện tử tại Trường ĐHSPKT Nam Định |
235 |
25/3/2011 |
2010 |
2011 |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
|
Khoa SPKT |
29 |
Thiết kế bài giảng theo hướng tích cực hóa hoạt động nhận thức của người học nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn tư tưởng Hồ Chí Minh tại trường Đại học Sưư phạm Kỹ thuật Nam Định |
236 |
25/3/2011 |
2010 |
2011 |
ThS. Lê Quỳnh Lan |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh
CN. Trần Thị Ngọc |
Khoa LLCT |
30 |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học toán cao cấp |
210 |
22/3/2012 |
2011 |
2012 |
ThS. Ngô Thanh Bình |
ThS. Nguyễn Mạnh Tường
ThS. Phạm Thị Chi
ThS. Trần Mạnh Hân |
Khoa KHCB |
31 |
Thiết kế dạy thực hành theo năng lực thực hiện - Phương pháp 4D |
214 |
22/3/2012 |
2011 |
2012 |
ThS. Đinh Gia Huân |
TS. Nguyễn Văn Hùng
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
Khoa SPKT |
32 |
Tổ chức quá trình dạy học học phần Kỹ năng dạy học theo học chế tín chỉ tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
215 |
22/3/2012 |
2011 |
2012 |
ThS. Mai Thị Bích Ngọc |
ThS. Nguyễn Trường Giang
ThS. Trần Lê Na
CN. Trần Trung Kiên |
Khoa SPKT |
33 |
Cơ sở khoa học và biện pháp nâng cao hiệu quả công tác hướng nghiệp trong quá trình phát triển nghề nghiệp cho học sinh, sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
213 |
22/3/2012 |
2011 |
2012 |
TS. Nguyễn Văn Hùng |
TS. Phạm Ngọc Uyển
ThS. Ngô Thị Nhung
ThS. Nguyễn Thị Môn |
Khoa SPKT |
34 |
Nghiên cứu, xây dựng trang thông tin điện tử của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
209 |
22/3/2012 |
2011 |
2012 |
ThS. Đoàn Tuấn Nam |
KS. Phạm Đức Thông |
Khoa CNTT |
35 |
Biện pháp phát triển kỹ năng thực hành nghề cho sinh viên cao đẳng nghề Công nghệ Ô tô Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
212 |
22/3/2012 |
2011 |
2012 |
ThS. Trần Thị Thu Hằng |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh
ThS. Hà Mạnh Hợp
ThS. Trần Văn Anh |
Khoa SPKT |
36 |
Một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục đạo đức cho học sinh, sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
211 |
22/3/2012 |
2011 |
2012 |
ThS. Vũ Thị Phương Dung |
TS. Nguyễn Văn Hùng
ThS. Nguyễn Lương Kiên
CN. Phạm Thị Thu Hương |
Khoa LLCT |
37 |
Ứng dụng các công cụ mô hình hoá mô phỏng và điều khiển để khảo sát động học và động lực học cơ hệ trong mô trường thực tại ảo |
257 |
9/4/2012 |
2011 |
2012 |
ThS. Trần Xuân Thảnh |
KS. Trần Quang Huy |
Khoa Cơ khí |
38 |
Xây dựng tài liệu hỗ trợ tự học môn “Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin” cho sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1191 |
28/12/2012 |
2012 |
2012 |
ThS. Mai Văn Thao |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh
ThS. Phạm Anh Bình
CN. Nguyễn Thành Nam |
Khoa LLCT |
39 |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý phòng thực hành máy tính tại Trung tâm Thực hành Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định qua mạng LAN |
1192 |
28/12/2012 |
2012 |
2012 |
ThS. Nguyễn Văn Vũ |
KS. Phan Đức Thiện
KS. Trần Thị Hồng Nhung |
Khoa CNTT |
40 |
Nghiên cứu chế tạo mô hình máy khắc chữ điều khiển bằng máy tính |
1193 |
28/12/2012 |
2012 |
2012 |
ThS. Vũ Văn Công |
ThS. Nguyễn Đức Hỗ
ThS. Nguyễn Tiến Hưng
ThS. Vũ Văn Định |
Khoa Đ-ĐT |
41 |
Nghiên cứu chế tạo mô hình hệ thống phanh thủy lực có trang bị ABS trên ô tô dùng trong giảng dạy chuyên ngành công nghệ kỹ thuật ô tô |
257 |
29/3/2013 |
2012 |
2013 |
KS. Nguyễn Trung Kiên |
ThS. Trần Quốc Đảng
KS. Trịnh Xuân Phong |
Khoa Cơ khí |
42 |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ thiết kế ngược vào tái tạo phục hồi sản phẩm cơ khí trên thiết bị Vivid 9i và phần mềm XOR |
259 |
29/3/2013 |
2012 |
2013 |
ThS. Trần Xuân Thảnh |
KS. Trần Quang Huy |
Khoa Cơ khí |
43 |
Nghiên cứu chế tạo giá hàn đa năng phục vụ đào tạo kỹ năng hàn nóng chảy tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
258 |
29/3/2013 |
2012 |
2013 |
ThS. Vũ Văn Ba |
ThS. Nguyễn Trọng Điền
ThS. Nguyễn Hồng Thanh
KS. Nguyễn Công Trường
KS. Trần Đức Hòa
KS. Vũ Văn Đạt |
Khoa Cơ khí |
44 |
Nghiên cứu ứng dụng Matlab trong tính toán và mô phỏng hình dáng kích thước bể hàn |
256 |
29/3/2013 |
2012 |
2013 |
ThS. Nguyễn Hồng Thanh |
TS. Hà Xuân Hùng
ThS. Nguyễn Trọng Điền
ThS. Vũ Văn Ba
ThS. Nguyễn Thị Mỵ |
Khoa Cơ khí |
45 |
Biện pháp phát triển kỹ năng tư vấn cho cố vấn học tập tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1327 |
24/12/2013 |
2013 |
2013 |
ThS. Ngô Thị Nhung |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng
ThS. Nguyễn Thế Mạnh
ThS. Nguyễn Lương Kiên |
Khoa SPKT |
46 |
Vận dụng lý thuyết Module xây dựng học liệu cho học phần Giáo dục học nghề nghiệp theo học chế tín chỉ tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1327 |
24/12/2013 |
2013 |
2013 |
ThS. Trần Thị Ngọc Loan |
ThS. Hà Mạnh Hợp
ThS. Trần Lê Na
ThS. Ngô Thị Nhung |
Khoa SPKT |
47 |
Một số biện pháp nâng cao chất lượng hoạt động tự học các học phần lý thuyết theo hệ thống tín chỉ của sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1327 |
24/12/2013 |
2013 |
2013 |
ThS. Trần Trung Kiên |
ThS. Trần Văn Anh
ThS. Đinh Gia Huân
TS. Nguyễn Văn Hùng |
Khoa SPKT |
48 |
Xây dựng phần mềm quản lý ngân hàng câu hỏi thi tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1327 |
24/12/2013 |
2013 |
2013 |
ThS. Nguyễn Văn Thẩm |
ThS. Phạm Hùng Phú
ThS. Đinh Gia Trường
ThS. Trần Trung Kiên |
Khoa CNTT |
49 |
Xây dựng phần mềm thi trắc nghiệm trực tuyến trên mạng nội bộ |
1327 |
24/12/2013 |
2013 |
2013 |
ThS. Trần Đình Tùng |
ThS. Phan Đức Thiện
KS. Phạm Thị Phượng |
Khoa CNTT |
50 |
Xây dựng phần mềm quản lý đề tài khoa học tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1327 |
24/12/2013 |
2013 |
2013 |
ThS. Đoàn Tuấn Nam |
ThS. Nguyễn Văn Vũ
KS. Trần Thị Hồng Nhung
KS. Nguyễn Thanh Yên |
Khoa CNTT |
51 |
Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống thủy lực của máy nâng chuyển dùng làm mô hình dạy học chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy |
1354 |
30/12/2013 |
2013 |
2013 |
ThS. Trần Quang Huy |
ThS. Trần Xuân Thảnh
ThS. Bùi Đức Phương |
Khoa Cơ khí |
52 |
Thiết kế, chế tạo máy quét laser 3D phục vụ giảng dạy chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1354 |
30/12/2013 |
2013 |
2013 |
ThS. Lê Thanh |
ThS. Nguyễn Mạnh Chất
ThS. Bùi Đức Phương
ThS. Ngô Mạnh Hà |
Khoa Cơ khí |
53 |
Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống treo trên ô tô du lịch có thiết bị hiển thị dao động dùng trong giảng dạy công nghệ kỹ thuật ô tô |
1354 |
30/12/2013 |
2013 |
2013 |
ThS. Trần Quốc Đảng |
KS. Trần Tuấn Anh
ThS. Nguyễn Trung Kiên |
Khoa Cơ khí |
54 |
Nghiên cứu sự thay đổi cơ tính của vật liệu trong liên kết hàn bằng máy kéo vạn năng WEW-600D |
1354 |
30/12/2013 |
2013 |
2013 |
KS. Vũ Văn Khánh |
ThS. Nguyễn Trọng Điền
ThS. Nguyễn Hồng Thanh
KS. Trần Đức Hòa
KS. Vũ Văn Đạt |
Khoa Cơ khí |
55 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình hệ thống điều khiển và giám sát thiết bị điện qua mạng Internet |
1354 |
30/12/2013 |
2013 |
2013 |
ThS. Lê Anh Tuấn |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa Đ-ĐT |
56 |
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật siêu âm kiểm tra khuyết tật mối hàn trên cơ sở máy siêu âm MASTERCAN 350 |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
ThS. Vũ Văn Ba |
TS. Hà Xuân Hùng, ThS. Nguyễn Thị Mỵ, KS. Vũ Văn Đạt |
Khoa Cơ khí |
57 |
Nghiên cứu tổ chức tế vi của kim loại trong liên kết hàn tiết diện ống bằng máy soi kim tương 4XC |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
ThS. Nguyễn Hồng Thanh |
TS. Hà Xuân Hùng, ThS. Vũ Văn Khánh, KS. Nguyễn Công Trường |
Khoa Cơ khí |
58 |
Nghiên cứu xây dựng chiến lược chạy dao để nâng cao chất lượng bề mặt khi gia công khuôn mẫu bằng phần mềm NX 8.0 |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
ThS. Hoàng Xuân Huân |
ThS. Trần Xuân Thảnh |
Khoa Cơ khí |
59 |
Nghiên cứu chế tạo bộ dưỡng kiểm tra độ nhám bề mặt chi tiết máy |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
ThS. Trần Xuân Thảnh |
ThS. Trần Công Chính |
Khoa Cơ khí |
60 |
Xây dựng quy trình chụp và giải đoán hình ảnh của mối hàn bằng phương pháp chụp ảnh phóng xạ tia X |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
ThS. Vũ Văn Khánh |
TS. Hà Xuân Hùng, ThS. Nguyễn Hồng Thanh, KS. Vũ Văn Đạt |
Khoa Cơ khí |
61 |
Nghiên cứu chế tạo máy hàn nguội áp lực |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
TS. Vũ Ngọc Thương |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng, ThS. Trần Hiếu, ThS. Bùi Đức Phương, KS. Vũ Văn Đạt |
Khoa Cơ khí |
62 |
Xây dựng phần mềm quản lý thiết bị, dụng cụ, vật tư tại Trung tâm Thực hành Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
ThS. Nguyễn Văn Vũ |
ThS. Phạm Hùng Phú, ThS. Phan Đức Thiện |
Khoa CNTT |
63 |
Nghiên cứu nâng cấp Mô hình máy tiện NC mã hiệu PLC-TC1 thành Mô hình máy tiện CNC |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
TS. Trần Văn Khiêm |
ThS. Trần Văn Biên, ThS. Trần Công Chính |
Khoa Đ-ĐT |
64 |
Xây dựng hệ thống đo độ rung trên DSK TMS320C6713 |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
ThS. Giản Quốc Anh |
ThS. Trần Văn Hạnh |
Khoa Đ-ĐT |
65 |
Thiết kế, chế tạo hệ thống các mô đun thực hành vi điều khiển tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
ThS. Phạm Xuân Bách |
ThS. Trần Văn Hạnh, ThS. Vũ Tiến Lập |
Khoa Đ-ĐT |
66 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình điều khiển giám sát trạm cấp phôi tự động |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
ThS. Nguyễn Tiến Đức |
ThS. Lã Văn Trưởng, ThS. Nguyễn Thúy Hằng |
Khoa Đ-ĐT |
67 |
Thiết kế và chế tạo bộ tạo tải cho hệ thống điều chỉnh tự động bù cosj |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
ThS. Phạm Văn Chính |
ThS. Vũ Văn Công, ThS. Phí Văn Hùng |
Khoa Đ-ĐT |
68 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình điều khiển giám sát hệ thống bơm ổn định áp lực đường ống |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
TS. Nguyễn Đức Hỗ, ThS. Nguyễn Thị Duyên |
Khoa Đ-ĐT |
69 |
Vận dụng lý thuyết công nghệ dạy học để thiết kế học liệu cho học phần Tâm lý học nghề nghiệp theo học chế tín chỉ tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
TS. Nguyễn Văn Hùng |
TS. Nguyễn Trường Giang, ThS. Ngô Thị Nhung, ThS. Trần Thị Ngọc Loan |
Khoa SPKT |
70 |
Quản lý công tác cố vấn học tập trong đào tạo theo học chế tín chỉ ở Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
TS. Nguyễn Thị Diệu Linh, ThS. Nguyễn Lương Kiên |
Khoa SPKT |
71 |
Xây dựng tiêu chí đánh giá chất lượng ngân hàng câu hỏi thi của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
ThS. Đinh Gia Huân |
CN. Phạm Đức Cường, CN. Vũ Thị Thúy Hoàn |
Khoa SPKT |
72 |
Phát triển kỹ năng đọc giáo trình, tài liệu tham khảo các môn lý luận chính trị cho sinh viên trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1241 |
27/12/2014 |
2014 |
2014 |
ThS. Trần Thị Thùy Ninh |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh, ThS. Lê Quỳnh Lan |
Khoa LLCT |
73 |
Nghiên cứu ứng dụng chức năng gia công nhiều trục của máy phay DMU50 để gia công chi tiết phức tạp |
1101 |
31/12/2015 |
2015 |
2015 |
TS. Trần Xuân Thảnh |
ThS. Trương Thành Trung, ThS. Vũ Mạnh Hùng |
Khoa Cơ khí |
74 |
Nghiên cứu ảnh hưởng của thông số cường độ dòng điện đến chất lượng bề mặt khi gia công tinh trên máy cắt dây tia lửa điện CUT 20P |
1101 |
31/12/2015 |
2015 |
2015 |
ThS. Trần Quang Huy |
ThS. Trần Công Chính |
Khoa Cơ khí |
75 |
Tiếp cận CDIO trong xây dựng chuẩn đầu ra và phát triển chương trình đào tạo kỹ sư tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1102 |
31/12/2015 |
2015 |
2015 |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh |
TS. Đặng Quyết Thắng, ThS. Phạm Hùng Phú, ThS. Trần Đình Tùng |
Khoa CNTT |
76 |
Nghiên cứu nâng cấp mô hình động cơ phun xăng 1ZZ-FE phục vụ đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô |
1103 |
31/12/2015 |
2015 |
2015 |
ThS. Trịnh Xuân Phong |
ThS. Trần Quốc Đảng, ThS. Nguyễn Trung Kiên (B) |
Khoa Cơ khí |
77 |
Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống lái trợ lực thủy lực dùng trong đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô |
1103 |
31/12/2015 |
2015 |
2015 |
KS. Trần Tuấn Anh |
ThS. Trần Quốc Đảng, ThS. Đặng Huy Cường |
Khoa Cơ khí |
78 |
Nghiên cứu thiết kế và xây dựng phần mềm hỗ trợ sinh viên thực tập ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô |
1103 |
31/12/2015 |
2015 |
2015 |
ThS. Nguyễn Trung Kiên |
ThS. Đinh Gia Trường, ThS. Trịnh Xuân Phong |
Khoa Cơ khí |
79 |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo máy hàn ma sát quay |
1110 |
31/12/2015 |
2015 |
2015 |
TS. Vũ Ngọc Thương |
ThS. Trần Gia Khánh, ThS. Trần Công Chính |
Khoa Cơ khí |
80 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình giám sát, điều khiển và báo sự cố đường dây mạng điện phân phối |
1078 |
28/12/2015 |
2015 |
2015 |
ThS. Nguyễn Tiến Đức |
ThS. Phí Văn Hùng |
Khoa Đ-ĐT |
81 |
Thiết kế, chế tạo bộ thực hành kỹ thuật số ứng dụng tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1078 |
28/12/2015 |
2015 |
2015 |
ThS. Hoàng Thị Phương |
ThS. Phạm Văn Phi |
Khoa Đ-ĐT |
82 |
Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống băng tải đa năng |
1078 |
28/12/2015 |
2015 |
2015 |
ThS. Lã Văn Trưởng |
ThS. Nguyễn Tiến Đức, ThS. Lưu Quốc Cường |
Khoa Đ-ĐT |
83 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình hệ thống trộn phối liệu |
1078 |
28/12/2015 |
2015 |
2015 |
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
ThS. Hà Thị Thịnh, ThS. Nghiêm Thị Thúy Nga |
Khoa Đ-ĐT |
84 |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo mô hình lò gia nhiệt cảm ứng |
1078 |
28/12/2015 |
2015 |
2015 |
ThS. Nguyễn Thị Hòa |
ThS. Trần Văn Biên, ThS. Vũ Thị Thắng, ThS. Đoàn Ngọc Sỹ |
Khoa Đ-ĐT |
85 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mô hình tự động điều khiển thiết bị dò bám theo mặt trời |
1078 |
28/12/2015 |
2015 |
2015 |
KS. Trần Văn Hạnh |
ThS. Giản Quốc Anh, ThS. Nguyễn Thị Hòa, ThS. Nguyễn Đình Thi |
Khoa Đ-ĐT |
86 |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bộ điều khiển giám sát trong hệ thống trông giữ xe thông minh, trên cơ sở xử lý ảnh |
1111 |
31/12/2015 |
2015 |
2015 |
ThS. Vũ Ngọc Tuấn |
ThS. Trần Quý Bình, ThS. Vũ Tiến Lập, ThS. Vũ Thị Thắng |
Khoa Đ-ĐT |
87 |
Các biện pháp quản lý quá trình dạy học theo học chế tín chỉ tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1016 |
16/12/2015 |
2015 |
2015 |
TS. Nguyễn Ngọc Hùng |
ThS. Trần Sỹ Long |
Khoa SPKT |
88 |
Các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo kỹ năng nghề cho giáo sinh sư phạm kỹ thuật tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1079 |
28/12/2015 |
2015 |
2015 |
TS. Phan Sỹ Nghĩa |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh, ThS. Trần Quốc Đảng, ThS. Nguyễn Văn Vũ |
Khoa SPKT |
89 |
Phát huy tính tích cực học tập các học phần sư phạm học cho sinh viên ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1079 |
28/12/2015 |
2015 |
2015 |
ThS. Ngô Thị Nhung |
TS. Nguyễn Văn Hùng, ThS. Trần Văn Anh |
Khoa SPKT |
90 |
Thiết kế hoạt động dạy học theo vấn đề đối với học phần Quản trị học tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1079 |
28/12/2015 |
2015 |
2015 |
ThS. Bùi Thị Huyền |
TS. Nguyễn Trường Giang, ThS. Bùi Hồng Đăng |
Khoa SPKT |
91 |
Áp dụng bộ tiêu chuẩn AUN-QA vào đánh giá chương trình đào tạo chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện trình độ đại học tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1079 |
28/12/2015 |
2015 |
2015 |
ThS. Trần Sỹ Long |
ThS. Đoàn Tuấn Nam, ThS. Nguyễn Tiến Hưng, ThS. Phạm Đức Cường, ThS. Trần Trung Kiên |
Khoa SPKT |
92 |
Nghiên cứu ảnh hưởng của dung dịch trơn nguội đến độ chính xác gia công và độ nhám bề mặt khi tiện cao tốc trên máy CNC |
1238 |
14/12/2016 |
2016 |
2016 |
ThS. Hoàng Thị Diệu |
TS. Trần Xuân Thảnh, ThS. Trần Huy Trọng |
Khoa Cơ khí |
93 |
Nghiên cứu nâng cấp hệ thống phanh xe Toyota Corolla dùng van điều hòa lực phanh (LSPV) phục vụ đào tạo ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
1238 |
14/12/2016 |
2016 |
2016 |
ThS. Đặng Huy Cường |
ThS. Nguyễn Trung Kiên (A)
ThS. Trần Quốc Đảng |
Khoa Cơ khí |
94 |
Nghiên cứu trường ứng suất liên kết hàn tiết diện ống |
1238 |
14/12/2016 |
2016 |
2016 |
ThS. Nguyễn Hồng Thanh |
ThS. Hoàng Trọng Ánh, ThS. Nguyễn Thị Mỵ |
Khoa Cơ khí |
95 |
Thiết kế, chế tạo máy xung ZNC phục vụ công tác đào tạo tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1238 |
14/12/2016 |
2016 |
2016 |
ThS. Trần Quang Huy |
ThS. Trần Công Chính, ThS. Trần Văn Biên |
Khoa Cơ khí |
96 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình bộ lưu trữ và chuyển đổi năng lượng mặt trời |
1237 |
14/12/2016 |
2016 |
2016 |
ThS. Trần Hiếu |
ThS. Trần Văn Hạnh,
ThS. Giản Quốc Anh,
ThS. Hoàng Thị Phương |
Khoa Đ-ĐT |
97 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình nhà máy thủy điện ứng dụng trong giảng dạy tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1237 |
14/12/2016 |
2016 |
2016 |
ThS. Nguyễn Tiến Đức |
ThS. Phí Văn Hùng
ThS. Vũ Ngọc Tuấn
ThS. Phạm Thị Hoa
ThS. Lã Văn Trưởng |
Khoa Đ-ĐT |
98 |
Thiết kế, chế tạo tủ điện điều khiển và bảo vệ động cơ điện dùng rơ le kỹ thuật số ứng dụng trong giảng dạy |
1237 |
14/12/2016 |
2016 |
2016 |
ThS. Phạm Văn Chính |
ThS. Vũ Văn Công
ThS. Vũ Ngọc Hoàn |
Khoa Đ-ĐT |
99 |
Nghiên cứu, chế tạo thiết bị làm sạch sử dụng sóng siêu âm |
1237 |
14/12/2016 |
2016 |
2016 |
ThS. Nghiêm Thị Thúy Nga |
ThS. Trần Văn Biên |
Khoa Đ-ĐT |
100 |
Biện pháp nâng cao kỹ năng dạy học thực hành ở Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1235 |
14/12/2016 |
2016 |
2016 |
TS. Nguyễn Trường Giang |
ThS. Hà Mạnh Hợp
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Khoa SPKT |
101 |
Biện pháp nâng cao sự thích ứng với hoạt động học tập của sinh viên năm thứ nhất Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1235 |
14/12/2016 |
2016 |
2016 |
TS. Trần Thị Thu Hằng |
ThS. Mai Thị Bích Ngọc
ThS. Trần Thị Ngọc Loan |
Khoa SPKT |
102 |
Thiết kế hoạt động dạy và học kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định theo phương pháp dạy học dự án |
1236 |
14/12/2016 |
2016 |
2016 |
ThS. Trần Hồng Vân |
ThS. Ngô Thị Thanh
ThS. Ngô Thị Thơm
ThS. Ngô Thị Nhung |
Khoa Ngoại ngữ |
103 |
Vận dụng Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức, lối sống cho thanh niên vào việc giáo dục sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1233 |
14/12/2016 |
2016 |
2016 |
ThS. Trần Thị Ngọc |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh
ThS. Lê Quỳnh Lan
ThS. Vũ Thị Thu Huyền |
Khoa LLCT |
104 |
Các biện pháp nâng cao thể lực cho sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
1234 |
14/12/2016 |
2016 |
2016 |
ThS. Trần Văn Đồng |
ThS. Nguyễn Thế Mạnh
ThS. Lưu Văn Vương
ThS. Trần Trung Kiên |
BM GDTC_QP |
105 |
Xây dựng phần mềm đăng ký xét tuyển đại học, cao đẳng trực tuyến của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
479 |
30/6/2016 |
2016 |
2016 |
ThS. Phạm Hùng Phú |
ThS. Nguyễn Văn Vũ, ThS. Phan Đức Thiện, TS. Trần Xuân Thảnh |
Khoa CNTT |
106 |
Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống treo điều khiển điện tử phục vụ công tác đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô |
979 |
19/11/2018 |
2017 |
2018 |
ThS. Nguyễn Trung Kiên (A) |
ThS. Trần Quốc Đảng
ThS. Đặng Huy Cường
KS. Nguyễn Xuân Toàn |
Khoa Cơ khí |
107 |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo bộ xúc tác tạo khí giàu hydro nhằm giảm phát thải độc hại cho động cơ Diesel |
926 |
31/10/2018 |
2017 |
2018 |
ThS. Trịnh Xuân Phong |
ThS. Nguyễn Thanh Bình
ThS. Nguyễn Trung Kiên (B) |
Khoa Cơ khí |
108 |
Nghiên cứu chuyển đổi động cơ Diesel 1 xi lanh thành động cơ lưỡng nhiên liệu (Diesel + khí thiên nhiên nén) |
927 |
31/10/2018 |
2017 |
2018 |
ThS. Trần Thanh Tâm |
ThS. Trịnh Xuân Phong
ThS. Đặng Huy Cường
KS. Trần Tuấn Anh |
Khoa Cơ khí |
109 |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu compozit thân thiện với môi trường trên cơ sở nhựa nền epoxy và vỏ trấu |
923 |
31/10/2018 |
2017 |
2018 |
TS. Phạm Thị Hường |
ThS. Cù Thị Vân Anh |
Khoa KHCB |
110 |
Xây dựng phần mềm cung cấp dịch vụ hỗ trợ xếp thời khóa biểu áp dụng cho các trường trung học phổ thông |
879 |
25/11/2018 |
2018 |
2019 |
TS. Đặng Quyết Thắng |
ThS. Phan Đức Thiện, ThS. Nguyễn Văn Trung |
Khoa CNTT |
111 |
Một số giải pháp nâng cao kết quả học tập các học phần chuyên ngành Kế toán tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
702 |
20/9/2019 |
2018 |
2019 |
ThS. Lê Thị Hồng Tâm |
ThS. Đỗ Thùy Linh |
Khoa Kinh tế |
112 |
Ứng dụng bản đồ tư duy trong dạy học học phần “Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam” ở Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
488 |
19/7/2019 |
2018 |
2019 |
ThS. Lê Quỳnh Lan |
ThS. Ngô Thị Thùy, ThS. Trần Thị Thùy Ninh |
Khoa LLCT |
113 |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo máy hàn điện tiếp xúc giáp mối |
464 |
3/8/2020 |
2016 |
2020 |
TS. Vũ Ngọc Thương |
ThS. Nguyễn Trọng Điền, ThS. Trần Gia Khánh |
Khoa Cơ khí |
114 |
Nghiên cứu, chế tạo bộ giám sát và điều khiển dừng máy tiện CNC HAAS ST10 khi vỡ dao trong quá trình gia công |
356 |
8/7/2021 |
2019 |
2021 |
ThS. Trần Văn Biên |
ThS. Hoàng Thị Diệu
ThS. Nghiêm Thị Thúy Nga
ThS. Cao Văn Thế
ThS. Trần Công Chính |
Khoa Điện – Điện tử |
115 |
Nghiên cứu, chế tạo mô hình điều khiển thiết bị không dây ứng dụng trong giảng dạy tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
356 |
8/7/2021 |
2020 |
2021 |
ThS. Phạm Văn Phi |
TS. Phạm Xuân Bách,
ThS. Trần Văn Hạnh,
ThS. Khúc Ngọc Khoa,
ThS. Cao Văn Thế |
Khoa Điện – Điện tử |
116 |
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo mô hình máy khắc laser CNC |
439 |
27/8/2021 |
2020 |
2021 |
ThS. Vũ Mạnh Hùng |
TS. Mai Văn Hồng,
ThS. Phạm Văn Hà |
Khoa Cơ khí |
117 |
Thiết kế, chế tạo lò chuyên dùng nhiệt luyện công suất 5kW |
456 |
7/9/2021 |
2020 |
2021 |
ThS. Vũ Văn Khánh |
TS. Vũ Văn Ba,
ThS. Vũ Văn Đạt |
Khoa Cơ khí |
118 |
Dạy học trực tuyến tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định dưới ảnh hưởng của dịch Covid-19 |
457 |
7/9/2021 |
2020 |
2021 |
TS. Đặng Quyết Thắng |
TS. Trần Thị Thu Hằng
TS. Ngô Thị Nhung
ThS. Bùi Thị Huyền
ThS. Trần Hồng Vân |
Khoa SPKT |
119 |
Nghiên cứu phản ứng của hệ thống treo khi chịu tác động của mặt đường đến ổn định chuyển động của ô tô |
509 |
30/9/2021 |
2019 |
2021 |
ThS. Nguyễn Trung Kiên (B) |
ThS. Nguyễn Trung Kiên (A)
ThS. Đặng Huy Cường |
Khoa Cơ khí |
120 |
Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định chọn học chuyên ngành Kế toán của sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
308 |
13/6/2023 |
2022 |
2023 |
TS. Nguyễn Thị Phương Dung |
ThS. Nguyễn Thị Thơm |
Khoa Kinh tế |